YOMEDIA
NONE

Language Focus 2 Unit 6 lớp 8 Learn - Học tập


Lesson Language Focus 2 của Unit 6 Learn Tiếng Anh 8 Chân trời sáng tạo do HOC247 biên soạn sẽ giúp các em nắm vững cấu trúc đưa ra lời khuyên với should và đưa ra các nguyên tắc bắt buộc với must. Đồng thời, các em còn học được cách phân biệt các động từ have to, need to, must và should. Mời các em theo dõi nội dung chi tiết bài học ngay sau đây nhé!

ATNETWORK
YOMEDIA
 

Tóm tắt bài

1.1. Unit 6 lớp 8 Language Focus 2 Task 1

Study these sentences. Then complete rules 1-4.

(Nghiên cứu những câu dưới đây. Sau đó hoàn thành quy tắc 1-4.)

 

Guide to answer

1. We use must to say something is necessary because of a situation or a rule.

(Chúng ta sử dụng must để nói điều gì đó là cần thiết vì một tình huống hoặc một quy tắc.)

We use have to and need to when the speaker feels that it is very important to do something, or when we talk about written rules.

(Chúng ta sử dụng have to và need to khi người nói cảm thấy việc làm gì đó là rất quan trọng, hoặc khi chúng ta nói về các quy tắc bằng văn bản.)

2. We use should and its negative form shoudn’t to give advice, or to say something is a good or bad idea.

(Chúng ta sử dụng should và thể phủ định của nó shoudn’t để đưa ra lời khuyên, hoặc để nói điều gì đó là một ý kiến tốt hay xấu.)

3. We use mustn’t to talk about something that is prohibited.

(Chúng ta sử dụng mustn’t để nói về điều gì đó bị cấm.)

4. We use don’t have to and don’t need to something to say isn't necessary.

(Chúng ta dùng don’t have to và don’t need to để nói điều gì đó không cần thiết.)

1.2. Unit 6 lớp 8 Language Focus 2 Task 2

Complete the school rules using the verbs in exercise 1.

(Hoàn thành các quy định của trường sử dụng các động từ trong bài tập 1.)

 

Guide to answer

SCHOOL RULES

(Nội quy trường học)

1. Students must arrive at school before the bell rings.

(Học sinh phải đến trường trước khi chuông reo.)

2. Students don’t have to wear school uniforms, but they need to dress smartly.

(Học sinh không bắt buộc phải mặc đồng phục nhưng cần ăn mặc lịch sự.)

3. Students mustn’t cheat in exams.

(Học sinh không được gian lận trong thi cử.)

4. Students have to do their homework on time.

(Học sinh phải làm bài tập về nhà đúng hạn.)

5. Students should ask for help if they feel they're not making progress.

(Học sinh nên nhờ giúp đỡ nếu cảm thấy không tiến bộ.)

1.3. Unit 6 lớp 8 Language Focus 2 Task 3

Study these situations. Write sentences describing the solution using the verbs in brackets.

(Nghiên cứu những tình huống này. Viết câu mô tả giải pháp sử dụng các động từ trong ngoặc.)

 

Guide to answer

1. Chad has an interview for college on Monday. He has a busy weekend planned with his friends. (shouldn't)

(Chad có một cuộc phỏng vấn vào trường đại học vào thứ Hai. Anh ấy có một ngày cuối tuần bận rộn đã được lên kế hoạch với bạn bè của mình.)

⇒ Chad shouldn’t spend all his weekend with his friend.

(Chad không nên dành cả ngày cuối tuần với bạn của anh ấy.)

2. Rea is studying to be a physicist. She isn't very good at maths. (have to)

(Rea đang học để trở thành nhà vật lý. Cô ấy không giỏi toán lắm.)

⇒ Rea have to study Maths more.

(Rea phải học Toán nhiều hơn.)

3. Marina talks too much in class. She failed her last history test. (mustn't)

(Marina nói quá nhiều trong lớp. Cô ấy đã trượt bài kiểm tra lịch sử gần đây của mình.)

⇒ Marian mustn't talk too much in class.

(Marian không được nói chuyện quá nhiều trong lớp.)

4. Aidan is a homeschooler. He wants to have more friends. (should)

(Aidan là học sinh tại nhà. Anh ấy muốn có nhiều bạn bè hơn.)

⇒ Aidan should hang out more, join extracurricular activities or clubs to make more friends.

(Aidan nên đi chơi nhiều hơn, tham gia các hoạt động ngoại khóa hoặc câu lạc bộ để kết thêm bạn.)

5. It's the summer holidays. Nicola's still studying. (don't have to)

(Đó là kỳ nghỉ hè. Nicola vẫn đang học.)

⇒ Nicola doesn't have to study during the summer holidays.

(Nicola không phải học trong kỳ nghỉ hè.)

1.4. Unit 6 lớp 8 Language Focus 2 Task 4

PRONUNCIATION: Silent letters (Âm câm)

Listen. Which letters are silent? Practise saying the sentences.

(Hãy nghe. Những chữ cái nào là âm câm? Thực hành nói các câu.)

 

1.5. Unit 6 lớp 8 Language Focus 2 Task 5

USE IT! Work in pairs. Talk about the rules at your school. Which rules would you change? Would you add any? Decide which two rules are the most important.

(Làm việc theo cặp. Nói về các quy tắc ở trường của bạn. Bạn sẽ thay đổi quy tắc nào? Bạn sẽ thêm cái nào? Quyết định hai quy tắc nào là quan trọng nhất.)

 

Guide to answer

A: At our school, we have to tuck in shirts and wear school uniforms everyday.

(Ở trường của chúng tôi, chúng tôi phải sơ vin và mặc đồng phục học sinh hàng ngày.)

B: I think school should allow us to wear more comfortable clothing, as long as it's smart.

(Tôi nghĩ trường học nên cho phép chúng ta mặc quần áo thoải mái hơn, miễn là nó lịch sự.)

A: The two rules we think are most important are regular attendance and respect for teachers, fellow students, and school property. Because this helps students build good habits.

(Hai quy tắc chúng tôi nghĩ là quan trọng nhất là đi học đều và tôn trọng giáo viên, bạn học và tài sản của trường. Vì điều này giúp học sinh xây dựng thói quen tốt.)

B: At our school, we have to arrive on time to the classes.

(Ở trường của chúng tôi, chúng tôi phải đến lớp đúng giờ.)

A: I think class should start later so that we have enough time to prepare.

(Tôi nghĩ lớp học nên bắt đầu muộn hơn để chúng ta có đủ thời gian chuẩn bị.)

B: The two rules we think are most important are to submit assignments on time and to strictly prohibit school violence. Because this promotes self-discipline and provides a safe environment for students.

(Hai quy tắc chúng tôi cho là quan trọng nhất là nộp bài đúng hạn và nghiêm cấm bạo lực học đường. Bởi vì điều này thúc đẩy kỷ luật tự giác và cung cấp một môi trường an toàn cho học sinh.)

 

Finished?

Imagine there's a new person in your class. Write a list of your school rules for him/her.

(Hãy tưởng tượng có một người mới trong lớp học của bạn. Viết một danh sách các quy tắc trường học của bạn cho anh ấy / cô ấy.)

 

Guide to answer

1. Respect your teachers, classmates, and school property.

(Tôn trọng giáo viên, bạn học và tài sản của trường.)

2. Wear a school uniform and red scarf before entering school.

(Mặc đồng phục học sinh và đeo khăn quàng đỏ trước khi vào trường.)

3. Arrive on time to your classes and be prepared with your materials and assignments.

(Đến lớp đúng giờ và chuẩn bị sẵn tài liệu và bài tập.)

4. Attend classes regularly and be present for all assessments and assignments.

(Tham dự các lớp học đầy đủ và có mặt cho tất cả các đánh giá và bài tập.)

5. Refrain from engaging in any form of bullying, harassment, or discrimination towards your friends.

(Không tham gia vào bất kỳ hình thức bắt nạt, quấy rối hoặc phân biệt đối xử nào đối với bạn bè.)

6. Cooperate with your classmates during group work and be supportive of each other's learning.

(Hợp tác với các bạn cùng lớp trong quá trình làm việc nhóm và hỗ trợ lẫn nhau trong học tập.)

7. Don’t cheat in exams.

(Không gian lận trong thi cử.)

8. Seek help from your teacher or guidance counselor if you are struggling with your studies or have any personal issues that affect your school work.

(Tìm kiếm sự giúp đỡ từ giáo viên hoặc cố vấn hướng dẫn nếu bạn gặp khó khăn trong học tập hoặc có bất kỳ vấn đề cá nhân nào ảnh hưởng đến việc học ở trường.)

9. Don’t use your mobile phone or other electronic devices during class time, unless otherwise instructed by the teacher.

(Không sử dụng điện thoại di động hoặc các thiết bị điện tử khác trong giờ học, trừ khi có hướng dẫn khác của giáo viên.)

Bài tập minh họa

Mark the letter A, B, C or D to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s).

Question 1: A small fish needs camouflage to hide itself so that its enemies cannot find it.

A. cover            

B. beautify             

C. show                  

D. locate

Question 2: You have a problem with your classmates at school and you don’t know who to talk to. You may feel depressed.

A. worried               

B. stressed            

C. delighted           

D. tense

 

Key (Đáp án)

Question 1: C

Question 2. C

Luyện tập

3.1. Kết luận

Qua bài học này các em cần ghi nhớ điểm ngữ pháp như sau:

♦ have to, need to, must và should

- Chúng ta dùng must để đưa ra một nghĩa vụnhất định người nghe phải làm theo. Đó có thể là một luật lệ chính thức hay một nghĩa vụ quan trọng theo ý kiến của người nói.

- Ta dùng must not (mustn’t) để nói về một thứ bị cấm không được làm.

- Chúng ta dùng have to để đưa ra một trách nhiệm mà người nghe phải làm. Have to thường dùng trong văn nói hằng ngày và ít trang trọng hơn must.

- Ta dùng don’t have to để nói về một thứ không nhất thiết phải làm.

- Chúng ta dùng should để đưa ra lời đề nghị về một việc nên làm nhất trong trường hợp nào đó thay vì việc khác.

- shouldn’t (should not) để nói về việc không nên làm.

- Chúng ta dùng  need to  để nhấn mạnh việc ai cần phải làm gì.

3.2. Bài tập trắc nghiệm Unit 6 - Language Focus 2

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Unit 6 - Language Focus 2 chương trình Tiếng Anh lớp 8 Chân trời sáng tạo. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 6 lớp 8 Chân trời sáng tạo Language Focus 2 - Ngữ pháp 2.

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Unit 6 - Language Focus 2 Tiếng Anh 8

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

-- Mod Tiếng Anh 8 HỌC247

NONE
AANETWORK
 

 

YOMEDIA
ATNETWORK
ON