YOMEDIA
NONE

Sách bài tập Tiếng Anh 10 trang 20 Unit 2 Word Skills Chân trời sáng tạo Exercise 1

Giải SBT Tiếng Anh 10 trang 20 Unit 2 Word Skills Chân trời sáng tạo Exercise 1

Write the noun form of these verbs. Some are the same as the verb.

(Viết dạng danh từ của những động từ này. Một số giống với động từ.)

Verb

Noun

1     complete

completion

2     achieve

 

3     need

 

4     dream

 

5     argue

 

6     fail

 

7     imagine

 

8     erupt

 

9     rescue

 

ADSENSE

Hướng dẫn giải chi tiết Exercise 1

Guide to answer:

Verb

Noun

1     complete

completion

2     achieve

achievement

3     need

need

4     dream

dream

5     argue

argument

6     fail

failure

7     imagine

imagination

8     erupt

eruption

9     rescue

rescue

1. complete (v): hoàn thành 

=> completion (n): sự hoàn thành

2. achieve (v): đạt được

=> achievement (n): thành tựu

3. need (v): cần

=> need (n): nhu cầu

4. dream (v): 

=> dream (n): giấc mơ

5. fail (v): thất bại

=> failure (n): sự thất bại

6. translate (v): dịch

=> translation (n): sự dịch nghĩa

7. imagine (v): tưởng tượng

=> imagination (n): trí tưởng tượng

8. erupt (v): phun trào 

=> eruption (n): sự phun trào

9. rescue (v): giải cứu

=> rescue (n): sự giải cứu

-- Mod Tiếng Anh 10 HỌC247

Nếu bạn thấy hướng dẫn giải Sách bài tập Tiếng Anh 10 trang 20 Unit 2 Word Skills Chân trời sáng tạo Exercise 1 HAY thì click chia sẻ 
YOMEDIA
AANETWORK
 

 

YOMEDIA
AANETWORK
OFF