YOMEDIA
NONE

xếp các từ vào 5 nhóm: small, often, peas, tall, shoulder, never, soda

xếp các từ vào 5 nhóm

small, often, peas, tall, shoulder, never, soda, beans, foot, lettuce, chest, always, thin, carrot, sometimes, juice, short, cabbage, iced tea, water, usually, leg, milk, big, arm

Theo dõi Vi phạm
ADSENSE

Trả lời (1)

  • nhóm 1: kích cỡ, cân nặng

    small, tall, thin, short, big

    nhóm 2: trạng từ chỉ tần xuất

    often, never, always, sometimes, usually

    nhóm 3: bộ phận trên cơ thể

    shoulder, foot, chest, leg, arm

    nhóm 4 : đồ ăn

    peas, beans, lettuce, carrot, cabbage,

    nhóm 5: đồ uống

    soda, juice, iced tea, water, milk

      bởi Chu Thị Duyên 13/07/2019
    Like (0) Báo cáo sai phạm

Nếu bạn hỏi, bạn chỉ thu về một câu trả lời.
Nhưng khi bạn suy nghĩ trả lời, bạn sẽ thu về gấp bội!

Lưu ý: Các trường hợp cố tình spam câu trả lời hoặc bị báo xấu trên 5 lần sẽ bị khóa tài khoản

Gửi câu trả lời Hủy
 
NONE

Các câu hỏi mới

ZUNIA9
 

 

YOMEDIA
AANETWORK
OFF