Mời các em theo dõi nội dung bài học Review 3 để ôn tập lại các từ vựng, cách phát âm và các điểm ngữ pháp đã học trong các Unit 7, 8 và 9. Các bài tập được biên soạn chi tiết dưới đây sẽ giúp các em ghi nhớ kiến thức hiệu quả.
Tóm tắt bài
Pronunciation (Phát âm)
1.1. Review 3 Lớp 6 Language Task 1
Circle the word with the different underlined sound. Listen and check. (Khoanh từ có phần gạch chân phát âm khác. Nghe và kiểm tra lại)
Guide to answer
1. C 2. A 3. A 4. C 5. B
Vocabulary (Từ vựng)
1.2. Review 3 Lớp 6 Language Task 2
Choose A, B, or C to fill the gaps in the passage (Chọn A, B hoặc C để điền vào chỗ trống)
Most children love (1) ........... activities when the weather is good. They play football, go skateboarding or go (2)........ . In countries with a lot of snow like (3) ........... , children go skiing with their parents to practise skiing. When they are not skiing, they can stay at home and watch interesting (4) .......... on TV or visit (5) ........... in the area.
1. A outdoor B. indoor C. school
2. A. tennis B. karate C. swimming
3. A. Sweden B. India C. Brazil
4. A. characters B. viewers C. programmes
5. A. sports B. city C. landmarks
Guide to answer
1. A 2.C 3.A 4.C 5.C
Tạm dịch
Hầu hết trẻ em đều yêu thích các hoạt động ngoài trời khi thời tiết tốt. Trẻ em chơi bóng đá, ván trượt hoặc đi bơi. Ở những quốc gia có nhiều tuyết như Thụy Điển, trẻ em hay đi trượt tuyết cùng bố mẹ để tập trượt tuyết. Khi họ không trượt tuyết, họ có thể ở nhà và xem các chương trình yêu thích trên ti vi hoặc thăm thú các địa điểm du lịch trong khu vực.
1.3. Review 3 Lớp 6 Language Task 3
Complete the sentences with the words/ phrase in the box. (Hoàn thành câu với những từ/ cụm từ trong khung)
1. The Eiffel Tower is a famous ............ in Paris.
2. Pelé is a great ............ player from Brazil.
3. There are many educational programmes on ...........
4. I think no other ........... in the world is more interesting than Los Angeles.
5. ............... are very popular in counties with a lot of sunshine like Austratia.
Guide to answer
1. landmark
2. football
3. television
4. city
5. Summer sports
Tạm dịch
1. Tháp Eiffel là một địa điểm nổi tiếng ở Paris.
2. Pelé là một cầu thủ bóng đá đến từ Brazil.
3. Có nhiều chương trình giáo dục trên ti vi.
4. Tôi nghĩ không có thành phố nào khác trên thế giới mà thú vị hơn Los Angeles.
5. Các môn thể thao mùa hè rất phổ biến ở các quốc gia nhiều nắng như Úc.
1.4. Review 3 Lớp 6 Language Task 4
Choose the correct answer A, B, or C. (Chọn đáp án đúng A, B hoặc C)
1. John, you are late. The match .......... ten minutes ago.
A. starts B. started C. is starting
2. Ben wrote his parents a postcard ............... he was on holiday.
A. because B. and C. while
3. Hong Kong is famous for............... double-decker buses.
A. its B. it C. it’s
4. Sports and games ............ an important part in our lives.
A. play B. plays C. played
5. The USA first colour TV in 1953.
A. has B. have C. had
6. We are now in the city museum ........... any objects on display.
A. Not touch B. Don't touch C. Don’t touching
Guide to answer
1. B 2. C 3. A 4. A 5. C 6. B
Tạm dịch
1. John, bạn muộn rồi. Trận đấu đã bắt đầu 10 phút trước.
2. Ben đã viết cho bố mẹ một chiếc bưu thiếp khi bạn ấy đang trong kì nghỉ.
3. Hồng Kông nổi tiếng với xe buýt hai tầng.
4. Các môn thể thao và trò chơi đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống của chúng ta.
5. Người Mĩ đã có ti vi màu đầu tiên vào năm 1953.
6. Chúng ta bây giờ đang ở trong bảo tàng thành phố. Đừng chạm vào vật trưng bày.
1.5. Review 3 Lớp 6 Language Task 5
Correct the underlined question word(s) if needed. (Sửa những từ để hỏi được gạch chân nếu cần thiết).
1. Who sports do you like?
2. What time do you have English class?
3. What do you like Hoi An?
4. What tall are the Twin Towers in Kuala Lumpur?
5. When is the Great Wall: in China or in Korea?
Guide to answer
1. Who => What
3. What => Why
4. What => How
5. When => Where
Tạm dịch
1. Bạn thích môn thể thao nào?
2. Mấy giờ bạn có lớp học tiếng Anh?
3. Tại sao bạn thích Hội An?
4. Tháp Đôi ở Kuala Lumpur cao bao nhiêu?
5. Vạn lý trường thành ở đâu: Ở Trung Quốc hay ở Hàn Quốc.
Bài tập minh họa
Choose the best answer
1. She uses the ____________ control to change the channel.
A. local B. musical C. remote D. main
2. Annie love doing sports. She’s ___________.
A. hungry B. happy C. funny D. sporty
3. Table tennis is ____________ difficult for him to play.
A. too B. so C. enough D. such
4. ______ you _________ to the movie theater last night?
A. Do-go B. Did-go C. Are-going D. have-gone
Key
1. C
2. D
3. A
4. B
Luyện tập
3.1. Kết luận
Qua bài học này các em cần ghi nhớ:
- Các từ vựng trong Unit 7, 8 và 9:
- character (nhân vật)
- educational programme (chương trình mang tính giáo dục)
- comedy (phim hài)
- talent show (chương trình tài năng)
- viewer (khán giả)
- popular (phổ biến)
- boring (nhàm chán)
- cute (dễ thương)
- funny (vui vẻ)
- ball (quả bóng)
- sport shoes (giày thể thao)
- boat (thuyền)
- racket (vợt)
- goggles (kính bảo hộ)
- old (cũ)
- exciting (thú vị)
- tasty (ngon)
- delicious (ngon)
- friendly (thân thiện)
- helpful (hay giúp đỡ)
- sunny (đầy nắng)
- rainy (đầy mưa)
- palace (cung điện)
- floating market (chợ nổi)
- street food (đồ ăn đường phố)
- stall (gian hàng)
- Cách phát âm các cặp: /əʊ/ và /aʊ/, /e/ và /æ/, /θ/ và /ð/
- Các từ để hỏi:
- When - time (Khi nào - thời gian)
- How many - number (Bao nhiêu - số lượng)
- How often - repetition (Thường xuyên như thế nào - sự lặp lại)
- What - thing (Cái gì - vật)
- Where - place (Ở đâu - nơi)
- Who - people (Ai - người)
- Why - reason (Tại sao - lí do)
Ví dụ: What is this? (Đây là cái gì?)
- Các liên từ dùng để nối hai mệnh đề trong câu ghép:
- and (và)
- so (vì vậy)
- but (nhưng)
Ví dụ: I like cartoons, and my sister likes them too. (Mình thích phim hoạt hình và em gái mình cũng vậy)
- Thì quá khứ đơn:
+ Cách dùng: Thì quá khứ đơn dùng để diễn tả hành động sự vật xác định trong quá khứ hoặc vừa mới kết thúc.
+ Cấu trúc:
- Đối với "tobe": S + was/ were...
- Đối với động từ thường: S + V2/ Ved...
Ví dụ: I went to the market yesterday. (Mình đã đi chợ hôm qua.)
- Câu mệnh lệnh:
+ Cách dùng: Chúng ta sử dụng mệnh lệnh để yêu cầu ai đó làm điều gì đó hoặc ra lệnh trực tiếp.
+ Cấu trúc:
- Khẳng định: V
- Phủ định: Don't + V
Ví dụ: Don't park here. (Đừng đỗ xe ở đây)
- Tính từ sở hữu:
Một tính từ sở hữu là từ đứng trước danh từ để cho biết rằng danh từ đó là của ai. Tính từ sở hữu có nhiệm vụ bổ nghĩa cho danh từ . Chúng ta gọi tên nó là tính từ sở hữu vì nó thể hiện tính chất sở hữu của người hoặc vật đối với danh từ đi sau nó.
Ví dụ: This is my house. (Đây là nhà của tôi)
- Đại từ sở hữu:
Đại từ sở hữu là những đại từ để chỉ sự sở hữu. Đại từ sở hữu có thể làm chủ ngữ, tân ngữ và đứng sau giới từ. Đại từ sở hữu đứng một mình mà không cần danh từ theo sau.
Ví dụ: This is my house. That is hers. (Đây là nhà của tôi. Đó là nhà của cô ấy.)
3.2. Bài tập trắc nghiệm
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Language - Review 3 chương trình Tiếng Anh lớp 6 Kết nối tri thức. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Review 3 lớp 6 Kết nối tri thức Language - Ngôn ngữ.
-
Câu 1:
Choose the word that has the underlined part different from others: open, flower, close, nose
- A. open
- B. flower
- C. close
- D. nose
-
- A. table
- B. cat
- C. match
- D. catch
-
- A. apple
- B. map
- C. man
- D. water
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Hỏi đáp Language - Review 3 Tiếng Anh 6
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!
-- Mod Tiếng Anh 6 HỌC247