YOMEDIA

Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh về sức khỏe hữu ích nhất

Tải về
 
NONE

Mời các em cùng tham khảo tài liệu Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh về sức khỏe hữu ích nhất do Hoc247 tổng hợp và biên soạn. Tài liệu giúp các em nâng cao vốn từ vựng của mình với chủ đề sức khỏe. Hi vọng tài liệu này sẽ giúp ích cho các em trong quá trình học tập. Chúc các em học tập tốt!

ADSENSE

TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ SỨC KHỎE HỮU ÍCH NHẤT

1. Từ vựng về tình trạng sức khỏe

  • Headache: nhức đầu
  • Healthy: Khỏe mạnh
  • Toothache: nhức răng
  • Sore eyes: đau mắt
  • Sore throat: đau họng
  • Cold: cảm lạnh
  • Flu: Cúm
  • Cough: ho
  • Fever: sốt
  • Fever virus: sốt siêu vi
  • Runny nose: sổ mũi
  • Backache: đau lưng
  • Sneeze: hắt hơi
  • Diarrhea: tiêu chảy
  • Allergy: Dị ứng
  • Hurt: Đau
  • Pregnant: Có thai
  • Sick: Ốm

2. Từ vựng về chức vụ

  • Doctor : Bác sĩ
  • General practitioner: Bác sĩ đa khoa
  • Consultant: Bác sĩ tư vấn
  • Anaesthetist: Bác sĩ gây tê
  • Surgeon: Bác sĩ phẫu thuật
  • Nurse: Y tá
  • Patient: Bệnh nhân
  • Gynecologist: Bác sĩ sản phụ khoa
  • Radiographer: Nhân viên chụp X quang
  • Physician: Y Sĩ
  • Cardiologist: Bác sĩ tim mạch
  • Andrologist: Bác sĩ nam khoa
  • Epidemiologist: Bác sĩ dịch tễ học
  • Dermatologist: Bác sĩ da liễu
  • Endocrinologist: Bác sĩ nội tiết
  • Gastroenterologist: Bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa
  • Hematologist: Bác sĩ huyết học
  • Oculist: Bác sĩ mắt
  • Otorhinolaryngologist/ ENT doctor: Bác sĩ tai mũi họng
  • Neurologist: Bác sĩ chuyên khoa thần kinh
  • Oncologist: Bác sĩ chuyên khoa ung thư
  • Psychiatrist: Bác sĩ chuyên khoa tâm thần
  • Orthopedist: Bác sĩ ngoại chỉnh hình
  • Traumatologist: Bác sĩ chuyên khoa chấn thương
  • Obstetrician: Bác sĩ sản khoa

3. Từ vựng trong bệnh viện

  • Medicine: Thuốc
  • Antibiotics: Kháng sinh
  • Prescription: Kê đơn thuốc
  • Pill: Thuốc con nhộng
  • Tablet: Thuốc viên
  • Poison: Thuốc độc
  • Hospital: Bệnh viện
  • Operation: Phẫu thuật
  • Operating theatre: Phòng mổ
  • Anaesthetic: Thuốc gây tê
  • Physiotherapy: Vật lý trị liệu
  • Surgery: Ca phẫu thuật
  • Ward: Buồng bệnh
  • Medical insurance: Bảo hiểm y tế
  • Waiting room: Phòng chờ
  • Blood pressure: Huyết áp
  • Blood sample: Mẫu máu
  • Pulse: Nhịp tim
  • Temperature: Nhiệt độ
  • X ray: X Quang
  • Injection: Tiêm
  • Vaccination: Tiêm chủng vắc-xin
  • Drip: Truyền thuốc

4. Từ vựng chuyên khoa

  • Surgery: Ngoại khoa
  • Orthopedic surgery: Ngoại chỉnh hình
  • Thoracic surgery: Ngoại lồng ngực
  • Plastic surgery: Phẫu thuật tạo hình
  • Neurosurgery: Ngoại thần kinh
  • Internal medicine: Nội khoa
  • Anesthesiology: Chuyên khoa gây mê
  • Cardiology: Khoa tim
  • Dermatology: Chuyên khoa da liễu
  • Dietetics (and nutrition): Khoa dinh dưỡng
  • Endocrinology: Khoa nội tiết
  • Gastroenterology: Khoa tiêu hóa
  • Hematology: Khoa huyết học
  • Gynecology: Phụ khoa
  • Neurology: Khoa thần kinh
  • Odontology: Khoa răng
  • Oncology: Ung thư học
  • Ophthalmology: Khoa mắt
  • Orthopedics: Khoa chỉnh hình
  • Traumatology: Khoa chấn thương
  • Inpatient department: Khoa bệnh nhân nội trú
  • Outpatient department: Khoa bệnh nhân ngoại trú

5. Cụm từ liên quan đến sức khỏe

  • Under the weather: Cảm thấy mệt mỏi, ốm yếu (thấy như không thích ứng, khó chịu với thời tiết, khó ở trong người)
  • As right as rain: khỏe mạnh.
  • Splitting headache: Nhức đầu, đau đầu kinh khủng
  • Run down: mệt mỏi, uể oải.
  • Back on my feet: Trở lại như trước, khỏe mạnh trở lại, phục hồi trở lại.
  • As fit as a fiddle: Khỏe mạnh, tràn đầy năng lượng.
  • Dog – tired/dead tired: rất mệt mỏi
  • Out on one’s feet: Cực kỳ mệt mỏi như thể đứng không vững.
  • Bag of bones: Rất gầy gò.
  • Full of beans: cực kỳ khỏe mạnh, tràn đầy năng lượng.
  • Black out: trạng thái sợ hãi đột ngột mất ý thức tạm thời.
  • Blind as a bat: mắt kém.
  • Blue around the gills: trông xanh xao ốm yếu
  • Cast iron stomach: bị đau bụng, đầy bụng, cảm thấy bụng khó chịu.
  • Clean bill of health: cực kỳ khỏe mạnh, không còn vấn đề gì về sức khỏe.
  • Death warmed up: rất ốm yếu.
  • Off colour: ốm yếu (trông mặt như không có tí màu sắc nào, mặt tái mét)
  • Dogs are barking: rất đau chân, thấy khó chịu ở chân.
  • Frog in one’s throat: bị đau cổ, cảm thấy không nói được.
  • Drop like flies: thường dùng chỉ bệnh dịch lây lan.

---

Trên đây là toàn bộ nội dung tài liệu Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh về sức khỏe hữu ích nhất. Để xem thêm nhiều tài liệu tham khảo hữu ích khác các em chọn chức năng xem online hoặc đăng nhập vào trang hoc247.net để tải tài liệu về máy tính.

Hy vọng tài liệu này sẽ giúp các em học sinh ôn tập tốt và đạt thành tích cao trong học tập.

Các em quan tâm có thể tham khảo tư liệu cùng chuyên mục:

Chúc các em học tập tốt!

 

AANETWORK
 

 

YOMEDIA
AANETWORK
OFF