Các em có biết thuật ngữ “reviews” mang ý nghĩa gì không? Các em đã viết một reviews nào chưa? Hãy cùng HOC247 chia sẻ những ý kiến, đánh giá cá nhân của mình qua nội dung bài học Unit 6 Learn phần Reading. Mời các em theo dõi nội dung chi tiết ngay bên dưới!
Tóm tắt bài
Guide to answer
Some things I would change about my school:
(Một số điều tôi muốn thay đổi về trường học của tôi:)
- More modern and up-to-date curriculum that includes practical skills for real-world situations.
(Chương trình giảng dạy hiện đại và cập nhật hơn bao gồm các kỹ năng thực hành cho các tình huống thực tế.)
- Organizing more diverse extracurricular activities and giving opportunities for students to pursue their interests.
(Tổ chức nhiều hoạt động ngoại khóa đa dạng hơn và mở ra nhiều cơ hội cho học sinh theo đuổi sở thích của mình.)
- Improving facilities and resources, including updated technology and comfortable learning spaces.
(Cải thiện cơ sở vật chất và nguồn lực, bao gồm công nghệ cập nhật và không gian học tập thoải mái.)
- Reducing workload and stress levels for students, including changes to the grading system and homework.
(Giảm khối lượng công việc và mức độ căng thẳng cho học sinh, bao gồm những thay đổi đối với hệ thống chấm điểm và bài tập về nhà.)
1.1. Unit 6 lớp 8 Reading Task 1
Read the reviews about two unusual schools. Which school used to be single-sex? At what age can you attend these schools?
(Đọc các nhận xét về hai ngôi trường khác thường. Trường nào từng là trường đơn giới tính? Ở tuổi nào bạn có thể nhập học các trường này?)
Tạm dịch:
Trường BRIT, Luân Đôn
Nếu bạn chăm chỉ học tập và có niềm đam mê biểu diễn nghệ thuật, bạn sẽ không thể cưỡng lại trường BRIT.
Học sinh của Trường BRIT có thể tham gia các lớp học đặc biệt về công nghệ và nghệ thuật biểu diễn như khiêu vũ, ca hát, âm nhạc và kịch. Tuy nhiên, các em cũng học các môn thông thường như Tiếng Anh, Toán, Khoa học và Ngoại ngữ. Sau khi tốt nghiệp, nhiều sinh viên sẽ có thể có sự nghiệp rất thành công như ca sĩ hoặc diễn viên.
Những bạn trẻ có thể tham gia trường học từ mười bốn tuổi. Chương trình giảng dạy khác thường của nó có nghĩa là học sinh làm bài kiểm tra và tham gia các buổi biểu diễn và triển lãm. Thời gian biểu đầy thách thức: họ phải luyện tập vào giờ giải lao và sau giờ học, nhưng họ không thể quên làm bài tập về nhà đúng giờ!
TRƯỜNG RIVER PLATE
Buenos Aires, Ác-hen-ti-na
Đây chắc chắn là một ngôi trường có sự khác biệt. Trường tọa lạc tại sân vận động của một trong những đội bóng quan trọng nhất Nam Mỹ.
River Plate là độc nhất bởi vì đây là tổ chức thể thao duy nhất trên thế giới có trường mẫu giáo riêng - với học sinh từ năm tuổi, gồm trường học, cao đẳng và đại học. Nếu bạn đạt điểm cao ở trường, bạn có thể vào cao đẳng hoặc đại học ở cùng địa điểm. Học sinh có thể xem các trận bóng đá và xem các cầu thủ nổi tiếng tập luyện.
Trường bắt đầu vào năm 1928 dành cho các cầu thủ bóng đá trẻ, nhưng vào thời đó, các cô gái không thể tham gia lớp học. Mọi người tin rằng con gái không thể chơi bóng giỏi như con trai. Bây giờ trường học và những ý tưởng của nó đã thay đổi và mọi người đều có cơ hội trở thành một phần của tổ chức lịch sử này.
Guide to answer
- River Plate school used to be single-sex.
(Trường River Plate từng là một giới tính.)
- We can join BRIT school from the age of fourteen.
(Chúng ta có thể tham gia trường BRIT từ mười bốn tuổi.)
- We can attend River Plate school as young as five years old.
(Chúng ta có thể tham gia trường River Plate từ 5 tuổi.)
1.2. Unit 6 lớp 8 Reading Task 2
Read and listen to the reviews again. Complete the sentences using Information from the reviews in your own words.
(Đọc và nghe lại các bài đánh giá. Hoàn thành các câu sử dụng Thông tin từ các đánh giá bằng từ của riêng bạn.)
Guide to answer
1. BRIT School students go to lessons in technology; performing arts like dance, singing, music and drama and ordinary subjects, such as English, maths, science and foreign languages.
(Học sinh trường BRIT tham gia các bài học về công nghệ; biểu diễn nghệ thuật như khiêu vũ, ca hát, âm nhạc và kịch và các môn học thông thường, chẳng hạn như tiếng Anh, toán, khoa học và ngoại ngữ.)
2. As well as doing exams, BRIT School students also take part in performances and exhibitions.
(Ngoài làm bài thi, học sinh trường BRIT còn tham gia các buổi biểu diễn và triển lãm.)
3. River Plate School is unusual because it's the only sports institution in the world that's got its own kindergarten- with students as young as five years old - school, college and university.
(Trường River Plate khác thường vì đây là tổ chức thể thao duy nhất trên thế giới có trường mẫu giáo riêng - với học sinh từ năm tuổi - trường học, cao đẳng và đại học.)
4. Girls couldn't attend River Plate School because people believed that girls couldn't play football as well as boys.
(Các cô gái từng không thể đến trường River Plate vì mọi người từng tin rằng các cô gái không thể chơi bóng giỏi như các cậu bé.)
1.3. Unit 6 lớp 8 Reading Task 3
VOCABULARY PLUS - Use a dictionary to check the meaning of the words in blue in the texts.
(Sử dụng từ điển để kiểm tra nghĩa của các từ màu xanh lam trong văn bản.)
Guide to answer
- ordinary (adj): thông thường, bình thường
- unusual (adj): không thông thường, không bình thường
- challenging (adj): thách thức
- historic (adj): có ý nghĩa lịch sử
1.4. Unit 6 lớp 8 Reading Task 4
USE IT! Work in pairs. Make a list of the advantages and disadvantages of each school. Which school would you prefer to go to?
(Làm việc theo cặp. Lập danh sách những ưu điểm và nhược điểm của từng trường. Bạn muốn học trường nào hơn?)
Guide to answer
|
BRIT School |
River Plate School |
Advantages |
- Take special classes in technology and performing arts like dance, singing, music and drama as well as ordinary subjects, such as English, maths, science and foreign languages. - After they graduate, many students will be able to have very successful careers as singers or actors. |
- It's the only sports institution in the world that's got its own kindergarten - with students as young as five years old – school, college and university. - Students can watch football matches and see famous players practice.
|
Disadvantages |
- The timetable is challenging students have to practice at break time and after school, but they can't forget to do their homework on time! |
- Girls couldn't attend the classes in 1928. |
- I would prefer to go to BRIT School. Because this school has special classes in technology and performing, which help students enhance creativity, improve soft skills as well as increase technological proficiency.
(Tôi muốn đến trường BRIT hơn. Vì ngôi trường này có những lớp học đặc biệt về công nghệ và biểu diễn, giúp học sinh tăng cường khả năng sáng tạo, nâng cao kỹ năng mềm cũng như nâng cao trình độ công nghệ.)
Bài tập minh họa
Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.
Question 1:
A. bamboo
B. village
C. workshop
D. famous
Question 2:
A. enjoyment
B. pagoda
C. collection
D. business
Key (Đáp án)
Question 1: A
Question 2: D
Luyện tập
3.1. Kết luận
Qua bài học này các em cần ghi nhớ các từ vựng sau:
- passion: đam mê
- ordinary: thông thường, bình thường
- resist: chống lại, cưỡng lại
- curriculum: chương trình giảng dạy
- unique: độc nhất
- institution: tổ chức
3.2. Bài tập trắc nghiệm Unit 6 - Reading
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Unit 6 - Reading chương trình Tiếng Anh lớp 8 Chân trời sáng tạo. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 6 lớp 8 Chân trời sáng tạo Reading - Đọc hiểu.
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Hỏi đáp Unit 6 - Reading Tiếng Anh 8
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!
-- Mod Tiếng Anh 8 HỌC247