YOMEDIA
NONE

Nêu cấu trúc so sánh hơn?

Nêu cấu trúc so sánh hơn
Theo dõi Vi phạm
ADSENSE

Trả lời (17)

  • Short: S is/am/are adj er than O
      bởi LTN Katy 09/12/2019
    Like (0) Báo cáo sai phạm
  • YOMEDIA

    Video HD đặt và trả lời câu hỏi - Tích lũy điểm thưởng

  • Short: S is/am/are adj er than O
      bởi LTN Katy 09/12/2019
    Like (0) Báo cáo sai phạm
  • Short: S is/am/are adj er than O
      bởi LTN Katy 09/12/2019
    Like (0) Báo cáo sai phạm
  • Short: S is/am/are adj er than O
      bởi LTN Katy 09/12/2019
    Like (0) Báo cáo sai phạm
  • Short: S is/am/are adj er than O
      bởi LTN Katy 09/12/2019
    Like (0) Báo cáo sai phạm
  • Short: S is/am/are adj er than O
      bởi LTN Katy 09/12/2019
    Like (0) Báo cáo sai phạm
  • Short: S is/am/are adj er than O
      bởi LTN Katy 09/12/2019
    Like (0) Báo cáo sai phạm
  • Short: S is/am/are adj er than O
      bởi LTN Katy 09/12/2019
    Like (0) Báo cáo sai phạm
  • Short: S is/am/are adj er than O
      bởi LTN Katy 09/12/2019
    Like (0) Báo cáo sai phạm
  • Short: S is/am/are adj er than O
      bởi LTN Katy 09/12/2019
    Like (0) Báo cáo sai phạm
  • Short: S is/am/are adj er than O
      bởi LTN Katy 09/12/2019
    Like (0) Báo cáo sai phạm
  • Short: S is/am/are adj er than O
      bởi LTN Katy 09/12/2019
    Like (0) Báo cáo sai phạm
  • Long: S am / is / are more adj than O
      bởi LTN Katy 09/12/2019
    Like (0) Báo cáo sai phạm
  • • Tính từ ngắn( short adj ) - S1 tobe adj( ngắn ) er than S2 • Tính từ dài ( long adj ) - S1 tobe more adj dài than S2
      bởi Nghi Ph 09/12/2019
    Like (0) Báo cáo sai phạm
  • • Tính từ ngắn( short adj ) - S1 tobe adj( ngắn ) er than S2 • Tính từ dài ( long adj ) - S1 tobe more adj dài than S2
      bởi Nghi Ph 09/12/2019
    Like (0) Báo cáo sai phạm
  • Short : S is/am/are adj er than O
      bởi Anh Nguyễn Việt 03/03/2020
    Like (0) Báo cáo sai phạm
  • 1. So sánh hơn trong tiếng Anh với tính từ và trạng từ ngắn 

    Công thức: S + V + (Adj/Adv) + “-er” + than

    Ví dụ:

    • Jennie’s grades are higher than her sister’s. 
    • Today is colder than yesterday.
    • My girlfriend came later than me.

    2. So sánh hơn trong tiếng Anh với tính từ và trạng từ dài

    Công thức: S + V + more + Adj/Adv + than

    Ví dụ:

    • He is a more professional soccer than me.
    • He speaks Korean more fluently than his friend.
    • She visits her family less frequently than I used to.
      bởi Lê Xuân Bình 04/05/2020
    Like (0) Báo cáo sai phạm

Nếu bạn hỏi, bạn chỉ thu về một câu trả lời.
Nhưng khi bạn suy nghĩ trả lời, bạn sẽ thu về gấp bội!

Lưu ý: Các trường hợp cố tình spam câu trả lời hoặc bị báo xấu trên 5 lần sẽ bị khóa tài khoản

Gửi câu trả lời Hủy
 
NONE

Các câu hỏi mới

AANETWORK
 

 

YOMEDIA
AANETWORK
OFF