YOMEDIA
NONE

Skills Review 3 lớp 10


Cùng HOC247 củng cố kỹ năng thực hành 4 kỹ năng chính: Reading, Listening, Speaking và Writing qua nội dung bài học Review 3 - Skills thuộc chương trình Tiếng Anh lớp 10 Kết nối tri thức. Bài học giúp các em cùng nhau củng cố các chủ đề quen thuộc đã học qua các Unit 6, 7 và Unit 8: Phương pháp ứng dụng công nghệ trong học tập, Bình đẳng giới và Các Tổ chức quốc tế nổi tiếng. Mời các em cùng tìm hiểu bài học bên dưới nhé!

ATNETWORK
YOMEDIA
 

Tóm tắt bài

1.1. Review 3 lớp 10 Listening Task 1

Listen and choose the best title for the talk.

(Lắng nghe và chọn tiêu đề hay nhất cho bài nói.)

A. Using electronic devices

B. A fun way to leam English

C. A way to do online exercises

Guide to answer

A. Using electronic devices

B. A fun way to leam English

C. A way to do online exercises

Tạm dịch

A. Sử dụng các thiết bị điện tử

B. Một cách thú vị để học tiếng Anh

C. Một cách làm bài tập trực tuyến

1.2. Review 3 lớp 10 Listening Task 2

Listen again and complete each sentence with ONE word.

1. Textbooks, lectures, and other traditional materials may make English learners feel _______

2. You can find a lot of _______ websites to leam English

3. Interesting grammar lessons and fun _______ are offered oniine.

4. You can check your _______ right after you complete the online exercises or tests.

Guide to answer

1. Textbooks, lectures, and other traditional materials may make English learners feel bored.

2. You can find a lot of useful websites to leam English

3. Interesting grammar lessons and fun activities are offered online.

4. You can check your answer right after you complete the online exercises or tests.

Tạm dịch

1. Sách giáo khoa, bài giảng và các tài liệu truyền thống khác có thể khiến người học tiếng Anh cảm thấy nhàm chán.

2. Bạn có thể tìm thấy rất nhiều trang web hữu ích để học tiếng Anh

3. Các bài học ngữ pháp thú vị và các hoạt động vui chơi được cung cấp trực tuyến.

4. Bạn có thể kiểm tra câu trả lời của mình ngay sau khi hoàn thành các bài tập hoặc bài kiểm tra trực tuyến.

1.3. Review 3 lớp 10 Speaking

Work in pairs. Share your opinions about the advantages of learning English and other subjects online. Use the ideas in Listening and the expressions below to help you.

(Làm việc theo cặp. Chia sẻ ý kiến của bạn về lợi thế của việc học tiếng Anh và các môn học khác trực tuyến. Sử dụng các ý tưởng trong Listening và các cách diễn đạt bên dưới để giúp bạn.)

- I think ... is more useful / easier / better / more effective because ...

 - ... give us a chance to (do sth) 

- ... have easy access to learning materials / videos

Example:

A: I think online learning is easier and more effective because it allows us to leam at our own pace.

B: Exactly It's also better for the envionment. We save paper because textbooks, assignments and dictionaries are all digital.

Guide to answer

- I think online learning is more effective because you can revise the lesson many times everywhen you want.

- Online learning gives us a chance to study with our own scheduled plan.

- Online courses have easy access to learning materials.

Tạm dịch

- Tôi nghĩ học trực tuyến hiệu quả hơn vì bạn có thể ôn lại bài nhiều lần bất cứ khi nào bạn muốn.

- Học trực tuyến giúp chúng ta có cơ hội học tập theo kế hoạch đã định của riêng mình.

- Các khóa học trực tuyến dễ dàng truy cập tài liệu học tập.

1.4. Review 3 lớp 10 Reading Task 1

Read the text and match the highlighted words with their meanings.

(Đọc văn bản và nối các từ được tô sáng với nghĩa của chúng.)

1. having enough knowledge and skills

2. give someone help or support

3. thought in a particular way

GENDER EQUALITY IN SPORTS

In the Pacific Island of Fiji, a new sport programme enables both male and female school teachers to receive training as coaches. Rugby, which is often considered a male sport, is creating more opportunities for men and women in Fiji. For Kitiana Kaitu, a primary school teacher from Nasinu, Fiji, it was an honour to become a rugby coach. She has recently qualified as a coach and life skills trainer for this sport programme.

Sport can be used as a powerful tool to reject gender roles and build a healthy lifestyle. In the Pacific region, rugby is a particularly important sport. Kitiana Kaitu is now one of the highly skilled coaches who are discovering new ways to encourage both girls and boys in Fiji to play rugby.

Guide to answer

1. having enough knowledge and skills: qualified (có đủ kiến thức và kỹ năng: đủ tiêu chuẩn)

2. give someone help or support: encourage (cho ai đó giúp đỡ hoặc hỗ trợ: khuyến khích)

3. thought in a particular way: considered (suy nghĩ theo một cách cụ thể: cân nhắc, xem xét, xem như)

Tạm dịch

BÌNH ĐẲNG GIỚI TRONG THỂ THAO

Tại Đảo Fiji thuộc Thái Bình Dương, một chương trình thể thao mới cho phép cả giáo viên nam và nữ được đào tạo với tư cách là huấn luyện viên. Bóng bầu dục, vốn thường được coi là môn thể thao nam, đang tạo ra nhiều cơ hội hơn cho nam giới và phụ nữ ở Fiji. Đối với Kitiana Kaitu, một giáo viên tiểu học đến từ Nasinu, Fiji, thật vinh dự khi trở thành huấn luyện viên bóng bầu dục. Cô vừa đủ tiêu chuẩn làm huấn luyện viên kiêm huấn luyện viên kỹ năng sống cho chương trình thể thao này.

Thể thao có thể được sử dụng như một công cụ mạnh mẽ để từ chối các vai trò giới và xây dựng một lối sống lành mạnh. Ở khu vực Thái Bình Dương, bóng bầu dục là môn thể thao đặc biệt quan trọng. Kitiana Kaitu hiện là một trong những huấn luyện viên có tay nghề cao đang khám phá ra những cách mới để khuyến khích cả trẻ em gái và trẻ em trai ở Fiji chơi bóng bầu dục.

1.5. Review 3 lớp 10 Reading Task 2

Read the text again and decide whether the statements are true (T) or false (F).

(Đọc lại văn bản và quyết định xem câu nào đúng (T) hay sai (F).)

1. Only male teachers are trained to become rugby coaches in Fiji.

2. Kitiana Kaitu is working at a primary school in Nasinu.

3. Kitiana is a qualified coach for the rugby programme.

4. Rugby and other sports can't help change the expected behaviour for males and females in Fiji.

Guide to answer

1. F

2.

3. T

4. F

Tạm dịch

1. Chỉ những giáo viên nam mới được đào tạo để trở thành huấn luyện viên bóng bầu dục ở Fiji.

2. Kitiana Kaitu đang làm việc tại một trường tiểu học ở Nasinu.

3. Kitiana là một huấn luyện viên đủ tiêu chuẩn cho chương trình bóng bầu dục.

4. Bóng bầu dục và các môn thể thao khác không thể giúp thay đổi hành vi mong đợi của nam và nữ ở Fiji.

1.6. Review 3 lớp 10 Writing

Write a paragraph (120 - 150 words) about an intemational organisation you have learnt about (e.g. UN, UNICEF, WTO). Use the outline below to help you.

(Viết một đoạn văn (120 - 150 từ) về một tổ chức quốc tế mà bạn đã học (ví dụ: UN, UNICEF, WTO). Sử dụng dàn ý bên dưới để giúp bạn.)

Introduction: Name of organisation and when it was formed

Development:

What is its role?

How does it help our country? 

Conclusion: Summary of the benefifs

Gudie to answer

UNICEF, also United Nations Children's Fund, was formed in 1946. It works in over 190 countries to help improve health and education of children. Its main aims is to support the most disadvantaged children all over the world. In Viet Nam, UNICEF aims to protect children and make sure they are safe and healthy, and have access to education. UNICEF has brought many positive changes to Vietnamese children's lives.

Tạm dịch

UNICEF, cũng là Quỹ Nhi đồng Liên Hợp Quốc, được thành lập vào năm 1946. Nó hoạt động tại hơn 190 quốc gia để giúp cải thiện sức khỏe và giáo dục trẻ em. Mục đích chính của nó là hỗ trợ những trẻ em có hoàn cảnh khó khăn nhất trên toàn thế giới. Tại Việt Nam, UNICEF hướng tới mục tiêu bảo vệ trẻ em và đảm bảo các em được an toàn, khỏe mạnh và được tiếp cận với giáo dục. UNICEF đã mang lại nhiều thay đổi tích cực cho cuộc sống của trẻ em Việt Nam.

Bài tập minh họa

Fill in each numbered blank with one suitable word or phrase.

(Điền vào mỗi chỗ trống được đánh số bằng một từ hoặc cụm từ thích hợp.)

Children in (1) _____.  Netherlands must be at least four years old to (2) _____ primary education. Almost all 4-year-olds (99.3%) in the country indeed attend primary school, (3) _____ this is not compulsory until children reach the age (4) _____ 5. Primary school is free of charge. In most schools, children are grouped by (5) _____ in mixed  ability classes,  with  one teacher for all subjects. Primary school (6) _____of 8 groups, thus schooling (7) _____ for 8 years. During the first two years, which (8) _____ kindergarten, children receive an average of 22 hours of (9) _____, during the last 6 years children receive an average of 25 hours per week. Schools are open 5 days a week, but children are free on Wednesday afternoon. At the end of primary school, or in group 8, schools advice on secondary school choice. Most schools use a national test to support this advice, for instance the “Citotoets”, a test (10) _____ by the Central Institute for Test development.

1. a. a

b. an

c. the

d. Ø

2. a. afford

b. enter

c. come

d. run

3. a. although

b. despite

c. in spite

d. due to

4. a. of

b. on

c. in

d. for

5. a. old

b. elderly

c. aging

d. age

6. a. includes

b. contains

c. consists

d. composes

7. a. spends

b. lasts

c. lengthens

d. takes

8. a. also called

b. is also called

c. is called also

d. is also calling

9. a. educate

b. educate

c. educator

d. education

10.a. develop

b. to develop

c. developed

d. developing

Key

1. c; 2. b; 3. a; 4. a; 5.d; 6. c; 7. b; 8. b; 9. d; 10. c

Luyện tập

3.1. Kết luận

Qua bài học này các em đã được rèn luyện 4 kỹ năng cơ bản với các nội dung chính sau:

  • Nghe hiểu và nói về các phương pháp học tập hiện đại
  • Đọc hiểu về vấn đề bình đẳng giới trong thể thao
  • Viết về một tổ chức quốc tế có tác động đến sự phát triển của Việt Nam

3.2. Bài tập trắc nghiệm Review 3 - Skills

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng Review 3 - Skills chương trình Tiếng Anh lớp 10 Kết nối tri thức. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Review 3 lớp 10 Kết nối tri thức Skills - Kỹ năng.

  • Câu 1: Read the following passage and mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the questions

    Marriage is an ancient religious and legal practice celebrated around the world. However, wedding customs vary from country to country.

    The Wedding Dress: In many countries, it is customary for the bride to wear a white dress as a symbol of purity. The tradition of wearing a special white dress only for the wedding ceremony started around 150 years ago. Before that, most women could not afford to buy a dress that they would only wear once. Now, bridal dresses can be bought in a variety of styles. In some Asian countries and in the Middle East, colors of joy and happiness like red or orange other than white are worn by the bride or used as part of the wedding ceremony,

    The Wedding Rings: In many cultures, couples exchange rings, usually made of golf or silver and worn on the third finger of the left or right hand, during the marriage ceremony. The circular shape of the ring is symbolic of the couple's eternal union. In Brazil, it is traditional to have the rings engraved with the bride's name on the groom’s ring, an vice versa.

    Flowers: Flowers play an important role in most weddings. Roses are said to be the flowers of love, and because they usually bloom in June, this has become the most popular month for weddings in many countries. After the wedding ceremony, in many countries the bride throws her bouquet into a crowd of well-wishers - usually her single female friends. The person who catches this bouquet will be the next one to marry.

    Gifts: In Chinese cultures, wedding guests give gifts of money to the newly-weds in small red envelopes. Money is also an appropriate gift at Korean and Japanese wedding. In many Western countries, for example in the U.K, wedding guests give the bride and groom household items that they may need for their new home. In Russia, rather than receiving gifts, the bride and groom provide gifts to their guests instead.

    With the continued internationalization of the modern world, wedding customs that originated in one part of the world are crossing national boundaries and have been incorporated into marriage ceremonies in other countries.

    Which of the following is the best title of the passage?

    • A. Wedding ceremonies
    • B. Wedding customs
    • C. Wedding day
    • D. Wedding history
    • A. about 150 years ago
    • B. over a century ago
    • C. less than 100 years ago
    • D. less than 200 years ago
    • A. modesty
    • B. secrecy
    • C. purity
    • D. security

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Review 3 - Skills Tiếng Anh 10

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

-- Mod Tiếng Anh 10 HỌC247

NONE
AANETWORK
 

 

YOMEDIA
ATNETWORK
ON