YOMEDIA
NONE

Liệt kê một vài tính từ có đuôi ly nightly, comely, holy?

Từ vựng : Tính từ có đuôi " ly"

Theo dõi Vi phạm
ATNETWORK

Trả lời (2)

  • Chilly: se se lạnh
    Orderly/ disorderly: ngăn nắp/ lộn xộn
    Ghostly: giống như ma
    Heavenly: đẹp đẽ, tuyệt vời (như thiên đường)
    Hourly: hàng giờ
    Jolly: vui nhộn
    Nightly: hằng đêm
    Oily: nhiều dầu mỡ
    Quarterly: hàng quý
    Smelly: bốc mùi khó chịu
    Comely = duyên dáng
    Cowardly = hèn nhát
    Ghastly = rùng rợn
    Ghostly = mờ ảo như ma
    Godly = sùng đạo
    Holy = linh thiêng
    Humanly = trong phạm vi của con người
    Lowly = hèn mọn
    Miserly = keo kiệt

    - Cần nữa hông bạn :)

      bởi Nguyễn Hoa 09/10/2019
    Like (0) Báo cáo sai phạm
  • YOMEDIA

    Video HD đặt và trả lời câu hỏi - Tích lũy điểm thưởng

  • friendly, happyly, slowly, quickly, ....

      bởi Nguyễn Hoàng Gia Bảo 02/04/2020
    Like (0) Báo cáo sai phạm

Nếu bạn hỏi, bạn chỉ thu về một câu trả lời.
Nhưng khi bạn suy nghĩ trả lời, bạn sẽ thu về gấp bội!

Lưu ý: Các trường hợp cố tình spam câu trả lời hoặc bị báo xấu trên 5 lần sẽ bị khóa tài khoản

Gửi câu trả lời Hủy
 
NONE

Các câu hỏi mới

AANETWORK
 

 

YOMEDIA
ATNETWORK
ON