YOMEDIA
NONE

tìm những tính từ miêu tả (hình dáng)

tìm những tính từ miêu tả (hình dáng...)

Theo dõi Vi phạm
ATNETWORK

Trả lời (4)

  • Cute: dễ thương

    Clever: thông minh, láu cá

    Thin: gầy

    Ugly: xấu

    Brave: can đảm

    Beautiful: xinh đẹp

    Young: trẻ

    Và rất nhiều từ khác ở: http://www.manythings.org/vocabulary/games/c/words.php?f=adjectives_for_people_1

      bởi Phương Linh 01/01/2019
    Like (0) Báo cáo sai phạm
  • YOMEDIA

    Video HD đặt và trả lời câu hỏi - Tích lũy điểm thưởng

  • slim, tall, fat, Short,....

      bởi Tuyền Khúc 04/01/2019
    Like (0) Báo cáo sai phạm
  • slim, tall, fat, Short,big,....

      bởi Nguyễn Đăng Chiến 10/02/2019
    Like (0) Báo cáo sai phạm
  • Từ vựng về độ tuổi, chiều cao.

    young /jʌŋ/ trẻ tuổi
    middle-aged /ˌmɪd.l̩ˈeɪdʒd/ trung niên
    old /əʊld/   già
    short /ʃɔːt/   lùn
    medium-height /ˈmiː.di.əm/ / haɪt/ chiều cao trung bình
    tall /tɔːl/  cao

    Cách miêu tả hình dáng, nước da.

    well-built /wel ‘bɪlt/ to lớn, khỏe mạnh
    plump /plʌmp/ tròn trịa, phúng phính
    fat /fæt/  béo
    slim /slɪm/ gầy
    pale-skinned /peɪl/ /skɪnd/ da nhợt nhạt
    yellow-skinned /ˈjel.əʊ/  /skɪnd/ da vàng
    olive-skinned /ˈɒl.ɪv/ /skɪnd/ da màu olive – vàng và hơi tái xanh
    dark-skinned /dɑːk/ /skɪnd/ da tối màu

    Từ vựng về hình dáng khuôn mặt.

    oval /ˈəʊ.vəl/   hình oval, trái xoan
    round /raʊnd/ hình tròn
    square /skweər/  hình chữ điền
    triangle /ˈtraɪ.æŋ.ɡl̩/ hình tam giác
    long /lɒŋ/ dài

    Cách miêu tả màu sắc, độ dài và kiểu tóc.

    short black /ʃɔːt/  /blæk/ tóc đen, ngắn
    long black /lɒŋ/  /blæk/ tóc đen, dài
    grey hair  /ɡreɪ/ /heər/   tóc muối tiêu
    wavy brown hair /ˈweɪ.vi/ /braʊn/ /heər/   tóc nâu lượn sóng
    curly hair /ˈkɜː.li/  /heər/   tóc xoăn sóng nhỏ, xoăn tít
    ponytail /ˈpəʊ.ni.teɪl/   tóc đuôi ngựa
    red pigtails /red/ /ˈpɪɡ.teɪl/ tóc buộc hai bên màu đỏ
    fair hair (plaits) /heər/ /feər/ (/plæt/) (tóc tết) nhạt màu
    short spiky hair /ʃɔːt/ /ˈspaɪ.ki/ /heər/   tóc ngắn đầu đinh
    bold /bəʊld/  hói

    50 tính từ cơ bản miêu tả ngoại hình (tt)

    Cách miêu tả màu sắc, hình dáng đôi mắt.

    blue, brown, black, green eyes   mắt màu xanh dương (nâu, đen, xanh lá)
    hazel eyes /'heɪ.zəl/ mắt màu nậu lục nhạt, nâu đỏ
    oval eyes /ˈəʊ.vəl/ mắt hình bầu dục
    big round eyes   mắt to tròn
    small eyes   mắt nhỏ

    5 tính từ hữu tính để tả chiếc mũi của một người.

    small nose /nəʊz/   mũi nhỏ
    turned-up   mũi hếch
    straight nose   mũi thẳng
    hooked nose /hʊkt/ mũi khoằm, lớn
    long nose   mũi dài

    Tính từ miêu tả đôi môi, miệng.

    full lips   môi đầy đặn
    thin lips   môi mỏng
    curved lips /kɜːvd/  môi cong
    large mouth   miệng rộng
    small mouth   miệng nhỏ, miệng chúm chím

    Những đặc điểm khác trên khuôn mặt.

    beard /bɪəd/ râu
    moustache /mʊˈstɑːʃ/  ria mép
    wrinkles /ˈrɪŋ.kl̩z/ nếp nhăn
    freckles /ˈfrek.l̩z/ tàn nhang
    large ears   tai to
    small ears   tai nhỏ
      bởi Huất Lộc 29/03/2020
    Like (0) Báo cáo sai phạm

Nếu bạn hỏi, bạn chỉ thu về một câu trả lời.
Nhưng khi bạn suy nghĩ trả lời, bạn sẽ thu về gấp bội!

Lưu ý: Các trường hợp cố tình spam câu trả lời hoặc bị báo xấu trên 5 lần sẽ bị khóa tài khoản

Gửi câu trả lời Hủy
 
NONE

Các câu hỏi mới

AANETWORK
 

 

YOMEDIA
ATNETWORK
ON