YOMEDIA
NONE

Speaking Unit 6 lớp 8 Learn - Học tập


Nội dung bài học Unit 6 "Learn" - Speaking Tiếng Anh 8 Chân trời sáng tạo do HOC247 biên soạn ngay sau đây sẽ giúp các em học cách hỏi xin lời khuyên và đưa ra lời khuyên cho người khác thông qua việc sử dụng một số cụm từ hữu ích nhằm thể hiện chủ ý của người nói. Mời các em theo dõi nội dung chi tiết ngay sau đây nhé!

ADSENSE
YOMEDIA
 

Tóm tắt bài

 

Guide to answer

- There are several people I can ask for advice about problems at school.

- I can ask teachers for advice about studying problems. They can offer guidance on how to improve my grades, manage time better, or deal with difficult classmates. Morever, I can ask for my parents and my friends, who are very close to me. They can offer advice on how to handle tough situations at school and give ideas or solutions that I haven't considered.

 

Tạm dịch:

- Có một số người tôi có thể xin lời khuyên về các vấn đề ở trường.

- Tôi có thể nhờ giáo viên tư vấn về các vấn đề học tập. Họ có thể đưa ra hướng dẫn về cách cải thiện điểm số của tôi, quản lý thời gian tốt hơn hoặc đối phó với những bạn cùng lớp khó tính. Hơn nữa, tôi có thể nhờ bố mẹ và bạn bè, những người rất thân thiết với tôi. Họ có thể đưa ra lời khuyên về cách xử lý các tình huống khó khăn ở trường và đưa ra những ý tưởng hoặc giải pháp mà tôi chưa từng nghĩ đến.

1.1. Unit 6 lớp 8 Speaking Task 1

Complete the dialogue with the words in the box. Then watch or listen and check. What's Nell's problem? What does Dalsy advise Nell to do?

(Hoàn thành đoạn hội thoại với các từ trong hộp. Sau đó xem hoặc nghe và kiểm tra. Vấn đề của Nell là gì? Dalsy khuyên Nell làm gì?)

 

Guide to answer

Daisy: Hi, Neil. Is anything the (1) matter? You look really (2) upset.

(Chào, Neil. Có vấn đề gì không vậy? Bạn trông thực sự buồn.)

Neil: I'm really concerned about the engineering course I’m doing. It’s too (3) difficult and I'm really not enjoying it. I know I’m not going to pass.

(Tôi thực sự lo lắng về khóa học kỹ thuật mà tôi đang theo học. Nó quá khó và tôi thực sự không thích nó. Tôi biết tôi sẽ không vượt qua.)

Daisy: Have you spoken to your teachers about it?

(Bạn đã nói chuyện với giáo viên của bạn về chuyện đó chưa?)

Neil: No. I'm so worried, I haven't told (4) anyone. What would you do if you were me?

(Chưa. Tôi rất lo lắng, tôi chưa nói với bất cứ ai. Bạn sẽ làm gì nếu bạn là tôi?)

Daisy: My advice is to get help now. If you don't, things will only get (5) worse.

(Lời khuyên của tôi là hãy tìm sự giúp đỡ ngay bây giờ. Nếu bạn không làm, mọi thứ sẽ trở nên tồi tệ hơn.)

Neil: I don’t know what to do. I think an apprenticeship would be better for me, but it’s too (6) late now.

(Tôi không biết phải làm gì. Tôi nghĩ học nghề sẽ tốt hơn cho tôi, nhưng bây giờ đã quá muộn.)

Daisy: Don’t panic. It’s never too late, but you need to speak to someone about it.

(Đừng hoảng sợ. Không bao giờ là quá muộn, nhưng bạn cần nói chuyện với ai đó về điều đó.)

Neil: You're (7) right. I'll go and talk to my teacher now. Thanks, Daisy.

(Bạn nói đúng. Tôi sẽ đi và nói chuyện với giáo viên của tôi bây giờ. Cảm ơn, Daisy.)

Daisy: No problem.

(Không có gì.)

1.2. Unit 6 lớp 8 Speaking Task 2

Watch or listen again and underline the phrases Daisy and Nell use to:

(Xem hoặc nghe lại và gạch dưới những cụm từ mà Daisy và Nell dùng để:)

 

Guide to answer

1. I’m really concerned ... (Tôi rất quan tâm về...)

I’m really not enjoying ... (Tôi không hứng thú lắm...)

I’m so worried ... (Tôi rất lo lắng về...)

2. What would you do (if you were me)? (Bạn sẽ làm gì nếu bạn là tôi?)

3. Don’t panic. (Đừng hoảng.)

My advice is ... (Lời khuyên của tôi là.)

1.3. Unit 6 lớp 8 Speaking Task 3

Cover the dialogue in exercise 1 and read the Key Phrases. Which two key phrases aren't in the dialogue?

(Che đoạn đối thoại trong bài tập 1 và đọc Key Phrases. Hai cụm từ chính nào không có trong đoạn hội thoại?)

 

Guide to answer

- Two key phrases aren't in the dialogue:

(Hai cụm từ khóa không có trong cuộc đối thoại:)

+ What should I do?

(Tôi nên làm gì?)

+ Can you give me any advice?

(Bạn có thể cho tôi lời khuyên nào không?)

1.4. Unit 6 lớp 8 Speaking Task 4

Work In pairs. Practise the dialogue.

(Làm việc theo cặp. Thực hành đối thoại.)

1.5. Unit 6 lớp 8 Speaking Task 5

USE IT! Work in pairs. Ask for and give advice for each situation. Which piece of advice was the best?

(Làm việc theo cặp. Yêu cầu và đưa ra lời khuyên cho từng tình huống. Lời khuyên nào là tốt nhất?)

 

Guide to answer

Q = Question

A = Answer

1. I cheated in a test.

(Tôi đã gian lận trong một bài kiểm tra.)

Q: I cheated in a test. What would you do if you were me?

(Tôi đã gian lận trong một bài kiểm tra. Bạn sẽ làm gì nếu bạn là tôi?)

A: My advice is to admit the mistake and confess to your teacher.

(Lời khuyên của tôi là thừa nhận sai lầm và thú nhận với giáo viên của bạn.)

2. Another student is bullying my best friend.

(Một học sinh khác đang bắt nạt bạn thân nhất của tôi.)

Q: Another student is bullying my best friend. What should I do?

(Một học sinh khác đang bắt nạt bạn thân nhất của tôi. Tôi nên làm gì?)

A: Have you spoken to teachers about it? You need to report the bullying to your teachers to deal with this problem.

(Bạn đã nói chuyện với giáo viên về nó chưa? Bạn cần báo cáo việc bắt nạt với giáo viên của mình để giải quyết vấn đề này.)

3. I'm always late for school.

(Tôi luôn đi học muộn.)

Q: I'm always late for school. Can you give me any advice?

(Tôi luôn đi học muộn. Bạn có thể cho tôi lời khuyên nào không?)

A: You need to prepare your backpack the night before, set an alarm and wake up earlier in the morning.

(Bạn cần chuẩn bị ba lô từ đêm hôm trước, đặt báo thức và thức dậy sớm hơn vào buổi sáng.)

1.6. Unit 6 lớp 8 Speaking Task 6

USE IT! Work in pairs. Read the situation, prepare and practise a new dialogue. Use the key phrases and the dialogue in exercise 1 to help you.

(Làm việc theo cặp. Đọc tình huống, chuẩn bị và thực hành một đoạn hội thoại mới. Sử dụng các cụm từ khóa và đoạn hội thoại trong bài tập 1 để giúp bạn.)

 

Guide to answer

A: Hi, B. Is anything the matter? You look really tired.

(Chào, B. Có chuyện gì không? Bạn trông thực sự mệt mỏi.)

B: I’m really concerned about sleep. I’m not sleeping well and I'm always tired, and I think it's starting to affect my school work.

(Tôi thực sự lo lắng về giấc ngủ. Tôi ngủ không ngon và luôn mệt mỏi, và tôi nghĩ nó bắt đầu ảnh hưởng đến việc học ở trường của tôi.)

A: That sounds tough. Have you tried anything to help you sleep better?

(Điều đó nghe có vẻ khó khăn. Bạn đã thử bất cứ điều gì để giúp bạn ngủ ngon hơn chưa?)

B: Not really. I usually listen to music or text my friends until I fall asleep. Can you give me any advice?

(Không hẳn. Tôi thường nghe nhạc hoặc nhắn tin cho bạn bè cho đến khi tôi chìm vào giấc ngủ. Bạn có thể cho tôi lời khuyên nào không?)

A: Well, it's actually been shown that screen time before bed can make it harder to sleep. My advice is to try reading a book or doing something relaxing instead.

(Chà, thực tế đã chứng minh rằng thời gian xem màn hình trước khi đi ngủ có thể khiến bạn khó ngủ hơn. Lời khuyên của tôi là thay vào đó hãy thử đọc một cuốn sách hoặc làm điều gì đó thư giãn.)

B: You’re right. That's a good idea. I’ll give it a try. Thanks for your advice.

(Bạn nói đúng. Đó là ý tưởng tốt. Tôi sẽ thử. Cảm ơn lời khuyên của bạn.)

A: No problem. Let me know if there's anything else I can do to help.

(Không có gì. Hãy cứ cho tôi biết nếu tôi có thể làm gì khác để giúp đỡ.)

Bài tập minh họa

Read the passage and circle the best answer A, B or C.

I was born in Ha Noi, the capital of Viet Nam. Ha Noi is famous for its natural beauty, with lots of rivers and lakes. There are many historical places to visit in Ha Noi. The Literature Temple (Van Mieu – Quoc Tu Giam) is the country’s first ever historical university. Teenagers often come here to pray for high results in their upcoming examinations. As Viet Nam is a Buddhism-oriented nation, its capital has also been the centre of Buddhism for centuries. In Ha Noi alone, there are about 600 temples and pagodas. It also has a big church in the city centre, a popular place for the few Christians living here. With a population of nearly eight million, the city is quite crowded. However, the public transportation is not adequate, so visitors find it hard to safely cross the roads. The city is packed with universities and enterprises, making it the top destination for higher education students and labour workers. Many people from rural areas reside in Ha Noi so that they can get well-paid jobs. This makes the city become more crowded than ever before.

1. What is the passage about?

A. a city

 B. changes in a city

 C. a city in the past

2. What does 'pray for' means?

A. pass

B. like

C. wish

3. What is the most popular religion in Ha Noi?

A. Buddhism

B. Christianity

C. Both A and B

4. What does 'adequate' mean?

A. satisfactory

B. abundant

C. much

5. Which among this is NOT mentioned about  Hanoi?

A. natural features                     

B. nightlife                          

C. infrastructure

 

Key (Đáp án)

Question 1. A

Question 2. C

Question 3. A

Question 4. A

Question 5. B

Luyện tập

3.1. Kết luận

Qua bài học này các em cần ghi nhớ một số từ vựng và cách diễn đạt sau:

- concern: bận tâm

- upset: buồn, thất vọng

- express: bộc lộ

- bully: bắt nạt

- Asking for and giving advice

(Yêu cầu và đưa ra lời khuyên)

+ What should I do? (Tôi nên làm gì?)

+ What would you do if you were me? (Bạn sẽ làm gì nếu bạn là tôi?)

+ Have you spoken to (your teachers) about it? (Bạn đã nói chuyện với (giáo viên của bạn) về nó chưa?)

+ Can you give me any advice? (Bạn có thể cho tôi lời khuyên nào không?)

+ Don't panic. (Đừng hoảng sợ.)

+ You need to (speak to someone). (Bạn cần phải (nói chuyện với ai đó).

+ My advice is to (get help now). (Lời khuyên của tôi là (nhận trợ giúp ngay bây giờ).)

3.2. Bài tập trắc nghiệm Unit 6 - Speaking

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Unit 6 - Speaking chương trình Tiếng Anh lớp 8 Chân trời sáng tạo. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 6 lớp 8 Chân trời sáng tạo Speaking - Nói.

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Unit 6 - Speaking Tiếng Anh 8

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

-- Mod Tiếng Anh 8 HỌC247

NONE
AANETWORK
 

 

YOMEDIA
AANETWORK
OFF