HOC247 mời các em học sinh tìm hiểu bài học Unit 9 I Often Play Games after School Tiếng Anh 7 Cánh diều với Lesson Preview mở đầu với chủ đề các hoạt động thường ngày. Bài học sẽ giúp các em mở rộng vốn từ và các cấu trúc Tiếng Anh bổ ích. Chúc các em học tốt!
Tóm tắt bài
1.1. Unit 9 lớp 7 Preview Task A
Listen. Match the people to the activities they are doing
(Nghe. Nối tên những người với những hoạt động mà họ đang làm)
1. Tim |
running |
after school |
2. Dan |
cooking |
on Thursdays |
3. Luis |
skating |
twice a week |
4. Susana |
studying |
on Fridays |
5. Ben |
practicing the violin |
every day |
Guide to answer
1. Tim - skating
2. Dan - cooking
3. Luis - running
4. Susana - practicing the violin
5. Ben - studying
Tạm dịch
1. Tim |
chạy |
sau giờ học |
2. Dan |
nấu ăn |
vào các ngày thứ Năm |
3. Luis |
trượt băng |
hai lần một tuần |
4. Susana |
học |
vào các ngày thứ Sáu |
5. Ben |
thực hành đàn violin |
mỗi ngày |
1.2. Unit 9 lớp 7 Preview Task B
Listen again. Match the activities to when or how often the people do them
(Nghe lại lần nữa. Nối các hoạt động với thời gian hoặc tần suất họ thực hiện điều đó)
Guide to answer
1. Tim - skating - afterschool
2. Dan - cooking - on Fridays
3. Luis - running - every day
4. Susana - practicing the violin - twice a week
5. Ben - studying - on Thursday
Tạm dịch
1. Tim - trượt băng - sau giờ học
2. Dan - nấu ăn - vào các ngày thứ Sáu
3. Luis - chạy - mỗi ngày
4. Susana - thực hành đàn violin - hai lần một tuần
5. Ben - học - vào các ngày thứ Năm
1.3. Unit 9 lớp 7 Preview Task C
Talk with a partner. What do you do after school?
(Nói với bạn của cùng nhóm. Bạn làm gì sau giờ học)
I have dance practice after school on Mondays.
(Tôi tập nhảy sau giờ học vào các ngày thứ Hai.)
I cycle at the park every week.
(Tôi đạp xe ở công viên mỗi tuần.)
Guide to answer
I read book after school on Fridays.
I go to the park every weekend.
Tạm dịch
Tôi đọc sách sau giờ học vào các ngày thứ Sáu.
Tôi đến công viên vào mỗi cuối tuần.
Bài tập minh họa
Give the correct form of words in the brackets (Cho dạng đúng của từ trong ngoặc)
1. Basketball (become) ________ very popular all arounf the world is 1990s.
2. My father (play) ________ roller–skating when he (be) ________ a child.
3. She never (allow) ________ her children to stay up late.
4. You ought (finish) ________ your homework before (watch) ________ TV.
Key
1. became
2. played – was
3. allows
4. to finish – watching
Luyện tập
3.1. Kết luận
Qua bài học này các em cần ghi nhớ các từ vựng như sau:
- skating: trượt băng
- practicing: thực hành
- twice a week: hai lần một tuần
3.2. Bài tập trắc nghiệm Unit 9 - Preview
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Unit 9 - Preview chương trình Tiếng Anh lớp 7 Cánh diều. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 9 lớp 7 Cánh diều Preview - Khái quát.
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Hỏi đáp Unit 9 - Preview Tiếng Anh 7
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!
-- Mod Tiếng Anh 7 HỌC247