HOC247 xin gửi đến các em học sinh nội dung bài học Unit 2 Healthy living mở đầu với phần Getting Started. Đến với bài học này, các em sẽ làm quen với chủ đề Lối sống lành mạnh về những thói quen sinh hoạt có ích hoặc có hại cho sức khỏe bản thân và gia đình. Chúc các em có được nhiều kiến thức bổ ích qua bài học này nhé!
Tóm tắt bài
1.1. Unit 2 lớp 7 Getting Started Task 1
Listen and read. (Nghe và đọc.)
Mi: This is a nice picture, Mark. Mark: That’s my dad and I boating at Yen So Park. Mi: I also see a lot of people exercising there. Mark: Yes, it’s a popular place for people in my neighborhood. Mi: Outdoor activities are good for our health. My family often goes cycling in the countryside. It’s quiet, and there's a lot of fresh air. Mark: It sounds interesting. Mi: Yes, it’s lots of fun. We also bring fruit, water, and a lunch box with us. Mark: I’d love to join you next time. Mi: Sure. Bring along a hat and suncream. Mark: Why suncream? Mi: It’s really hot and sunny at noon, so you might get sunburn. Mark: I see. |
Tạm dịch
Mi: Đây là một bức tranh đẹp, Mark. Mark: Đó là bố tôi và tôi chèo thuyền ở công viên Yên Sở. Mi: Tôi cũng thấy rất nhiều người tập thể dục ở đó. Mark: Đúng vậy, đó là một địa điểm nổi tiếng đối với mọi người trong khu phố của tôi. Mi: Các hoạt động ngoài trời rất tốt cho sức khỏe của chúng ta. Gia đình tôi thường đạp xe ở ngoại ô. Nó yên tĩnh và có nhiều không khí trong lành. Mark: Nghe có vẻ thú vị. Mi: Vâng, rất vui. Chúng tôi cũng mang theo trái cây, nước và hộp cơm trưa. Mark: Tôi rất muốn tham gia với bạn lần sau. Mi: Chắc chắn rồi. Mang theo mũ và kem chống nắng. Mark: Tại sao phải dùng kem chống nắng? Mi: Vào buổi trưa, trời rất nóng và có nắng, vì vậy bạn có thể bị cháy nắng. Mark: Tôi hiểu rồi. |
1.2. Unit 2 lớp 7 Getting Started Task 2
What are Mark and Mi talking about?
Guide to answer
The correct answer: B. Healthy activities
Tạm dịch
A. Những vấn đề về sức khỏe
B. Những hoạt động lành mạnh
C. Thể thao và trò chơi
1.3. Unit 2 lớp 7 Getting Started Task 3
Write a word or a phrase from the box under its picture.
(Viết từ hoặc cụm từ trong hộp vào bên dưới mỗi bức tranh.)
Guide to answer
1. sunburn
2. suncream
3. lunch box
4. boating
5. cycling
Tạm dịch
- Boating (n): chèo thuyền
- Suncream (n): kem chống nắng
- Lunch box (n): hộp cơm trưa
- Sunburn (n): cháy nắng
- Cycling (n): đi xe đạp
1.4. Unit 2 lớp 7 Getting Started Task 4
Complete each sentence with a word from the conversation.
(Hoàn thành mỗi câu sau với một từ trong đoạn hội thoại.)
1. In the picture, Mark and his father are _________________.
2. The people in Mark’s neighbourhood love to go to the ___________.
3. Mi’s family often goes cycling in the __________________.
4. - I don’t want to get sunburn.
- Wear a hat and use _______________.
5. Fruit and water are good for our ______________.
Guide to answer
1. In the picture, Mark and his father are boating. 2. The people in Mark’s neighbourhood love to go to the park. 3. Mi’s family often goes cycling in the countryside. 4. - I don’t want to get sunburn. - Wear a hat and use suncream. 5. Fruit and water are good for our health. |
Tạm dịch
1. Trong bức tranh, Mark và bố cậu ấy đang chèo thuyền.
2. Mọi người trong khu phố của Mark rất thích đến công viên.
3. Gia đình Mi thường xuyên đạp xe ở miền quê.
4. - Tôi không muốn bị cháy nắng.
- Đội mũ và sử dụng kem chống nắng.
5. Hoa quả và nước tốt cho sức khỏe của chúng ta.
1.5. Unit 2 lớp 7 Getting Started Task 5
Game. Good/ bad for health?
(Trò chơi. Tốt hay xấu cho sức khỏe?)
Work in groups. Each student names two daily activities. The class decides whether each activity is good/ bad for health. Give a reason if possible. (Làm việc theo nhóm. Mỗi học sinh đưa ra hoạt động thường ngày. Cả lớp quyết định mỗi hoạt động đó là tốt hay xấu cho sức khỏe. Đưa ra lí do nếu có thể.) |
Example
A: I walk to school. (Tôi đi bộ đến trường.)
B: I think it’s good for your health. (Tôi nghĩ nó tốt cho sức khỏe của bạn.)
A: I rarely eat breakfast. (Tôi hiếm khi ăn sáng.)
C: It’s not good. Breakfast is very important. It gives us energy for the day. (Việc đó không tốt. Bữa sáng rất quan trọng. Nó cung cấp năng lượng cho chúng ta cả ngày.)
Guide to answer
A: I usually stay up late. (Tôi thường xuyên thức khuya.) B: It’s not good for you. (Nó không tốt cho bạn.) A: I and my parents do morning exercise. (Tôi và bố mẹ tập thể dục buổi sáng.) B: It’s a good activity. (Đó là một hoạt động tốt.) |
Bài tập minh họa
Circle A, B, C or D for each picture (Khoanh tròn đáp án đúng A, B, C hoặc D cho mỗi hình ảnh)
Key
1. B
2. B
3. C
4. C
5. B
6. A
Luyện tập
3.1. Kết luận
Qua bài học này các em cần ghi nhớ các từ vựng sau:
- boating (n): chèo thuyền
- suncream (n): kem chống nắng
- lunch box (n): hộp cơm trưa
- sunburn (n): cháy nắng
- cycling (n): đi xe đạp
3.2. Bài tập trắc nghiệm Unit 2 - Getting Started
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng Unit 2 - Getting Started chương trình Tiếng Anh lớp 7 Kết nối tri thức. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 2 lớp 7 Kết nối tri thức Getting Started - Khởi động.
-
Câu 1: Choose the best answer for the following sentences
Sitting too close to the TV hurts your ________.
- A. nose
- B. eyes
- C. ear
- D. mouth
-
- A. cold
- B. mumps
- C. flu
- D. headache
-
- A. buys
- B. gives
- C. has
- D. have
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Hỏi đáp Unit 2 - Getting Started Tiếng Anh 7
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!
-- Mod Tiếng Anh 7 HỌC247