Để giúp các em ôn tập từ vựng và ngữ pháp quan trọng trong Unit 1 và Unit 2 cũng như mang đến cơ hội luyện tập bốn kỹ năng cơ bản: Reading, Speaking, Listening và Writing; HOC247 mời các em tham khảo chi tiết nội dung bài học ngay bên dưới: Progress Review 1 Tiếng Anh 7 Chân trời sáng tạo. Chúc các em ôn tập tốt!
1.1. Progress Review 1 lớp 7 Task 1
1.2. Progress Review 1 lớp 7 Task 2
1.3. Progress Review 1 lớp 7 Task 3
1.4. Progress Review 1 lớp 7 Task 4
1.5. Progress Review 1 lớp 7 Task 5
1.6. Progress Review 1 lớp 7 Task 6
1.7. Progress Review 1 lớp 7 Task 7
1.8. Progress Review 1 lớp 7 Task 8
1.9. Progress Review 1 lớp 7 Task 9
1.10. Progress Review 1 lớp 7 Task 10
1.11. Progress Review 1 lớp 7 Task 11
1.12. Progress Review 1 lớp 7 Task 12
1.13. Progress Review 1 lớp 7 Task 13
1.14. Progress Review 1 lớp 7 Task 14
Tóm tắt bài
VOCABULARY Where we spend time
(TỪ VỰNG Nơi chúng tôi dành thời gian)
1.1. Progress Review 1 lớp 7 Task 1
Choose the best answer.
(Chọn câu trả lời đúng nhất.)
1 'Where is Gemma?' 'She’s the __________ playground with her sister.'
a. on
b. in
c. under
2 'Where is Quang?' 'He’s __________ bed upstairs.'
a. in
b. at
c. next to
3 'Hello. Is your mum there?' 'Yes, she’s here but she’s __________ the phone to her sister.'
a. at
b. in
c. on
4 'Has your brother got his friends __________ his room?' 'No, they aren’t here now.'
a. in
b. between
c. on
5 'Dad is late? Where is he?' 'He’s __________ the shops in town.'
a. on
b. with
c. at
6 'Where’s your home?' 'It’s __________ the countryside about 10 km from here.'
a. at
b. above
c. in
Guide to answer
1 - b. 'Where is Gemma?' 'She’s the in playground with her sister.'
('Gemma ở đâu?' "Cô ấy đang ở trong sân chơi với chị của cô ấy.")
2 - a. 'Where is Quang?' 'He’s in bed upstairs.'
('Quang ở đâu?' "Anh ấy ở trên giường trên lầu.")
3 - c. 'Hello. Is your mum there?' 'Yes, she’s here but she’s on the phone to her sister.'
('Xin chào. Mẹ của bạn có ở đó không? ' "Có, bà ấy ở đây nhưng bà ấy đang nói chuyện điện thoại với chị
của bà ấy.")
4 - a. 'Has your brother got his friends in his room?' 'No, they aren’t here now.'
('Anh trai của bạn có bạn bè trong phòng của anh ấy phải không?' "Không, họ không có ở đây bây giờ.")
5 - c. 'Dad is late? Where is he?' 'He’s at the shops in town.'
('Bố về muộn à? Ông ấy đâu rồi?' " Ông ấy đang ở các cửa hàng trong thị trấn.")
6 - c. 'Where’s your home?' 'It’s in the countryside about 10 km from here.'
('Nhà của bạn ở đâu?' "Nó ở vùng nông thôn cách đây khoảng 10 km.")
READING: Screen time
(ĐỌC HIỂU Thời gian sử dụng màn hình)
1.2. Progress Review 1 lớp 7 Task 2
Choose the correct words.
(Chọn từ đúng.)
1. My mum and dad only ban / let / allow me play video games at the weekend. It’s not fair!
2. Our dad allows / bans / lets us to watch TV in the evening.
3. My mum lets / bans / allows mobile phones at the dinner table. She hates them!
4. Our parents don’t let / allow / ban TVs in our rooms. We watch TV together downstairs.
5. My sister lets / bans / allows me use her computer. She’s very kind. I really like her!
Guide to answer
1. My mum and dad only let me play video games at the weekend. It’s not fair!
(Bố mẹ tôi chỉ cho tôi chơi trò chơi điện tử vào cuối tuần. Thật không công bằng!)
2. Our dad allows us to watch TV in the evening.
(Bố của chúng tôi cho phép chúng tôi xem TV vào buổi tối.)
3. My mum bans mobile phones at the dinner table. She hates them!
(Mẹ tôi cấm điện thoại di động trên bàn ăn. Cô ấy ghét họ!)
4. Our parents don’t allow TVs in our rooms. We watch TV together downstairs.
(Cha mẹ của chúng tôi không cho phép TV trong phòng của chúng tôi. Chúng tôi xem TV cùng nhau ở tầng dưới.
5. My sister lets me use her computer. She’s very kind. I really like her!
(Chị tôi cho phép tôi sử dụng máy tính của chị ấy. Chị ấy rất tốt bụng. Tôi thực sự thích chị ấy!)
LANGUAGE FOCUS Present simple: affirmative and negative
(TRỌNG TÂM NGÔN NGỮ Hiện tại đơn: khẳng định và phủ định)
1.3. Progress Review 1 lớp 7 Task 3
Complete the sentences using the affirmative (✔) or negative (✘) form of the present simple.
(Hoàn thành các câu sử dụng dạng khẳng định (✔) hoặc phủ định (✘) ở thì hiện tại đơn.)
1. Sam ____________ video games.
2. Nick and Lucy ____________ video games at home.
3. Sam ____________ German at school.
4. Nick and Lucy ____________ German.
5. Sam ____________ his homework.
6. Nick and Lucy ____________ their homework every night.
Guide to answer
1. Sam doesn’t play video games.
(Sam không chơi trò chơi điện tử.)
2. Nick and Lucy play video games at home.
(Nick và Lucy chơi trò chơi điện tử ở nhà.)
3. Sam studies German at school.
(Sam học tiếng Đức ở trường.)
4. Nick and Lucy don’t study German.
(Nick và Lucy không học tiếng Đức.)
5. Sam finishes his homework.
(Sam hoàn thành bài tập về nhà của mình.)
6. Nick and Lucy don’t finish their homework every night.
(Nick và Lucy không hoàn thành bài tập về nhà mỗi tối.)
VOCABULARY AND LISTENING: Free time activities
(TỪ VỰNG VÀ NGHE Các hoạt động thời gian rảnh)
1.4. Progress Review 1 lớp 7 Task 4
Listen and put a tick (✔) next to Eva’s hobbies.
(Lắng nghe và đánh dấu (✔) bên cạnh sở thích của Eva.)
Eva’s hobbies
I really enjoy …
1. doing a lot of sport.
2. staying in bed very late.
3. blogging.
4. baking cakes with my friends.
5. collecting dierent things.
6. going to the cinema in town.
7. going dancing with my sister.
8. listening to music in bed.
Guide to answer
Eva’s hobbies (Sở thích của Eva)
I really enjoy …( Tôi thực sự thích …)
✔ 1. doing a lot of sport. (chơi nhiều môn thể thao.)
2. staying in bed very late. (ngủ nướng rất muộn.)
✔ 3. blogging. (viết blog)
✔ 4. baking cakes with my friends. (nướng bánh với bạn bè của tôi.)
5. collecting dierent things. (sưu tập những thứ khác nhau)
✔ 6. going to the cinema in town. (đi xem phim trong thị trấn.)
7. going dancing with my sister. (đi khiêu vũ với em gái tôi)
✔ 8. listening to music in bed. (nghe nhạc trên giường)
Audio Script
Interviewer: So, what do you like doing in your spare time?
Eva: Well ... a lot of different things. I love going out and doing sport. I hate staying in bed late in the morning. I always get up early!
Interviewer: Oh yes. I'm the same.
Eva: I love being creative. I write a blog online every day and I really like that. I'm also a big fan of cooking. When my friends are at my house, we sometimes bake cakes.
Interviewer: And what about your family?
Eva: Well, my dad doesn't do sport and he doesn't like baking ... but he's mad about collecting things! He collects very expensive old books! But I'm not interested in collecting things - I think it's boring!
Interviewer: Yes.
Eva: And ... my mum likes films and we sometimes see films together. I enjoy going to the cinema in town with her to watch a family film. And my sister is very good at dancing and she goes to a salsa dance club near our house. But I'm really bad at dancing.
Interviewer: Oh dear.
Eva: But I love music. I always listen to some beautiful music in bed before I go to sleep. It's very relaxing.
Interviewer: That sounds nice!
Tạm dịch
Người phỏng vấn: Vậy, bạn thích làm gì trong thời gian rảnh rỗi?
Eva: Chà ... rất nhiều thứ khác nhau. Tôi thích ra ngoài và chơi thể thao. Tôi ghét ngủ muộn vào buổi sáng. Tôi luôn luôn dậy sớm!
Người phỏng vấn: Ồ vâng. Tôi giống thế.
Eva: Tôi thích sáng tạo. Tôi viết blog trực tuyến mỗi ngày và tôi thực sự thích điều đó. Tôi cũng là một người rất thích nấu ăn. Khi bạn bè của tôi ở nhà tôi, đôi khi chúng tôi nướng bánh.
Người phỏng vấn: Còn gia đình bạn thì sao?
Eva: À, bố tôi không chơi thể thao và ông ấy không thích nướng bánh ... nhưng ông ấy rất thích sưu tầm đồ đạc! Ông ấy sưu tập những cuốn sách cũ rất đắt tiền! Nhưng tôi không có hứng thú với việc sưu tầm đồ vật - tôi nghĩ điều đó thật nhàm chán!
Người phỏng vấn: Vâng.
Eva: Và ... mẹ tôi thích phim và đôi khi chúng tôi xem phim cùng nhau. Tôi thích đến rạp chiếu phim trong thị trấn với mẹ để xem một bộ phim về gia đình. Và em gái tôi nhảy rất giỏi và em ấy đến câu lạc bộ khiêu vũ salsa gần nhà chúng tôi. Nhưng tôi nhảy rất tệ.
Người phỏng vấn: Ôi trời.
Eva: Nhưng tôi yêu âm nhạc. Tôi luôn nghe một số bản nhạc hay trên giường trước khi đi ngủ. Thật thư thả.
Người phỏng vấn: Nghe hay đấy!
LANGUAGE FOCUS: Present simple: questions
(TRỌNG TÂM NGÔN NGỮ Hiện tại đơn: câu hỏi)
1.5. Progress Review 1 lớp 7 Task 5
Write questions using the present simple.
(Viết câu hỏi sử dụng thì hiện tại đơn.)
1. where / you / go / at the weekend ?
2. you / meet / your friends in town ?
3. your brother / make / videos ?
4. your parents / listen / to music ?
5. your cousin / do / martial arts ?
6. when / your friends / watch / TV ?
7. where / your sister / go / to the cinema ?
8. how often / you / stay / in bed late ?
Guide to answer
1. Where do you go at the weekend ?
(Bạn đi đâu vào cuối tuần?)
2. Do you meet your friends in town ?
(Bạn có gặp bạn bè của mình trong thị trấn không?)
3. Does your brother make videos ?
(Anh của bạn có làm video không?)
4. Do your parents listen to music ?
(Bố mẹ bạn có nghe nhạc không?)
5. Does your cousin do martial arts ?
(Anh họ của bạn có tập võ không?)
6. When do your friends watch TV ?
(Khi nào bạn bè của bạn xem TV?)
7. Where does your sister go to the cinema ?
(Chị của bạn đi xem phim ở đâu?)
8. How often do you stay in bed late ?
(Bạn thường ngủ nướng muộn với tần xuất như thế nào?)
SPEAKING: Thinking of things to do
(NÓI Suy nghĩ về những việc cần làm)
1.6. Progress Review 1 lớp 7 Task 6
Choose the correct words.
(Chọn từ đúng.)
Maya: Hey, Grace. What are you doing this afternoon? Grace: Nothing really. (1) Will / Shall / Do we do something together? Maya: Yeah. I (2) don’t / doesn’t / aren’t want to watch TV all afternoon. It’s boring! Grace: What do you (3) go / know / want to do? Maya: I don’t know. Grace: Why (4) don’t / doesn’t / not we go swimming? Maya: I don’t (5) know / want / feel like going swimming. It’s cold today. Grace: I know! How about (6) baking / bake / bakes a cake? Maya: That sounds (7) as / like / of a good idea! Grace: (8) Let / Let’s / Let us start now. |
Guide to answer
Maya: Hey, Grace. What are you doing this afternoon?
(Này, Grace. Bạn đang làm gì chiều nay?)
Grace: Nothing really. Shall we do something together?
(Thật sự không làm gì cả. Chúng ta sẽ làm gì đó cùng nhau chứ?)
Maya: Yeah. I don’t want to watch TV all afternoon. It’s boring!
(Vâng. Tôi không muốn xem TV cả buổi chiều. Thật là nhàm chán!)
Grace: What do you want to do?
(Bạn muốn làm gì?)
Maya: I don’t know.
(Tôi không biết.)
Grace: Why don’t we go swimming?
(Tại sao chúng ta không đi bơi?)
Maya: I don’t feel like going swimming. It’s cold today.
(Tôi không thích đi bơi. Hôm này trời lạnh.)
Grace: I know! How about baking a cake?
(Tôi biết! Việc nướng một chiếc bánh thì sao?)
Maya: That sounds like a good idea!
(Nghe có vẻ là một ý kiến hay!)
Grace: Let’s start now.
(Hãy bắt đầu ngay bây giờ.)
WRITING: A profile for a web page
(VIẾT Tiểu sử cho một trang web)
1.7. Progress Review 1 lớp 7 Task 7
Complete the text with the words and phrases.
(Hoàn thành văn bản với các từ và cụm từ.)
Myprofile.com Hi! I’m Trung and this is how I like (1) _________ . Places I spend (2) _________ at my cousin’s house. I (3) __________ like meeting my friends in the park. Sports and hobbies I love sport and I play football twice a week. I play the guitar, (4) _________, but I (5) ____________ practising. On screen I’m not (6) ___________ about watching videos on YouTube, but I love playing video games. I’m not mad (7) ___________ TV. Music I enjoy listening to music, but I’m (8) _______ boy band fan. I hate listening to them! |
Guide to answer
Myprofile.com
Hi! I’m Trung and this is how I like spending my time.
Places
I spend a lot of time at my cousin’s house. I also like meeting my friends in the park.
Sports and hobbies
I love sport and I play football twice a week. I play the guitar, too, but I don’t enjoy practising.
On screen
I’m not really bothered about watching videos on YouTube, but I love playing video games. I’m not mad about watching TV.
Music
I enjoy listening to music, but I’m not a big boy band fan. I hate listening to them!
Tạm dịch
Myprofile.com
Chào! Tôi là Trung và đây là cách tôi thích dành thời gian của mình.
Địa điểm
Tôi dành nhiều thời gian ở nhà của anh họ tôi. Tôi cũng thích gặp gỡ bạn bè của tôi trong công viên.
Thể thao và sở thích
Tôi yêu thể thao và tôi chơi bóng đá hai lần một tuần. Tôi cũng chơi guitar, nhưng tôi không thích luyện tập.
Trên màn hình
Tôi không thực sự bận tâm về việc xem video trên YouTube, nhưng tôi thích chơi trò chơi điện tử. Tôi không thích xem TV.
Âm nhạc
Tôi thích nghe nhạc, nhưng tôi không phải là một fan hâm mộ lớn của các nhóm nhạc nam. Tôi ghét nghe họ!
VOCABULARY: Communication
(TỪ VỰNG Giao tiếp)
1.8. Progress Review 1 lớp 7 Task 8
Match the words from A with the clues from B.
(Nối các từ A với các gợi ý từ B.)
Guide to answer
1. c
2. f
3. g
4. h
5. d
6. b
7. e
8. a
Tạm dịch
1. cuộc trò chuyện = khi bạn nói chuyện trực tiếp với ai đó
2. thẻ = một điều gì đó bạn gửi đến một người vào ngày sinh nhật của họ hoặc một ngày đặc biệt
3. điện thoại cố định = một loại điện thoại không phải là điện thoại di động
4. thư = một tin nhắn bạn viết trên giấy và bỏ vào phong bì
5. tin nhắn văn bản = một tin nhắn ngắn bạn gửi bằng điện thoại di động của mình
6. trò chuyện video = khi bạn nói chuyện với ai đó trên điện thoại hoặc máy tính của mình và bạn có thể nhìn thấy họ
7. biểu tượng = một biểu tượng như thế này :) hoặc thế này :(
8. biểu tượng cảm xúc = một khuôn mặt cười hoặc một bức ảnh nhỏ bạn đưa vào email
READING: Emojis
(ĐỌC Biểu tượng cảm xúc)
1.9. Progress Review 1 lớp 7 Task 9
Fill in the blanks with the words in the box.
(Điền vào chỗ trống với các từ trong hộp.)
1. Nick is a very __________ person. He likes writing, singing and drawing.
2. Your brother is very __________ - I always laugh when I read his posts on social media.
3. Emojis are an__________ language.
4. I like __________ photos. I don’t like black and white picture.
5. Emojis are __________. People communicate different ideas with them.
Guide to answer
1. Nick is a very creative person. He likes writing, singing and drawing.
(Nick là một người rất sáng tạo. Anh ấy thích viết, hát và vẽ.)
2. Your brother is very funny - I always laugh when I read his posts on social media.
(Anh trai của bạn rất vui tính - Tôi luôn cười khi đọc những bài viết của anh ấy trên mạng xã hội.)
3. Emojis are an international language.
(Biểu tượng cảm xúc là một ngôn ngữ quốc tế.)
4. I like colorful photos. I don’t like black and white picture.
(Tôi thích những bức tranh đầy màu sắc. Tôi không thích bức tranh đen trắng.)
5. Emojis are useful. People communicate different ideas with them.
(Biểu tượng cảm xúc rất hữu ích. Mọi người truyền đạt những ý tưởng khác nhau với chúng.)
LANGUAGE FOCUS Present continuous: affirmative and negative
(TRỌNG TÂM NGÔN NGỮ Hiện tại tiếp diễn: khẳng định và phủ định)
1.10. Progress Review 1 lớp 7 Task 10
Write affirmative (✔) or negative (✘) sentences using the present continuous.
(Viết câu khẳng định (✔) hoặc phủ định (✘) sử dụng thì hiện tại tiếp diễn.)
1. my cousin / study / English and German ✔
2. I / have / my lunch ✔
3. you / read / your book ✘
4. Quang and Mai / use / video chat ✔
5. my friend / do / that difficult homework ✘
6. we / swim / in the sea ✘
Guide to answer
1. My cousin is studying English and German.
(Anh họ của tôi đang học tiếng Anh và tiếng Đức.)
2. I am having my lunch.
(Tôi đang ăn trưa.)
3. You aren’t reading your book.
(Bạn không đang đọc sách.)
4. Quang and Mai are using video chat.
(Quang và Mai đang sử dụng trò chuyện video.)
5. My friend aren’t doing that difficult homework.
(Bạn của tôi không làm bài tập khó đó.)
6. We aren’t swimming in the sea.
(Chúng tôi không bơi ở biển.)
VOCABULARY AND LISTENING: On the phone
(TỪ VỰNG VÀ NGHE Trên điện thoại)
1.11. Progress Review 1 lớp 7 Task 11
Listen to Anna making some phone calls. Match calls 1–6 with situations a–f.
(Nghe Anna gọi điện thoại. Nối các cuộc gọi 1–6 với các tình huống a – f.)
Anna …
a. hasn’t got any credit and needs to top up.
b. speaks to a different person and needs to call back.
c. needs to speak up.
d. can’t speak to her friend. Her phone is engaged.
e. has got the wrong number.
f. leaves voicemail.
Guide to answer
Anna …
a - 6. hasn’t got any credit and needs to top up.
(không có tiền và cần nạp thêm tiền.)
b - 4. speaks to a different person and needs to call back.
(nói chuyện với một người khác và cần gọi lại.)
c - 5. needs to speak up.
(cần phải nói to.)
d - 3. can’t speak to her friend. Her phone is engaged.
(không thể nói chuyện với bạn của cô ấy. Điện thoại của cô ấy bận.)
e - 1. has got the wrong number.
(nhầm số.)
f - 2. leaves voicemail.
(để lại thư thoại.)
Audio Script
Anna: Hi. Is that Sue? It's Anna here.
(Xin chào. Đó có phải là Sue không? Anna đây.)
Woman: Sue? ... Eh?
(Sue?... Ờm?)
Anna: I'm really sorry. I'm afraid I haven't got the right number.
(Tôi thực sự xin lỗi. Tôi e rằng tôi gọi nhầm số.)
Woman: That's all right. Bye.
(Không sao. Tạm biệt.)
2.
Sue: This is Sue here. Sorry I can't answer the phone right now. Please leave me a message after the tone.
(Sue đây. Xin lỗi, tôi không thể trả lời điện thoại ngay bây giờ. Vui lòng để lại tin nhắn cho tôi sau âm báo.)
Anna: Hi, Sue. I'm calling about the trip to the cinema. Perhaps we can speak later. Bye!
(Chào, Sue. Tôi đang gọi về chuyến đi đến rạp chiếu phim. Có lẽ chúng ta có thể nói chuyện sau. Tạm biệt!)
3.
Anna: I know! I can try Sue's landline. Sue? Are you there? Oh no, her phone's busy.
(Tôi biết! Tôi có thể thử điện thoại cố định của Sue. Sue à? Bạn có ở đó không? Ồ không, điện thoại của bạn ấy đang bận.)
4.
Anna: Hi Sue. It's Anna speaking! How are you?
(Chào Sue. Anna đang gọi đây! Bạn khỏe không?)
Mary: It isn't Sue. It's her sister, Mary. Sue's having a shower. Can you call back in fifteen minutes?
(Chị không phải là Sue. Chị là chị gái của em ấy, Mary. Sue đang tắm. Em có thể gọi lại sau mười lăm phút không?)
Anna: OK.
(Vâng ạ.)
5.
Anna: Hi Sue. It's Anna here.
(Chào Sue. Anna đây.)
Sue: Sorry, I can't hear you! Mum is doing the housework! Can you speak up?
(Xin lỗi, mình không thể nghe thấy bạn! Mẹ đang làm việc nhà! Bạn có thể nói to lên không?)
Anna: It's me! Anna! Anna!
(Là mình đây! Anna! Anna!)
Sue: Sorry? Hannah? I don't know any Hannahs!
(Xin lỗi? Hannah á? Mình không biết bất kỳ Hannahs nào cả!)
6.
Anna: Hi. Sue? It’s Anna. That was me just now.
(Xin chào. Sue đấy à? Là Anna đây. Vừa rồi là mình đấy.)
Sue: Was that you? I’m so sorry!
(Đó là bạn sao? Mình rất xin lỗi!)
LANGUAGE FOCUS: Present continuous: questions; Present simple and present continuous
(TRỌNG TÂM NGÔN NGỮ Hiện tại tiếp diễn: câu hỏi; Hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn)
1.12. Progress Review 1 lớp 7 Task 12
Complete the sentences using the present simple or present continuous form of the verbs.
(Hoàn thành các câu sử dụng thì hiện tại đơn hoặc hiện tại tiếp diễn của động từ.)
1. We __________ (not have) homework on Tuesdays.
2. Jo and Clare __________ (do) the exam now.
3. Where’s Ilya? __________ he (listen) to some music in his room?
4. I always __________ (go) to bed at 9∶30.
5. Hoa is on her laptop now. She __________ (not help) with the housework.
6. What time __________ you __________ (start) school every morning?
Guide to answer
1. We don’t have homework on Tuesdays.
(Chúng tôi không có bài tập về nhà vào các ngày thứ Ba.)
2. Jo and Clare are doing the exam now.
(Jo và Clare đang làm bài kiểm tra bây giờ.)
3. Where’s Ilya? Is he listening to some music in his room?
(Ilya ở đâu? Anh ấy đang nghe nhạc trong phòng của anh ấy à?)
4. I always go to bed at 9∶30.
(Tôi luôn đi ngủ lúc 9∶30.)
5. Hoa is on her laptop now. She isn’t helping with the housework.
(Hoa đang làm việc trên máy tính bây giờ. Cô ấy không giúp việc nhà.)
6. What time do you start school every morning?
(Bạn bắt đầu học lúc mấy giờ mỗi sáng?)
SPEAKING: Making plan over the phone
(NÓI: Lập kế hoạch qua điện thoại)
1.13. Progress Review 1 lớp 7 Task 13
Complete the phone conversation then practise with your partner.
(Hoàn thành cuộc trò chuyện qua điện thoại sau đó thực hành với bạn của bạn.)
Mark: Hi, Andy. It’s Mark. Andy: Oh, hi! (1) ____________. Mark: Good, thanks. Are you at home? Andy: Yes. Why? Mark: I’m walking into town with Ben. We are thinking of going to that football match. (2) __________. Andy: I can’t right now. Mark: (3) ____________. Andy: Nothing special. I’m helping my dad clean the car. (4) ____________. Mark: At 3∶00. Andy: Oh, 3.00? That’s OK. The car is nearly finished. Mark: OK! (5) ______________. |
Guide to answer
Mark: Hi, Andy. It’s Mark.
Andy: Oh, hi! How are things?
Mark: Good, thanks. Are you at home?
Andy: Yes. Why?
Mark: I’m walking into town with Ben. We are thinking of going to that football match. Are you interested?
Andy: I can’t right now.
Mark: What are you doing?
Andy: Nothing special. I’m helping my dad clean the car. What time is the match?
Mark: At 3∶00.
Andy: Oh, 3.00? That’s OK. The car is nearly finished.
Mark: OK! Text me when you arrive.
Tạm dịch
Mark: Chào, Andy. Là Mark đây.
Andy: Ồ, chào! Mọi thứ thế nào?
Mark: Tốt, cảm ơn. Bạn có nhà không?
Andy: Có. Sao vậy?
Mark: Tôi đang đi bộ vào thị trấn với Ben. Chúng tôi đang nghĩ đến việc đến trận đấu bóng đá đó. Bạn có hứng thú không?
Andy: Bây giờ tôi không thể.
Mark: Bạn đang làm gì vậy?
Andy: Không có gì đặc biệt. Tôi đang giúp bố tôi lau xe. Trận đấu diễn ra lúc mấy giờ?
Mark: Lúc 3∶00.
Andy: Ồ, 3 giờ à? Vậy là được rồi. Xe đã gần xong.
Mark: OK! Nhắn tin cho tôi khi bạn đến nơi nha.
WRITING: A report on a survey
(VIẾT Một báo cáo về một cuộc khảo sát)
1.14. Progress Review 1 lớp 7 Task 14
Put the paragraphs in the correct order.
(Đặt các đoạn văn theo đúng thứ tự.)
A In the survey, almost everyone is studying for the school exams next week. However, a few of them do not seem to be ready. B In the previous exams, all the 20 students passed the exams, but only 6 of them got high grades. C Most of the students study for two hours every night, but some students spend only one hour. Our school exams are often harder than others. However, only a few students in our class feel worried about them. Why? Maybe they are good students. D The students may be good. However, they should try their best not only to pass the exams but also to surpass themselves. E These are the results of our survey on exam preparation. There are 26 students in our class, but the results are from interviews with 20 of them. |
Guide to answer
The correct order: E – A – C – B – D
These are the results of our survey on exam preparation. There are 26 students in our class, but the results are from interviews with 20 of them.
In the survey, almost everyone is studying for the school exams next week. However, a few of them do not seem to be ready.
Most of the students study for two hours every night, but some students spend only one hour. Our school exams are often harder than others. However, only a few students in our class feel worried about them. Why? Maybe they are good students.
In the previous exams, all the 20 students passed the exams, but only 6 of them got high grades.
The students may be good. However, they should try their best not only to pass the exams but also to surpass themselves.
Tạm dịch
Đây là kết quả khảo sát của chúng tôi về việc luyện thi. Có 26 sinh viên trong lớp nhưng kết quả là từ các cuộc phỏng vấn với 20 người trong số họ.
Trong cuộc khảo sát, hầu như tất cả mọi người đều ôn tập cho kỳ thi của trường vào tuần tới. Tuy nhiên, một vài trong số họ dường như chưa sẵn sàng.
Hầu hết học sinh học hai giờ mỗi đêm, nhưng một số học sinh chỉ học một giờ. Kỳ thi ở trường chúng tôi thường khó hơn những kỳ thi khác. Tuy nhiên, chỉ có một số học sinh trong lớp của chúng tôi cảm thấy lo lắng về chúng. Tại sao? Có thể họ là những học sinh giỏi.
Trong các kỳ thi trước, cả 20 học sinh đều đỗ nhưng chỉ có 6 em đạt điểm cao.
Học sinh có thể giỏi. Tuy nhiên, các em nên cố gắng không chỉ để vượt qua các kỳ thi mà còn phải vượt lên chính mình.
Bài tập minh họa
Use the present continuous form of the verbs to complete the sentences. (Sử dụng thì hiện tại tiếp diễn của động từ để hoàn thành các câu sau.)
1. We _________ the herbs in the garden at present. (not plant)
2. _________ they _________ the artificial flowers of silk now? (make)
3. Your father _________ your motorbike at the moment. (repair)
4. Look! The man _________ the children to the cinema. (take)
5. Listen! The teacher _________ a new lesson to us. (explain)
Key
1. aren’t planting
2. Are they making
3. is repairing
4. is taking
5. is explaining
Luyện tập
3.1. Kết luận
Qua bài học này các em cần ôn tập và củng cố các kiến thức sau:
- VOCABULARY Where we spend time; Communication
- READING Screen time; Emojis
- SPEAKING Thinking of things to do; Making plan over the phone
- WRITING A profile for a web page; A report on a survey
- GRAMMAR Present simple: affirmative, negative and questions; Present continuous: affirmative, negative and questions; Present simple and present continuous
3.2. Bài tập trắc nghiệm Progress Review 1
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Progress Review 1 chương trình Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Progress Review 1 lớp 7 Chân trời sáng tạo - Ôn tập 1.
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Hỏi đáp Progress Review 1 Tiếng Anh 7
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!
-- Mod Tiếng Anh 7 HỌC247