YOMEDIA
NONE

Skills 1 Unit 6 lớp 8 Lifestyles


Đến với bài học Skills 1 của Unit 6 Lifestyles thuộc chương trình Tiếng Anh 8 Kết nối tri thức sẽ giúp các em rèn luyện hai kĩ năng Đọc hiểu và Nói thông qua các bài tập cụ thể xoay quanh chủ đề của bài học lần này. HỌC247 hi vọng sẽ mang đến cho các em những bài học bổ ích và trao dồi thêm vốn từ vựng của bản thân thông qua bài học hôm nay. Các em cùng xem chi tiết bài học bên dưới nhé!

ATNETWORK
YOMEDIA
 

Tóm tắt bài

1.1. Unit 6 lớp 8 Reading Task 1

Reading

Work in groups. Look at the picture, and discuss what you know about Alaska (its location, climate, native people, culture, ...).

(Làm việc nhóm. Nhìn vào bức tranh và thảo luận về những gì bạn biết về Alaska (vị trí, khí hậu, người bản địa, văn hóa, ....)

Read the text and check your answers.

(Đọc bài văn và kiểm tra đáp án.)

If you go to the American state of Alaska, you might find the traditional lifestyle there interesting. Although Alaska is quite large, with nearly 1.7 million square kilometres, it has a small population of about 730,000.

The native peoples in Alaska still maintain many of their traditions. They keep their old ways of making arts and crafts alive. Various native groups have their own special styles of carving or weaving as well as their unique tribal dances and drumming. Therefore, visitors to Alaska may experience some of their culture in their villages. They may see performances of traditional music and native art in galleries and museums.

Alaska is also known for its unusual method of transport - the dogsled. Today, dog sledding (= mushing) is more of a sport than a true means of transport. The best-known race is the Iditarod Trail Sled Dog Race, a 1,510 km race from Anchorage to Nome. Mushers from all over the world come to Anchorage each March to compete for cash and prizes.

 

Tạm dịch:

Nếu bạn đến bang Alaska của Mỹ, bạn có thể sẽ thấy lối sống truyền thống ở đó thật thú vị. Dù Alaska khá rộng lớn với diện tích gần 1,7 triệu ki-lô-mét vuông, nó có một số lượng dân số khá nhỏ khoảng 730000 người.

Người dân bản địa ở Alaska vẫn giữ được nhiều truyền thống của họ. Họ vẫn bảo tồn cách làm đồ mỹ thuật và thủ công. Nhiều nhóm người bản địa có những kiểu chạm khắc và dệt may độc đáo của riêng họ cùng với những tiếng trống và vũ điệu dân tộc độc đáo. Do đó, du khách đến Alaska sẽ trải nghiệm được một số văn hóa trong làng của họ. Họ sẽ thấy những màn biểu diễn âm nhạc truyền thống và những tác phẩm nghệ thuật bản địa trong các phòng trưng bày và viện bảo tàng.

Alaska được biết đến bởi một phương tiện vận chuyển đặc biệt – xe trượt tuyết có chó kéo. Ngày nay, chó kéo xe trượt tuyết trở thành một môn thể thao hơn là một phương tiện vận chuyển, Cuộc đua xe trượt tuyết có chó kéo nổi tiếng nhất là một cuộc đua 1510 km từ Anchorage đến Nome. Người lái xe chó kéo từ khắp mọi nơi trên thế giới đến Anchorage mỗi tháng 3 để tranh đấu để giành lấy tiền và giải thưởng.

1.2. Unit 6 lớp 8 Reading Task 2

Match the highlighted words in the text with their meanings.

(Nối các từ được đánh dấu trong văn bản với ý nghĩa của chúng.)

 

Guide to answer

1 - d: maintain - to keep, make something continue

(duy trì – giữ hoặc làm cho thứ gì đó tiếp tục)

2 - a: styles - particular ways of doing something

(phong cách – phương hướng riêng biệt để làm việc gì đó)

3 - c: experience - to do or feel something

(trải nghiệm – làm hoặc cảm thấy gì đó)

4 - b: mushers - people who drive dogsleds

(người lái xe chó kéo – người lái xe trượt tuyết do chó kéo)

1.3. Unit 6 lớp 8 Reading Task 3

Read the text again and answer the questions.

(Đọc lại văn bản và trả lời câu hỏi.)

 

Guide to answer

1. Alaska has small population of about 730,000.

(Alaska có dân số nhỏ khoảng 730000 người.)

2. Various native groups have their own special styles of carving or weaving as well as their unique tribal dances and drumming.

(Rất nhiều nhóm người bản địa có những kiểu chạm khắc và dệt may độc đáo của riêng họ cùng với những tiếng trống và vũ điệu dân tộc độc đáo.)

3. They may see performances of traditional music and native art in galleries and museums.

(Họ sẽ thấy những màn biểu diễn âm nhạc truyền thống và những tác phẩm nghệ thuật bản địa trong các phòng trưng bày và viện bảo tàng.)

4. The best-known race is the Iditarod Trail Sled Dog Race, a 1,510km race from Anchorage to Nome.

(Cuộc đua chó kéo nổi tiếng nhất là một cuộc đua 1510 km từ Anchorage đến Nome.)

5. Yes, it is. Mushers from all over the world come to Anchorage each March to compete to cash and prizes.

(Người lái xe chó kéo từ khắp mọi nơi trên thế giới đến Anchorage mỗi tháng 3 để tranh đấu cho tiền và giải thưởng.)

1.4. Unit 6 lớp 8 Speaking Task 4

Speaking

Work in pairs. Look at the pictures and use the cues to talk about what people in some places do to maintain their traditional lifestyle.

(Làm việc theo cặp. Nhìn vào các bức tranh và sử dụng các gợi ý để nói về những gì người dân ở một số nơi làm để duy trì lối sống truyền thống của họ.)

1. Chau An Village: (Thôn Châu An)

- Performing traditional dances

(Biểu diễn các điệu múa truyền thống)

- Holding festivals

(Tổ chức lễ hội)

2. Dam Ri Village (Thôn Đạm Ri)

- Cooking and selling traditional food

(Nấu ăn và bán thức ăn truyền thống)

- Making crafts

(Làm đồ thủ công)

3. Son Ca Village (Làng Sơn Ca)

- Weaving clothing 

(Dệt vải)

- Singing folk songs 

(Hát dân ca)

Example: (Ví dụ)

A: What do people in Chau An Village do to maintain their traditional lifestyle?

(Người dân ở Làng Châu An làm gì để duy trì lối sống truyền thống của họ?)

B: They perform traditional dances. They also...

(Họ biểu diễn những điệu múa truyền thống. Họ cũng...)

 

Guide to answer

1. Chau An Village

A: What do people in Chau An Village do to maintain theis traditional lifestyle?

(Người làng Châu An làm gì để gìn giữ lối sống truyền thống của họ?)

B: They perform traditional dances. They also hold festivals.

(Họ biểu diễn những vũ điệu truyền thống. Họ cũng tổ chức các lễ hội.)

2. Dam Ri Village

A: What do people in Dam Ri Village do to maintain their traditional lifestyle?

(Người làng Đạm Ri làm gì để gìn giữ lối sống truyền thống của họ?)

B: They cook and sell traditional food. They also make crafts.

(Họ nấu và bán những món ăn truyền thống. Họ cũng làm đồ thủ công.)

3. Son Ca Village

A: What do people in Son Ca Village do to maintain their traditional lifestyle?

(Người làng Sơn Ca làm gì để gìn giữ lối sống truyền thống của họ?)

B: They weave clothing. They also sing folk songs.

(Họ dệt vải. Họ cũng hát dân ca nữa.)

1.5. Unit 6 lớp 8 Speaking Task 5

Work in pairs. Ask and answer about how people in your area maintain their traditional lifestyle. You can use the ideas in 4 and the reading text in 1.

(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời về cách mọi người trong khu vực của bạn duy trì lối sống truyền thống của họ. Bạn có thể sử dụng ý tưởng trong bài tập 4 và bài đọc trong bài tập 1.)

 

Guide to answer

A: What do people in your area do to maintain their traditional lifestyle?

(Người vùng bạn làm gì để gìn giữ lối sống truyền thống của họ?)

B: They sell traditional food and make crafts. They also hold festivals.

(Họ bán những món ăn truyền thống và làm đồ thủ công. Họ cũng tổ chức các lễ hội nữa.)

Bài tập minh họa

Rewrite the sentences without changing the meanings.

1. The Eagle team performed more successfully than the Lion team.

_____________________________________________________.

2. In the countryside, the children play more freely than in the city.

_____________________________________________________.

3. Our gers are now better equipped than in the past .

_____________________________________________________.

4. A sports car goes faster than an ordinary car.

_____________________________________________________.

 

Key (Đáp án)

Question 1. The Lion team didn’t perform as successfully as the Eagle team did.

Question 2. In the city, the children play less freely than in the countryside.

Question 3. In the past, our gers weren’t equipped as well as now.

Question 4. An ordinary car goes more slowly than a sports car.

Luyện tập

3.1. Kết luận

Qua bài học này các em cần ghi nhớ các từ vựng sau:

- avoid: tránh xa

- flavour: gia vị, mùi vị

3.2. Bài tập trắc nghiệm Unit 6 - Skills 1

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng Unit 6 - Skills 1 chương trình Tiếng Anh lớp 8 Kết nối tri thức. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 6 lớp 8 Kết nối tri thức Skills 1 – Kĩ năng 1.

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Unit 6 - Skills 1 Tiếng Anh 8

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

-- Mod Tiếng Anh 8 HỌC247

NONE
AANETWORK
 

 

YOMEDIA
ATNETWORK
ON