Hướng dẫn Giải bài tập Review 1 lớp 7 Kết nối tri thức Skills - Kỹ năng môn Tiếng Anh lớp 7 Kết nối tri thức giúp các em học sinh nắm vững phương pháp giải bài tập và ôn luyện tốt kiến thức.
-
Sách bài tập Tiếng Anh 7 trang 24 Test Yourself 1 Kết nối tri thức Exercise 1
Find the word which has a different sound in the past underlined (1.0pt)
(Tìm từ có âm bị gạch chân khác với các âm còn lại) (1.0 điểm)
1.
A. orphanage
B. patient
C. agree
D. about
2.
A. verb
B. herb
C. never
D. person
3.
A. leaf
B. favourite
C. farm
D. of
4.
A. decided
B. worked
C. watched
D. clapped
5.
A. listened
B. littered
C. picked
D. exchanged
-
Sách bài tập Tiếng Anh 7 trang 24 Test Yourself 1 Kết nối tri thức Exercise 2
Fill in each blank with a suitable word. The first letter of the words was been provided. (1.0pt)
(Điền vào chỗ trống với từ thích hợp. Chữ cái đầu tiên của các từ được cung cấp.) (1.0 điểm)
-
Sách bài tập Tiếng Anh 7 trang 25 Test Yourself 1 Kết nối tri thức Exercise 3
Complete each sentence below by filling in each blank with the correct form of the word provided.(1.0pt)
(Hoàn thành mỗi câu sau bằng cách cho dạng đúng của từ được cung cấp.) (1.0 điểm)
1. My dad enjoys _______ stamps, and he has a big stamp collection. (COLLECT)
2. Having a pet helps children take on more _______. (RESPONSIBLE)
3. _______ vegetables are very good for your health. (COLOUR)
4. Did you read books to the _______ in the nursing home last Sunday? (ELDER)
5. At this school fair, you can exchange _______ paper for notebooks. (USE)
-
Sách bài tập Tiếng Anh 7 trang 25 Test Yourself 1 Kết nối tri thức Exercise 4
Choose the best answer A, B, C or D.(1.0 pt)
(Chọn câu trả lời đúng A, B, C hoặc D) (1.0 điểm)
1. Mi_______playing computer games because it’s not good for her eyes.
A. likes
B. loves
C. hates
D. enjoys
2. - _______you have breakfast every morning?
- Yes, I do, but my sister _____
A. Are; isn’t
B. Do; don’t
C. Are; does
D. Do; doesn’t
3. She _______tired, so she_______to the nursing home last week.
A is; doesn’t go
B. was, didn’t go
C. is; doesn’t go
D. was; didn’t went
4. - What_______your mother_______to keep fit?
- She_______jogging.
A do; do; goes
B. do; does; go
C. does; do; goes
D. does; does; goes
5. - _______you_______ the football match yesterday?
- Yes, I _______
A. Did; enjoy; dïd
B. Did; enjoyed; did
C. Do; enjoy; do
D. Do; enjoyed; do
-
Sách bài tập Tiếng Anh 7 trang 25 Test Yourself 1 Kết nối tri thức Exercise 5
Fill in each blank with the correct form of the verb in brackets. (2.0pt)
(Điền vào mỗi chỗ trống dạng đúng của động từ trong ngoặc.) (2.0 điểm)
1. - _______your brother (love) _______ making models?
- No, he (not do) _______
2. The moon (move) _____around its axis in 24 hours, but it (revolve) ____around the earth in one year.
3. I (get up) _______at 7 a.m. every Sunday because my drawing lesson (start) _______at 8 a.m.
4. - What_______you (do) _______last weekend?
- I (go) _______to the SOS Children’s Village to tutor the children there.
5. Yesterday we (listen) _______to an interesting lecture about coloured vegetables in our cooking class, and then we (make) _______a salad.
-
Sách bài tập Tiếng Anh 7 trang 26 Test Yourself 1 Kết nối tri thức Exercise 6
Fill in each blank in the following email with a suitable word. (1.0pt)
(Điền vào mỗi chỗ trống một từ thích hợp trong đoạn thư điện tử dưới đây) (1.0 điểm)
Dear Anna,
Thanks for your email. Now I tell you about my favourite (1) _______. I have some hobbies, but my favourite is making greeting cards. I (2) _______ this hobby two years ago. Now I can make different kinds of cards (3) _______ my family, teachers, and friends. It's an easy hobby. I just need some coloured paper, coloured pencils, and some glue. Making cards (4) _______ me more patient
and creative. I enjoy it so much.
I’m sending you a card next week (5) _______your birthday. I hope you'll like it.
Love,
Mi
-
Sách bài tập Tiếng Anh 7 trang 26 Test Yourself 1 Kết nối tri thức Exercise 7
Read the text and tick (✓) the appropriate boxes. (1.0pt)
(Đọc đoạn văn và tích (✓) vào các hộp thích hợp.) (1.0 điểm)
-
Sách bài tập Tiếng Anh 7 trang 27 Test Yourself 1 Kết nối tri thức Exercise 8
Write full sentences using the suggested words and phrases. You can add some words or make changes to given words and phrases. (2.0pt)
(Viết đầy đừ câu sử dụng các từ và cụm từ được gợi ý. Bạn có thể thêm một số từ hoặc biến đổi các từ hoặc cụm từ đã cho.) (2.0 điểm)
1. Here / be / some / tips / help / you / keep fit.
___________________________________________________________
2. Exercise / daily / at least / an hour.
___________________________________________________________
3. You / can / ride / bike / run / or / go / swim.
___________________________________________________________
4. Eat / right / foods / drink / enough / water.
___________________________________________________________
5. You / should / eat / colour / vegetables / and / lean meat.
___________________________________________________________
6. Avoid / eat / much / fast food / and / sugar.
___________________________________________________________
7. Get / enough / sleep / night / be / good / for / you.
___________________________________________________________
8. Six / to / eight / hour / of sleep / can / help / body / recharge.
___________________________________________________________
9. Stay / motivated / be / good / you / as well.
___________________________________________________________
10. This / help / you / be / happy / positive.
___________________________________________________________