YOMEDIA
NONE

Cho các từ hoặc cụm từ sau : name ; address ; family name to fill in the blank?

Cho các từ hoặc cụm từ sau : name ; address ; family name ; middle name ; bus stop ; market ; movie theater ; post office ; distance.

Bài 1 : Hoàn tất các câu sau với các từ hoặc cụm từ thích hợp đã cho.

Ex : Her name is Lien.

1. They are waiting for a bus at the _______.

2. I am going to the _______ to send a letter.

3. My home _______ is 92A Nguyen Trai Street.

4. His _______ is Tran.

5. Her _______ is Thi.

6. Ben Thanh _______ is not far from my house.

7. My house is a short _______ away from the bus station.

8. We go to the _______ to watch a film.

Theo dõi Vi phạm
ATNETWORK

Trả lời (2)

  • Cho các từ hoặc cụm từ sau : name ; address ; family name ; middle name ; bus stop ; market ; movie theater ; post office ; distance.

    Bài 1 : Hoàn tất các câu sau với các từ hoặc cụm từ thích hợp đã cho.

    Ex : Her name is Lien.

    1. They are waiting for a bus at the ___bus stop____.

    2. I am going to the ____post office___ to send a letter.

    3. My home ___address____ is 92A Nguyen Trai Street.

    4. His ____family name___ is Tran.

    5. Her ___middle name____ is Thi.

    6. Ben Thanh ____market___ is not far from my house.

    7. My house is a short ____distance___ away from the bus station.

    8. We go to the ___movie theater____ to watch a film.

      bởi Hà Văn Thắng 18/12/2019
    Like (0) Báo cáo sai phạm
  • YOMEDIA

    Video HD đặt và trả lời câu hỏi - Tích lũy điểm thưởng

  • 1.bus stop

    2.post office

    3.address

    4.name

    5.middle name

    6.market

    7.distance

    8.movie theater

      bởi Lôi Tử 15/03/2020
    Like (0) Báo cáo sai phạm

Nếu bạn hỏi, bạn chỉ thu về một câu trả lời.
Nhưng khi bạn suy nghĩ trả lời, bạn sẽ thu về gấp bội!

Lưu ý: Các trường hợp cố tình spam câu trả lời hoặc bị báo xấu trên 5 lần sẽ bị khóa tài khoản

Gửi câu trả lời Hủy
 
NONE

Các câu hỏi mới

AANETWORK
 

 

YOMEDIA
ATNETWORK
ON