YOMEDIA
NONE

What does said mean?

Said là gì thế ?

Theo dõi Vi phạm
ATNETWORK

Trả lời (2)

  • Danh từ

    said

    1. (Từ hiếm,nghĩa hiếm) Vải chéo.
    2. Lời nói, tiếng nói; dịp nói; quyền ăn nói (quyền tham gia quyết định về một vấn đề).

      to say the lesson — đọc bài

      to say grace — cầu kinh

      to say no more — thôi nói, ngừng nói

      to say something — nói một vài lời

    3. Tuyên bố; hứa hẹn; tiên đoán.

      the Declaration of Independence of the United State of America says that all men are created equal — bản tuyên ngôn độc lập của nước Mỹ tuyên bố tất cả mọi người sinh ra đều có quyền bình đẳng

      you said you would do it — anh đã hứa anh sẽ làm việc đó

    4. Đồn.

      it is said that...; they said that... — người ta đồn rằng...

      to hear say — nghe đồn

    5. Diễn đạt.

      that was very well said — diễn đạt như thế rất hay, nói cách như thế rất hay

    6. Viện ta làm lý lẽ; đưa làm chứng cớ.

      there is not much to be said on that side — bên phía bên kia không đưa ra được nhiều lý lẽ đâu

      have you anything to say for yourself? — anh có điều gì để viện ra làm lý lẽ bênh vực cho mình không?

    7. Cho ý kiến về, quyết định về.

      there is no saying (it is hard to say) who will win — không thể (khó mà) cho biết ý kiến là ai sẽ thắng

      what do you say to a walk? — anh cho biết ý kiến ta có nên đi chơi không?; ta đi chơi nào?

    8. Lấy, chọn (làm ví dụ).

      let us say China — ta lấy Trung quốc làm ví dụ

      bởi Diệu Ngọc 18/12/2019
    Like (0) Báo cáo sai phạm
  • YOMEDIA

    Video HD đặt và trả lời câu hỏi - Tích lũy điểm thưởng

  • - Said: nói

    - Said là dạng quá khứ của từ say.

      bởi Vũ Minh Khang 13/03/2020
    Like (0) Báo cáo sai phạm

Nếu bạn hỏi, bạn chỉ thu về một câu trả lời.
Nhưng khi bạn suy nghĩ trả lời, bạn sẽ thu về gấp bội!

Lưu ý: Các trường hợp cố tình spam câu trả lời hoặc bị báo xấu trên 5 lần sẽ bị khóa tài khoản

Gửi câu trả lời Hủy
 
NONE

Các câu hỏi mới

AANETWORK
 

 

YOMEDIA
ATNETWORK
ON