YOMEDIA
NONE

Viết về my blog

Unit4: Vocabulary - Từ vựng
Theo dõi Vi phạm
ATNETWORK

Trả lời (5)

  • statue /ˈstætʃ·u/ (n): tượng

    - square /skweər/ (n): quảng trường

    - railway station /ˈreɪl.weɪ ˌsteɪ.ʃən/ (n): nhà ga

    - cathedral /kəˈθi·drəl/ (n): nhà thờ

    - memorial /məˈmɔːr.i.əl/ (n): đài tưởng niệm

    - left /left/ (n, a): trái

    - right /raɪt/ (n, a): phải

    - straight /streɪt/ (n, a): thẳng

    - narrow /ˈner.oʊ/ (a): hẹp -

    noisy /ˈnɔɪ.zi/ (a): ồn ào

    - crowded /ˈkraʊ.dɪd/ (a): đông đúc

    - quiet /ˈkwaɪ ɪt/ (a): yên tĩnh

    - art gallery /ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/ (n): phòng trưng bày các tác phẩm nghệ thuật

    - backyard /ˌbækˈjɑːrd/ (n): sân phía sau nhà

    - cathedral /kəˈθi·drəl/ (n): nhà thờ lớn, thánh đường

    - convenient /kənˈvin·jənt/ (adj): thuận tiện, thuận lợi

    - dislike /dɪsˈlɑɪk/ (v): không thích, không ưa, ghét

    - exciting /ɪkˈsaɪ.t̬ɪŋ/ (adj): thú vị, lý thú, hứng thú

    - fantastic /fænˈtæs·tɪk/ (adj): tuyệt vời

    - historic /hɪˈstɔr ɪk/ (adj): cổ, cổ kính

    - inconvenient /ˌɪn·kənˈvin·jənt/ (adj): bất tiện, phiền phức

    - incredibly /ɪnˈkred·ə·bli/ (adv): đáng kinh ngạc, đến nỗi không ngờ

    - modern /ˈmɑd·ərn/ (adj): hiện dại

    - pagoda /pəˈɡoʊ·də/ (n): ngôi chùa

    - palace /ˈpæl·əs/ (n): cung điện, dinh, phủ

    - peaceful /ˈpis·fəl/ (adj): yên tĩnh, bình lặng

    - polluted /pəˈlut/ (adj): ô nhiễm

    - suburb /ˈsʌb·ɜrb/ (n): khu vực ngoại ô

    - temple /ˈtem·pəl/ (n): đền, điện, miếu

    - terrible /ˈter·ə·bəl/ (adj): tồi tệ

    - workshop /ˈwɜrkˌʃɑp/ (n) phân xưởng (sản xuất, sửa chữa...)

      bởi Lê Nguyên 31/10/2019
    Like (0) Báo cáo sai phạm
  • 1. (the) aged (n) ['eidʒid]: người già

    2. assistance (n) [ə'sistəns]: sự giúp đỡ

    3. be fined (v) [faind]: bị phạt

    4. behave (v) [bi'heiv]: cư xử

    5. charity (n) ['t∫æriti]: tổ chức từ thiện

    6. comfort (n) ['kʌmfət]: sự an ủi

    7. co-operate (v)[kou'ɔpəreit]: hợp tác

    8. co-ordinate (v) [kou'ɔ:dineit]: phối hợp

    9. disadvantaged (a)[,disəd'vɑ:ntidʒ]: bất hạnh

    10. donate (v)[dou'neit]: tặng, quyên góp

       + donation (n) [dou'nei∫n]: khoản tặng/đóng góp

       + donor (n) ['dounə]: người cho/tặng

    11. fund-raising (a) [fʌnd 'reiziη]: gây quỹ

    12. gratitude (n) ['grætitju:d]: lòng biết ơn

    13. handicapped (a) ['hændikæpt]: tật nguyền

    14. instruction (n)[in'strʌk∫n]: chỉ dẫn, hướng dẫn

    15. martyr (n) ['mɑ:tə]: liệt sỹ

    16. natural disaster (n) ['næt∫rəl di'zɑ:stə]: thiên tai

    17. orphanage (n) ['ɔ:fənidʒ]: trại mồ côi

    18. overcome (v) [,ouvə'kʌm]: vượt qua

    19. participate in (v) [pɑ:'tisipeit]: tham gia

    20. raise money (v) [reiz 'mʌni]: quyên góp tiền

    21. receipt (n) [ri'si:t]: người nhận

    22. remote (a) [ri'mout]: xa xôi, hẻo lánh

    23. retire (v) [ri'taiə]: về hưu

    24. snatch up (v) ['snæt∫]: nắm lấy

    25. suffer (v) ['sʌfə]: chị đựng, đau khổ

    26. support (v) [sə'pɔ:t]: ủng hộ, hỗ trợ

    27. take part in (v) [teik pɑ:t in]: tham gia

    28. tie … to …(v) [tai]: buộc, cột … vào …

    29. war invalid (n) [wɔ: in'vælid]: thương binh

    30. volunteer (v) [,vɔlən'tiə]: tình nguyện, xung phong

       + volunteer (n) : tình nguyện viên

       + voluntary (a) ['vɔləntri]: tình nguyện

       + voluntarily (adv) [vɔlənt(ə)rili] : 1 cách tình nguyện



     

      bởi Mai Thanh Xuân 03/11/2019
    Like (0) Báo cáo sai phạm
  • 1.(the) aged (n) ['eidʒid]: người già 2. assistance (n) [ə'sistəns]: sự giúp đỡ 3. be fined (v) [faind]: bị phạt 4. behave (v) [bi'heiv]: cư xử 5. charity (n) ['t∫æriti]: tổ chức từ thiện 6. comfort (n) ['kʌmfət]: sự an ủi 7. co-operate (v)[kou'ɔpəreit]: hợp tác 8. co-ordinate (v) [kou'ɔ:dineit]: phối hợp 9. disadvantaged (a)[,disəd'vɑ:ntidʒ]: bất hạnh 10. donate (v)[dou'neit]: tặng, quyên góp + donation (n) [dou'nei∫n]: khoản tặng/đóng góp + donor (n) ['dounə]: người cho/tặng 11. fund-raising (a) [fʌnd 'reiziη]: gây quỹ 12. gratitude (n) ['grætitju:d]: lòng biết ơn 13. handicapped (a) ['hændikæpt]: tật nguyền 14. instruction (n)[in'strʌk∫n]: chỉ dẫn, hướng dẫn 15. martyr (n) ['mɑ:tə]: liệt sỹ 16. natural disaster (n) ['næt∫rəl di'zɑ:stə]: thiên tai 17. orphanage (n) ['ɔ:fənidʒ]: trại mồ côi 18. overcome (v) [,ouvə'kʌm]: vượt qua 19. participate in (v) [pɑ:'tisipeit]: tham gia 20. raise money (v) [reiz 'mʌni]: quyên góp tiền 21. receipt (n) [ri'si:t]: người nhận 22. remote (a) [ri'mout]: xa xôi, hẻo lánh 23. retire (v) [ri'taiə]: về hưu 24. snatch up (v) ['snæt∫]: nắm lấy 25. suffer (v) ['sʌfə]: chị đựng, đau khổ 26. support (v) [sə'pɔ:t]: ủng hộ, hỗ trợ 27. take part in (v) [teik pɑ:t in]: tham gia 28. tie … to …(v) [tai]: buộc, cột … vào … 29. war invalid (n) [wɔ: in'vælid]: thương binh 30. volunteer (v) [,vɔlən'tiə]: tình nguyện, xung phong

      bởi Hk DP'kseven 12/11/2019
    Like (0) Báo cáo sai phạm
  • .

      bởi violympic minh 24/11/2019
    Like (0) Báo cáo sai phạm

Nếu bạn hỏi, bạn chỉ thu về một câu trả lời.
Nhưng khi bạn suy nghĩ trả lời, bạn sẽ thu về gấp bội!

Lưu ý: Các trường hợp cố tình spam câu trả lời hoặc bị báo xấu trên 5 lần sẽ bị khóa tài khoản

Gửi câu trả lời Hủy
 
NONE

Các câu hỏi mới

AANETWORK
 

 

YOMEDIA
ATNETWORK
ON