HỌC247 xin giới thiệu với các em bài học A Closer Look 1 - Unit 6 Lifestyles. Bài học lần này sẽ giúp các em củng cố và bổ sung thêm các từ vựng liên quan đến chủ đề bài học và hướng dẫn các em phát âm /br/ và /pr/. Với nội dung bài học bên dưới do HỌC247 biên soạn chi tiết và rõ ràng, các em sẽ có cơ hội luyện tập và ghi nhớ kiến thức hiệu quả. Chúc các em học tốt!
Tóm tắt bài
1.1. Unit 6 lớp 8 A Closer Look 1 Task 1
Vocabulary
Match the words and phrases with the pictures.
(Nối các từ và cụm từ với hình ảnh.)
Guide to answer
1 – e. dogsled: xe trượt tuyết do chó kéo
2 – d. making crafts: làm đồ thủ công
3 – c. native art: tranh vẽ của người bản địa
4 – a. weaving: dệt vải
5 – b. tribal dance: vũ điệu của bộ tộc ít người
1.2. Unit 6 lớp 8 A Closer Look 1 Task 2
Complete the sentences with the words and phrases from the box.
(Hoàn thành các câu với các từ và cụm từ trong khung đã cho.)
Guide to answer
1. making
The traditional craft of the villagers is making bamboo baskets.
(Nghề thủ công của người trong làng là đan rổ tre.)
2. tribal dances
We all joined in the tribal dances when we attended the local festival.
(Chúng tôi đều tham gia vào vũ điệu của người dân tộc khi mà chúng tôi tham gia lễ hội ở địa phương.)
3. native art
The gallery in the city centre has an excellent collection of native art.
(Phòng tranh ở trung tâm thành phố có một bộ sưu tập xuất sắc về tranh vẽ bản địa.)
4. weaving
Hoa is very keen on weaving. She loves to knit gloves after school.
(Hoa rất là say mê với việc dệt vải. Cô ấy yêu thích đan găng tay sau khi tan trường.)
5. dogsled
The dogsled is still used as a means of transport in Alaska today.
(Xe trượt tuyết do chó kéo vẫn được dùng như một phương tiện ở Alaska ngày nay.)
1.3. Unit 6 lớp 8 A Closer Look 1 Task 3
Choose the correct answer A, B, or C to complete each sentence.
(Chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C để hoàn thành mỗi câu.)
Guide to answer
1. A
The tribal women know how to weave these threads into beautiful clothes.
(Những người phụ nữ dân tộc biết cách để dệt những sợi tơ thành những bộ quần áo đẹp.)
2. B
She comes from Korea, so her native language is Korean.
(Cô ấy đến từ Hàn Quốc, vậy tiếng mẹ đẻ của cô ấy là tiếng Hàn.)
3. A
Sticking out one’s tongue was a way of greeting in traditional Tibetan culture.
(Lè lưỡi là một trong những cách chào hỏi trong văn hóa truyền thống Tây Tạng.)
4. C
How do people celebrate New Years in your country, Jack?
(Mọi người mừng năm mới ở quốc gia cậu như thế nào vậy Jack?)
5. A
We like that restaurant: it serves very delicious food.
(Chúng tôi thích nhà hàng đó, nó phục vụ đồ ăn rất ngon.)
1.4. Unit 6 lớp 8 A Closer Look 1 Task 4
Pronunciation
/br/ and /pr/
Listen and repeat the words. Pay attention to the sounds /br/ and /pr/.
(Lắng nghe và lặp lại các từ. Chú ý đến âm /br/ và /pr/.)
1.5. Unit 6 lớp 8 A Closer Look 1 Task 5
Listen and practise the sentences. Underline the words with the sound /br/ and circle the words with the sound /pr/.
(Nghe và thực hành các câu. Gạch dưới các từ có âm /br/ và khoanh tròn các từ có âm /pr/.)
Guide to answer
1. My brother says online learning improves our IT skills.
brother /ˈbrʌð.ər/ - improve /ɪmˈpruːv/
2. Santa Claus brings a lot of presents to children.
bring /brɪŋ/ - present /ˈprez.ənt/
3. She briefly introduced the new programme.
briefly /ˈbriːf.li/ - programme /ˈprəʊ.ɡræm/
4. He spent a lot of time preparing for his algebra test.
prepare /prɪˈpeər/ - algebra /ˈæl.dʒə.brə/
5. My mum prays at the temple before breakfast on Sundays.
pray /preɪ/ - breakfast /ˈbrek.fəst/
Bài tập minh họa
Fill in each blank with “a”, “an”, or “the” to complete the following passage.
(1)__________ history of Da Nang Museum of Cham Sculpture started in 1891 when (2)____________ French scientist began to collect Cham sculptures that had been discovered in scattered areas of Quang Nam Province and brought them to Da Nang.
(3)___________ first museum building was designed by French architects, and construction began in 1915 and was finished by May 1916. (4)___________ Museum has played (5)_________ important role in preserving sculpture items featuring the cultural, spiritual and ritual lives of the Cham people.
Key (Đáp án)
1. the
2. a
3. the
4. the
5. an
Luyện tập
3.1. Kết luận
Qua bài học này các em cần ghi nhớ các từ vựng sau:
+ wedding ceremony: lễ cưới
+ food: đồ ăn
+ lion dance: múa lân
+ celebration: ăn mừng kỉ niệm
+ tradition: truyền thống
+ in addition: ngoài ra
+ spring roll: chả giò
3.2. Bài tập trắc nghiệm Unit 6 - A Closer Look 1
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Unit 6 - A Closer Look 1 chương trình Tiếng Anh lớp 8 Kết nối tri thức. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 6 lớp 8 Kết nối tri thức A Closer Look 1 - Cái nhìn chi tiết 1.
-
Câu 1:
Choose A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the following questions:____________, I recognized him.
- A. Whenever he takes off his dark glasses
- B. As soon as he took off his dark glasses
- C. Then he took off his dark glasses
- D. While he took off his dark glasses
-
- A. under
- B. above
- C. upon
- D. out of
-
- A. provides
- B. provided
- C. providing
- D. to provide
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Hỏi đáp Unit 6 - A Closer Look 1 Tiếng Anh 8
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!
-- Mod Tiếng Anh 8 HỌC247