YOMEDIA
NONE

Sách bài tập Tiếng Anh 7 trang 73 Test Yourself 3 Kết nối tri thức Exercise 2

Giải SBT Tiếng Anh 7 trang 73 Test Yourself 3 Kết nối tri thức Exercise 2

Find the word with a different stress pattern from the others in each line. (1.0pt)

(Tìm từ có trọng âm khác với các từ khác trong mỗi dòng.) (1.0 điểm)

1.

A. busy

B. noisy

C. polite

D. happy

2.

A. balloon

B. station

C. corner

D. motor

3.

A. pavement

B. traffic

C. helmet

D. success

4.

A. cycle

B. travel

C. enter

D. enjoy

5.

A. parade

B. zebra

C. careful

D. costume

ADSENSE

Hướng dẫn giải chi tiết Exercise 2

Guide to answer:

1. C

busy /ˈbɪzi/ (adj): bận rộn         

noisy /ˈnɔɪzi/ (adj): ồn ào

polite  /pəˈlaɪt/ (adj): lịch thiệp

happy / ˈhæpi / (adj): vui mừng

Phương án C trọng âm 2, còn lại trọng âm 1.

2. A

balloon /bəˈluːn/ (n): bóng bay

station /'steɪʃn/ (n): trạm  

corner  /ˈkɔːnə(r)/: góc

motor  /ˈməʊtə(r)/ (n): động cơ

Phương án A trọng âm 2, còn lại trọng âm 1.

3. D

pavement /ˈpeɪvmənt/ (n): vỉa hè

traffic /ˈtræfɪk/ (n): giao thông

helmet /ˈhelmɪt/  : mũ bảo hiểm

success /səkˈses/ (n): thành công

Phương án D trọng âm 2, còn lại trọng âm 1.

4. D

cycle /ˈsaɪkl/ (v): đi xe đạp

travel /ˈtrævl/ (v): đi du lịch

enter /ˈentə(r)/ (v): đi vào

enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/ (v): vui thích

Phương án D trọng âm 2, còn lại trọng âm 1.

5. A

parade /pəˈreɪd/ (n,v): cuộc diễu hành 

zebra /ˈzebrə/ (n): ngựa vằn 

careful /ˈkeəfl/ (adj): cẩn thận

costume /ˈkɒstjuːm/ (n): trang phục

Phương án A trọng âm 2, còn lại trọng âm 1.

-- Mod Tiếng Anh 7 HỌC247

Nếu bạn thấy hướng dẫn giải Sách bài tập Tiếng Anh 7 trang 73 Test Yourself 3 Kết nối tri thức Exercise 2 HAY thì click chia sẻ 
YOMEDIA

Chưa có câu hỏi nào. Em hãy trở thành người đầu tiên đặt câu hỏi.

AANETWORK
 

 

YOMEDIA
AANETWORK
OFF