YOMEDIA
NONE

Project Unit 2 lớp 7 Healthy living


Làm thế nào để tránh những thói quen ăn uống có hại cho sức khỏe? Biện pháp khắc phục vấn đề này như thế nào? Mời các em tham khảo nội dung bài học Unit 2 - Healthy living với Lesson Project. Bài học giúp các em hoàn thiện tấm áp phích của mình về việc phát hiện và thay đổi thói quen xấu trong ăn uống. Chúc các em học vui!

ADSENSE
YOMEDIA
 

Tóm tắt bài

Unit 2 lớp 7 Project

BUILD HEALTHY HABITS

(Xây dựng thói quen lành mạnh)

 

Your class is starting a campaign to make your school a healthier place. In groups, make a poster about a bad habit that the students in your school often do and give some tips to change that habit.

(Lớp học của bạn đang bắt đầu một chiến dịch để làm cho trường học của bạn trở thành một nơi lành mạnh hơn. Theo nhóm, hãy làm một áp phích về một thói quen xấu mà học sinh trong trường của bạn thường làm và đưa ra một số mẹo để thay đổi thói quen đó.)

1. Discuss and find a bad habit and some tips to change it.

(Thảo luận và tìm một thói quen xấu và một số mẹo để thay đổi nó.)

2. Find or draw a picture to illustrate your idea.

(Tìm hoặc vẽ một bức tranh để minh họa cho ý tưởng của bạn.)

3. Present your poster to the class.

(Trình bày áp phích của bạn cho cả lớp.)

Guide to answer

A bad habit: Eating fast food

(Một thói quen xấu: Ăn đồ ăn nhanh.)

Tips to change it:

(Mẹo để thay đổi nó)

- Eat healthy food.

(Ăn đồ ăn lành mạnh.)

- Build a nutritious and balanced menu

(Xây dựng thực đơn dinh dưỡng và cân đối.)

- Drink more water.

(Uống nhiều nước.)

- Avoid drinking soft drinks.

(Tránh uống nước ngọt.)

2. Some pictures you can use in your poster.

(Một vài bức ảnh bạn có thể sử dụng trong tấm áp phích)

3. Present to your class:

Fast food is more and more popular; however, it has some bad effects on our health. Here are some tips to change it:

- Eat healthy food.

- Build a nutritious and balanced menu.

- Drink more water.

- Avoid drinking soft drinks.

Tạm dịch

Thức ăn nhanh ngày càng phổ biến; tuy nhiên, nó có một số tác động xấu đến sức khỏe của chúng ta. Dưới đây là một số mẹo để thay đổi nó:

- Ăn đồ ăn tốt cho sức khoẻ.

- Xây dựng thực đơn dinh dưỡng, cân đối.

- Uống nhiều nước hơn.

- Tránh uống nước ngọt.

Bài tập minh họa

Choose the correct word A, B, or C for each gap to complete the following passage.

(Chọn từ đúng A, B hoặc C cho mỗi khoảng trống để hoàn thành đoạn văn sau.)

What You Can Do To Stay Healthy

Evidence shows that some of the leading causes of death such as heart disease, cancer, stroke, some lung diseases can be prevented by improving personal health (1) _______. Eating right, staying physically active, and not smoking are a few examples of good habits that can help you stay healthy.

Eating Right

Eating the right foods and the right (2) _______of foods can help you live a longer, healthier life. Research has proven that many illnesses - such as diabetes, heart disease, and high blood pressure - can be prevented or controlled by eating right. Getting the (3) _______ you need, such as calcium and iron, and keeping your weight under control can help. Try to (4) _______the calories you get from food with the calories you use through physical activity. It is never too late to start eating right. Here are some (5) _______tips.

Eat a (6) _______of foods, especially: Vegetables, Fruits, Dry beans (such as red beans, navy beans, and soybeans), whole grains, such as wheat, rice, oats, corn, and barley.

Eat foods low in fat, saturated fat, and cholesterol, especially: Fish, poultry prepared without skin; lean meat, (7) _______dairy products.

Physical Activity

Research shows that physical activity can help prevent at least six diseases: heart disease, high blood pressure, obesity (excess weight), diabetes, osteoporosis, and mental disorders, such as depression. Physical activity also will help you feel better and stay at a healthy weight. Try to do a total of 30 minutes of constant physical activity, such as fast (8) _______most days of the week.

1. A. habits B. routine C. habit
2. A. quantity B. amounts C. number
3. A. nutrients B. foods C. drinks
4. A. balancing B. gain C. balance
5. A. helpful B. good C. important
6. A. variety B. diversified C. varied
7. A. high-fat B. low-fat C. no-fat
8. A. waking B. driving C. eating

Key

1. A. habits

2. B. amounts

3. A. nutrients

4. C. balance

5. A. helpful

6. A. variety

7. B. low-fat

8. A. walking

Luyện tập

3.1. Kết luận

Qua bài học này các em hoàn thành được một tấm áp phích trình bày về phát hiện và khắc phục thói quen ăn uống xấu ảnh hưởng đến sức khỏe.

Hi vọng qua tiết học này, các em sẽ củng cố kỹ năng trình bày tự tin trước lớp của mình và có những mẹo hay hoàn thiện thực đơn ăn uống hằng ngày.

3.2. Bài tập trắc nghiệm Unit 2 - Project

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng Unit 2 - Project chương trình Tiếng Anh lớp 7 Kết nối tri thức. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 2 lớp 7 Kết nối tri thức Project - Dự án.

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Unit 2 - Project Tiếng Anh 7

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

-- Mod Tiếng Anh 7 HỌC247

NONE
AANETWORK
 

 

YOMEDIA
AANETWORK
OFF