YOMEDIA

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề công sở

Tải về
 
NONE

Với nội dung Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề công sở do HOC247 sưu tầm và chắt lọc sẽ giúp các em có thêm nguồn tham khảo bổ ích với kho từ vựng đa dạng. Hi vọng tài liệu sẽ có ích với các em.

Chúc các em có kết quả học tập tốt!

ADSENSE
YOMEDIA

TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ CÔNG SỞ

- A Part-time(adj): bán thời gian

- Full-time (adj): toàn thời gian

- Permanent (adj): lâu dài, vô thời hạn (nhân viên)

- Temporary (adj): tạm thời, nhất thời, lâm thời

- Notice period (n): thời gian thông báo nghỉ việc

- Entitlement (n): quyền lợi

- Redundancy (n): thừa nhân viên, sa thải

- Pension (n): lương hưu, tiền trợ cấp

- Health insurance (n): bảo hiểm y tế

- NI (abbr): bảo hiểm xã hội

- Condition (n) điều kiện

- Degree (n): bằng cấp

- Employment (n): việc làm, công việc

- Starting date (n): ngày bắt đầu

- Maternity leave (n): kỳ nghỉ thai sản

- Sick leave (n): sự nghỉ bệnh, kì nghỉ bệnh

- Promotion (n): sự thăng tiến, sự thăng chức

- Trainee (n): người học việc, thực tập sinh

- Time keeping (n): sự đúng giờ

- Job description (n): bản mô tả công việc

- Colleague (n) đồng nghiệp

- Present (v): trình bày

- Meet a deadline (phrase): hoàn thành đúng hạn

- Meeting (n): cuộc họp

- Printer (n): máy in

- Document (n): tài liệu (trên máy tính)

- Material (n): tài liệu

- Spam (n): thư rác

- Mailbox (n): hộp thư, thùng thư

- Agreement (n): sự thoả thuận, hợp đồng

- Contract (n): hợp đồng

- Administration (n): ban quản trị, ban quản lý

- Bonus (n): tiền thưởng

- Salary (n): tiền lương (tính theo tháng, năm)

- Brief (n): bản chỉ dẫn tóm tắt

- Budget (n): ngân sách

- Career (n): sự nghiệp, nghề nghiệp

- Chairman (n): chủ tịch

- Company (n): công ty

- Competition (n): cuộc thi đấu, sự cạnh tranh

- Copyright (n): bản quyền, quyền tác giả (sáng tạo ý tưởng; nghệ thuật)

- Deadline (n): hạn chót

- Distribution (n): Sự phân phối

- Duty (n): nhiệm vụ, công việc

- Employee (n): nhân viên

- Employer (n): người sử dụng lao động

- Equipment (n): thiết bị

- Facility (n): tiện nghi, trang thiết bị

- Guidebook (n): sách hướng dẫn

- Hire (v): thuê (lao động)

- Human resources manager (n): trưởng phòng nhân sự

- Human resource (n): nguồn nhân lực

- Interview (n): cuộc phỏng vấn

- Interviewee (n): người được phỏng vấn

- Investment (n): vốn đầu tư

- Job (n): việc làm, công việc

- Labor (n): lao động

- Manager (n): giám đốc

- Network (n): mạng lưới

- Signature (n): chữ ký

- Staff (n): nhân viên

- Statement (n): sự tuyên bố, sự phát biểu

- Supervisor (n): người giám sát

- Vacancy (n): chỗ trống, vị trí tuyển dụng

- Position (n): vị trí, công việc

- Recruit (v): tuyển dụng

- Resume (n): sơ yếu lý lịch

- Retire (v): nghỉ hưu, về hưu

- Resign (v): từ chức, xin thôi việc

- Accountant (n): kế toán viên

- Fire (v): sa thải, đuổi việc

- Working hour (n): thời gian làm việc

- Boss (n): chủ, sếp

- Headquarters (n): trụ sở chính

- Database (n): cơ sở dữ liệu

Một số từ vựng về chủ đề công việc:

A

- Accountant: Kế toán

- Actor: Nam diễn viên

- Actress: Nữ diễn viên

- Architect: Kiến trúc sư

- Artist: Họa sĩ

- Assembler: Công nhân lắp ráp

- Astronomer: Nhà thiên văn học

- Author: Nhà văn​

B

- Babysister: Người giữ trẻ hộ

- Baker: Thợ làm bánh mì

- Bank manager: Người quản lý ngân hàng

- Barber: Thợ hớt tóc

- Barmaid: Nữ nhân viên quán rượu

- Barman: Nam nhân viên quán rượu

- Barrister: Luật sư bào chữa (luật sư chuyên tranh luận trước tòa)

- Bartender: Người pha rượu

- Bricklayer: Thợ nề/ thợ hồ

- Builder: Thợ xây

- Bus driver: Tài xế xe bus

- Business man: Nam doanh nhân

- Business woman: Nữ doanh nhân

- Butcher: Người bán thịt

- Buyer: Nhân viên vật tư ​

C

- Carer: Người làm nghề chăm sóc người ốm

- Carpenter: Thợ mộc

- Cashier: Nhân viên thu ngân

- Chef/ Cook: Đầu bếp

- Chemist: Nhà nghiên cứu hóa học

- Child day-care worker: Giáo viên nuôi dạy trẻ

- Civil servant: Công chức nhà nước

- Cleaner: Nhân viên lau dọn

- Comedian: Diễn viên hài

- Computer software engineer: Kĩ sư phần mềm máy tính

- Construction worker: Công nhân xây dựng

- Cook: Đầu bếp

- Council worker: Nhân viên môi trường

- Counsellor: Ủy viên hội đồng

- Custodian/ Janitor: Người quét dọn

- Customer service representative: Người đại diện của dịch vụ hỗ trợ khách hàng​

D

- Dancer: Diễn viên múa

- Data entry clerk: Nhân viên nhập liệu

- Database administrator: Người quản lý cơ sở dữ liệu

- Decorator: Người làm nghề trang trí

- Delivery person: Nhân viên giao hàng

- Dentist: Nha sĩ

- Designer: Nhà thiết kế

- Director: Giám đốc

- Dockworker: Công nhân bốc xếp ở cảng

- Doctor: Bác sĩ

- Driving instructor: Giáo viên dạy lái xe

- Dustman/ Refuse collector: Người thu rác​

E

- Electrician: Thợ điện

- Engineer: Kĩ sư

- Estate agent: Nhân viên bất động sản​

F

- Factory worker: Công nhân nhà máy

- Farmer: Nông dân

- Fireman/ Fire fighter: Lính cứu hỏa

- Fisherman: Ngư dân

- Fishmonger: Người bán cá

- Flight Attendant: Tiếp viên hàng không

- Flight attendant: Tiếp viên hàng không

- Florist: Người trồng hoa

- Food-service worker: Nhân viên phục vụ thức ăn​

- Foreman: Quản đốc, đốc công

G

- Gardener/ Landscaper: Người làm vườn

- Garment worker: Công nhân may

- Graphic designer: Người thiết kế đồ họa ​

H

- Hair Stylist: Nhà tạo mẫu tóc

- Hairdresser: Thợ uốn tóc

- Health-care aide/ attendant: Hộ lý

- Homemaker: Người giúp việc nhà

- Housekeeper: Nhân viên dọn phòng khách sạn

- Housewife: Nội trợ​

I

- Insurance broker: Nhân viên môi giới bảo hiểm

J

- Janitor: Quản gia

- Journalist: Nhà báo

- Journalist/ Reporter: Phóng viên

- Judge: Thẩm phán

L

- Landlord: Chủ nhà

- Lawyer: Luật sư

- Lawyer: Luật sư nói chung

- Lecturer: Giảng viên đại học

- Librarian: Thủ thư

- Lifeguard: Nhân viên cứu hộ

- Lorry driver: Lái xe tải ​

M

- Machine operator: Người vận hành máy móc

- Maid: Người giúp việc

- Mail carrier/ letter carrier: Nhân viên đưa thư

- Manager: Người quản lý

- Manager: Quản lý

- Managing director: Giám đốc điều hành

- Manicurist: Thợ làm móng tay

- Marketing director: Giám đốc marketing

- Mechanic: Thợ máy

- Mechanic: Thợ máy, thợ cơ khí

- Medical assistant/ Physician assistant: Phụ tá bác sĩ

- Messenger/ Courier: Nhân viên chuyển phát văn kiện hoặc bưu phẩm

- Miner: Thợ mỏ

- Model: Người mẫu

- Mover: Nhân viên dọn nhà/ văn phòng

- Musician: Nhạc sĩ​

N

- Nanny: Vú em

- Newsreader: Phát thanh viên

- Nurse: Y tá​

O

- Office worker: Nhân viên văn phòng

- Optician: Chuyên gia nhãn khoa​

P

- PA (viết tắt của personal assistant): Thư ký riêng

- Painter: Thợ sơn/ họa sĩ

- Personnel manager: Giám đốc nhân sự

- Pharmacist/ chemist: Dược sĩ (người làm việc ở hiệu thuốc)

- Photographer: Thợ chụp ảnh

- Physical therapist: Nhà vật lý trị liệu

- Pillot: Phi công

- Playwright: Nhà soạn kịch

- Plumber: Thợ sửa ống nước

- Police officer (thường được gọi là policeman hoặc policewoman): Cảnh sát

- Policeman/ Policewoman: Nam/ nữ cảnh sát

- Politician: Chính trị gia

- Postal worker: Nhân viên bưu điện

- Postman: Người đưa thư

- Programmer: Lập trình viên máy tính

- Psychiatrist: Nhà tâm thần học ​

R

- Real estate agent: Nhân viên môi giới bất động sản

- Receptionist: Nhân viên tiếp tân

- Receptionist : Lễ tân

- Repairperson: Thợ sửa chữa

- Retired: Đã nghỉ hưu ​

S

- Sailor: Thủy thủ

- Saleperson: Nhân viên bán hàng

- Sales assistant: Trợ lý bán hàng

- Sales rep (viết tắt của sales representative): Đại diện bán hàng

- Salesman / saleswoman: Nhân viên bán hàng (nam / nữ)

- Sanitation worker/ Trash collector: Nhân viên vệ sinh

- Scientist: Nhà khoa học

- Secretary: Thư kí

- Security guard: Nhân viên bảo vệ

- Self-employed: Tự làm chủ

- Shop assistant: Nhân viên bán hàng

- Shopkeeper: Chủ cửa hàng

- Singer: Ca sĩ

- Social worker: Người làm công tác xã hội

- Soldier: Quân nhân

- Solicitor: Cố vấn pháp luật

- Stock clerk: Thủ kho

- Store manager: Người quản lý cửa hàng

- Store owner/ Shopkeeper: Chủ cửa hiệu

- Supervisor: Người giám sát/ giám thị

- Surgeon: Bác sĩ phẫu thuật

- Surveyor: Kỹ sư khảo sát xây dựng ​

T

- Tailor: Thợ may

- Taxi driver: Tài xế taxi

- Teacher: Giáo viên

- Technician: Kỹ thuật viên

- Telemarketer: Nhân viên tiếp thị qua điện thoại

- Telephonist: Nhân viên trực điện thoại

- Temp (viết tắt của temporary worker): Nhân viên tạm thời

- Traffic warden: Nhân viên kiểm soát việc đỗ xe

- Traffic warden: Nhân viên kiểm soát việc đỗ xe

- Translator/ Interpreter: Thông dịch viên

- Travel agent: Nhân viên đại lý du lịch ​

- Travel agent: Nhân viên du lịch

U

- Unemployed: Thất nghiệp

V

- Veterinary doctor/ Vet/ Veterinarin: Bác sĩ thú y

W

- Waiter/ Waitress: Nam/ nữ phục vụ bàn

- Waiter: Bồi bàn nam

- Waitress: Bồi bàn nữ

- Web designer: Người thiết kế mạng

- Web developer: Người phát triển ứng dụng mạng

- Welder: Thợ hàn

- Window cleaner: Nhân viên vệ sinh cửa kính (cửa sổ)

- Writer: Nhà văn

Trên đây là toàn bộ nội dung Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề công sở. Để xem thêm nhiều tài liệu tham khảo hữu ích khác các em chọn chức năng xem online hoặc đăng nhập vào trang hoc247.net để tải tài liệu về máy tính.

Mời các em tham khảo các tài liệu có liên quan:

Hy vọng tài liệu này sẽ giúp các em học sinh ôn tập tốt và đạt thành tích cao trong học tập.

 

ZUNIA9
 

 

YOMEDIA
AANETWORK
OFF