Mở đầu Unit 7 Communication, mời các em tham khảo và tiếp thu những kiến thức bổ ích trong Lesson Talk about Personal Communication - cách thức giao tiếp và các hoạt động, thói quen thường ngày của bản thân. Đồng thời, các em còn được tìm hiểu về Mệnh đề xác định và không xác định của đại từ quan hệ. Chúc các em học tốt!
1.1. Unit 7 lớp 10 Vocabulary Task A
1.2. Unit 7 lớp 10 Vocabulary Task B
1.3. Unit 7 lớp 10 Vocabulary Task C
1.4. Unit 7 lớp 10 Vocabulary Task D
1.5. Unit 7 lớp 10 Vocabulary Task E
1.6. Unit 7 lớp 10 Grammar Task F
1.7. Unit 7 lớp 10 Grammar Task G
3.2. Bài tập trắc nghiệm Unit 7 - Talk about Personal Communication
Tóm tắt bài
1.1. Unit 7 lớp 10 Vocabulary Task A
In groups, read the information about teenagers in the US. Which facts do you think are surprising? Not surprising?
(Làm việc theo nhóm, đọc thông tin về thanh thiếu niên ở Mỹ. Bạn nghĩ sự thật nào đáng ngạc nhiên? Không đáng ngạc nhiên?)
How teenagers use technology in the US 72% look at their smartphone as soon as they wake up. 85% share photos on social media. 100% who have a smartphone write text messages. 78% use Internet search engines to help with school work. 41% send their teachers emails. 45% use the Internet almost all the time. 90% play video games on a computer or a game console. 61% watch TV shows on the Internet, not on a traditional TV. |
Guide to answer
- The fact make me surprised is 90% teenagers in the US play video games on a computer or a game console. That's a pretty big number.
(Thực tế khiến tôi ngạc nhiên là 90% thanh thiếu niên ở Mỹ chơi trò chơi điện tử trên máy tính hoặc máy chơi game. Đó là một con số khá lớn.)
- All of teenagers in US have smarphone and write text messages. This fact isn't surprising for me, because America is a very developed country.
(Tất cả thanh thiếu niên ở Mỹ đều có điện thoại thông minh và viết tin nhắn văn bản. Thực tế này không có gì đáng ngạc nhiên đối với tôi, bởi vì Mỹ là một quốc gia rất phát triển.)
Tạm dịch
72% nhìn vào điện thoại thông minh của họ ngay khi họ thức dậy.
85% chia sẻ ảnh trên mạng xã hội.
100% người có điện thoại thông minh viết tin nhắn văn bản.
78% sử dụng công cụ tìm kiếm trên Internet để giúp đỡ công việc học tập ở trường.
41% gửi email cho giáo viên của họ.
45% sử dụng Internet hầu như mọi lúc.
90% chơi trò chơi điện tử trên máy tính hoặc bảng điều khiển trò chơi.
61% xem các chương trình truyền hình trên Internet, không phải trên TV truyền thống.
1.2. Unit 7 lớp 10 Vocabulary Task B
Complete the sentences. Use the words in the box (Hoàn thành các câu. Sử dụng từ trong hộp)
1. I prefer emails to handwriten letters.
2. Are you looking for the latest games for that ___________ ?
3. Many people love using _______________ netwowks such as Facebook and Twitter.
4. How often do you surf the ________________ ?
5. Don't look at your _________________ for too long because the blue light from the screen can make it difficult to sleep.
Guide to answer
2. game console
3. social media
4. internet
5. smartphone
Tạm dịch
1. Tôi thích email hơn viết tay.
2. Bạn đang tìm kiếm các trò chơi mới nhất cho máy chơi game đó?
3. Nhiều người thích sử dụng mạng xã hội như Facebook và Twitter.
4. Bạn thường lướt internet như thế nào?
5. Đừng nhìn vào điện thoại thông minh của bạn quá lâu vì ánh sáng xanh từ màn hình có thể khiến bạn khó ngủ.
1.3. Unit 7 lớp 10 Vocabulary Task C
Cross out the one verb that cannot be used with the noun (Gạch bỏ một động từ không thể dùng với danh từ)
1. share / take/ write a photo.
2. switch on / look into / turn off the TV.
3. watch / send / check text messages.
4. search / find / use the Internet.
5. play / download / read video games
6. buy / log on to / use social media
Guide to answer
1. share / take/ write a photo.
2. switch on / look into / turn off the TV.
3. watch / send / check text messages.
4. search / find / use the Internet.
5. play / download / read video games
6. buy / log on to / use social media
Tạm dịch
1. Chia sẻ / chụp / viết một bức ảnh.
2. Bật / xem xét, điều tra / tắt TV.
3. Xem / gửi / kiểm tra tin nhắn văn bản.
4. Tìm / tìm kiếm / sử dụng Internet.
5. Chơi / tải xuống / đọc trò chơi điện tử
6. Mua / đăng nhập / sử dụng mạng xã hội
1.4. Unit 7 lớp 10 Vocabulary Task D
In pairs, write four sentences using the phrases in C (Làm việc theo cặp, viết bốn câu sử dụng các cụm từ trong phần C)
Guide to answer
- My mom usually asks me to turn off the TV at 8 p.m.
- I never check text messages in the class.
- Our teacher doesn't allow us use the Internet during test hours.
- I couldn't download video games last night because of the bad connection.
Tạm dịch
- Mẹ tôi thường yêu cầu tôi tắt TV lúc 8 giờ tối.
- Tôi không bao giờ kiểm tra tin nhắn văn bản trong lớp.
- Giáo viên của chúng tôi không cho phép chúng tôi sử dụng Internet trong giờ kiểm tra.
- Tôi không thể tải xuống trò chơi điện tử đêm qua do kết nối kém.
1.5. Unit 7 lớp 10 Vocabulary Task E
Work with another pair. Read each of your sentences in D, but do not say the verb. Can the other pair guess the missing verb? (Làm việc với một cặp khác. Đọc từng câu của em trong phần D, nhưng không đọc động từ. Cặp còn lại có thể đoán động từ còn thiếu không?)
I often ... photo of my friends on social media.
Is it share?
Yes, it is. Correct!
Tạm dịch
Tôi thường ... bức ảnh của bạn bè trên các phương tiện truyền thông xã hội.
Đó là từ "share" phải không?
Vâng. Chính xác.
1.6. Unit 7 lớp 10 Grammar Task F
Underline the relative clauses in the following sentences. Label the clauses as defining relative clauses (a) or non-defining relative clauses (b). (Gạch chân mệnh đề quan hệ trong các câu sau. Gắn nhãn các mệnh đề là mệnh đề quan hệ xác định (a) hoặc mệnh đề quan hệ không xác định (b))
1. Phone are devices that help us capture important moments. a
2. My computer, which is a gift from my parents, helps me in my study.
3. I often exchange emails with a foreign student whose native languages is English.
4. I often play video games with my brother, who is really good at them.
5. My mohther loves her phone, which she uses to take photos all the time.
6. I use Internet search engines to find information that is usefull for my essay.
Guide to answer
1. Phone are devices that help us capture important moments. a
2. My computer, which is a gift from my parents, helps me in my study. b
3. I often exchange emails with a foreign student whose native languages is English. a
4. I often play video games with my brother, who is really good at them. b
5. My mohther loves her phone, which she uses to take photos all the time. b
6. I use Internet search engines to find information that is usefull for my essay. a
Tạm dịch
1. Điện thoại là thiết bị giúp chúng ta ghi lại những khoảnh khắc quan trọng.
2. Máy tính của tôi, là một món quà của cha mẹ tôi, giúp tôi trong học tập.
3. Tôi thường trao đổi email với một sinh viên nước ngoài có ngôn ngữ mẹ đẻ là tiếng Anh.
4. Tôi thường chơi trò chơi điện tử với anh trai tôi, người thực sự giỏi chúng.
5. Người mẹ của tôi rất thích điện thoại của cô ấy, nó luôn sử dụng để chụp ảnh.
6. Tôi sử dụng các công cụ tìm kiếm trên Internet để tìm thông tin hữu ích cho bài luận của mình.
1.7. Unit 7 lớp 10 Grammar Task G
Rewrite the sentences with relative clauses. Use a comma if necessary (Viết lại các câu với mệnh đề quan hệ. Sử dụng dấu phẩy nếu cần thiết)
1. These are some websites. You can find answers to your exercises there.
These are ________________________
2. l want to find my phone. The phone contains all of my photos.
I want ___________________________
3. l love this game console. You gave me the game console for my birthday.
I love ___________________________
Guide to answer
1. There are some websites that you can find answers to your exercises there.
2. I want to find my phone, which contains all of my photos.
3. I love this game console that/which you gave me for my birthday.
Tạm dịch
1. Có một số trang web mà bạn có thể tìm thấy câu trả lời cho các bài tập của mình ở đó.
2. Tôi muốn tìm điện thoại chứa tất cả ảnh của tôi.
3. Tôi yêu chiếc máy chơi game này mà bạn đã tặng tôi nhân ngày sinh nhật của tôi.
GOAL CHECK
Talk about Personal Communication
1. Look at the facts in A again. Which sentences are true for you? Rewrite the untrue sentences so that they are true for you. (Nhìn lại các dữ kiện trong A. Những câu nào đúng với em? Viết lại các câu để chúng đúng với em)
Guide to answer
- I look at smartphone as soon as I wake up. (Tôi nhìn vào điện thoại thông minh ngay khi tôi thức dậy.)
- I don't play video games on computer. (Tôi không chơi trò chơi điện tử trên máy tính.)
- I share photos on social media. (Tôi chia sẻ ảnh trên mạng xã hội.)
- I usually watch TV on a traditional TV. (Tôi thường xem TV trên TV truyền thống.)
2. In pairs, use your answers in exercise 1 to tell your partner about how you communicate. Comment on your partner's answer. (Theo cặp, sử dụng câu trả lời của em trong bài tập 1 để nói với đối phương về cách em giao tiếp. Nhận xét về câu trả lời của đối tác)
Học sinh trao đổi ý kiến với nhau.
Bài tập minh họa
Combine the following pairs of sentences, using relative clauses (Kết hợp các cặp câu sau, sử dụng mệnh đề quan hệ)
1. Mr. Smith said he was too busy to speak to me. I had come specially to see him.
2. I missed the train. I usually catch this train.
3. I saw several houses. Most of them were quite unsuitable.
4. This is a story of a group of boys. Their plane crashed on an uninhabited island.
5. He introduced me to his students. Most of them were from abroad.
6. He expected to pay me $2 for 12 eggs. Four of the eggs were broken.
Key
1. Mr. Smith, who I had come specially to see, said he too busy to speak to me.
2. I missed the train which I usually catch.
3. I saw several houses, most of which were quite unsuitable.
4. This is a story of a group of boys whose plane crashed on an uninhabited island.
5. He introduced me to his student, most of whom were from abroad.
6. He expected to pay me $2 for 12 eggs, four of which were broken.
Luyện tập
3.1. Kết luận
Qua bài học này các em cần ghi nhớ kiến thức về Relative Clauses (Mệnh đề quan hệ) như sau:
- Who: Là đại từ quan hệ chỉ người làm chủ ngữ, đứng sau tiền ngữ chỉ người để làm chủ ngữ cho động từ đứng sau nó.
- Whom: Là đại từ quan hệ chỉ người làm tân ngữ, đứng sau tiền ngữ chỉ người để làm tân ngữ cho động từ đứng sau nó. Theo sau whom là một chủ ngữ.
- Which: Là đại từ quan hệ chỉ vật, làm chủ ngữ hoặc tân ngữ cho động từ sau nó. Theo sau which có thể là một động từ hoặc một chủ ngữ.
- Whose: Là đại từ quan hệ chỉ người, thay cho tính từ sở hữu. Whose cũng được dùng cho of which. Theo sau Whose luôn là một danh từ.
- When: là trạng từ quan hệ chỉ thời gian, đứng sau tiền ngữ chỉ thời gian, dùng thay cho at, on, in + which, then
- Where: là trạng từ quan hệ chỉ nơi trốn, thay cho at, on, in + which; there
3.2. Bài tập trắc nghiệm Unit 7 - Talk about Personal Communication
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng Unit 7 - Talk about Personal Communication chương trình Tiếng Anh lớp 10 Cánh diều. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 7 lớp 10 Cánh diều Talk about Personal Communication - Nói về giao tiếp cá nhân.
-
Câu 1: Choose the best answer to complete the sentences
Nam Dinh province, ___________ my uncle lives, often has hurricanes.
- A. when
- B. where
- C. which
- D. that
-
- A. who
- B. which
- C. they
- D. those
-
- A. which
- B. where
- C. who
- D. when
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Hỏi đáp Unit 7 - Talk about Personal Communication Tiếng Anh 10
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!
-- Mod Tiếng Anh 10 HỌC247