Unit 9 "Types of Clothing" khép lại với chủ đề Describe Clothes hướng dẫn các em mô tả sản phẩm để thu hút khách hàng mua sắm. Bên cạnh đó, các em còn tìm hiểu và bổ sung kiến thức về trật tự của tính từ trong câu. Để đi sâu vào bài học chi tiết, HOC247 mời các em tham khảo nội dung bên dưới ngay sau đây nhé!
Tóm tắt bài
1.1. Unit 9 lớp 10 Communication Task A
Discuss the question as a class (Thảo luận câu hỏi trong cả lớp)
1. Do you normally buy clothes in a store or online?
(Bạn thường mua quần áo trong cửa hàng hay trực tuyến?)
2. Are there other items that you normal buy online? For example, books, technology, or food? Why?
(Có những mặt hàng khác mà bạn thường mua trực tuyến không? Ví dụ, sách, công nghệ hay thực phẩm? Tại sao?)
Guide to answer
1. I usually buy clothes online. Sometimes I go to store with my friends.
(Tôi thường mua quần áo trực tuyến. Đôi khi tôi đi đến cửa hàng với bạn bè của tôi.)
2. I normally buy books and household items online because it's convenient and there are many choices.
(Tôi thường mua sách và đồ gia dụng trên mạng vì nó tiện lợi và có nhiều sự lựa chọn.)
1.2. Unit 9 lớp 10 Communication Task B
In pairs, write four sentences comparing shopping online with shopping in a store. Use these adjectives in the comparative form
(Theo cặp, viết bốn câu so sánh mua sắm trực tuyến với mua sắm trong một cửa hàng. Sử dụng những tính từ ở dạng so sánh)
1. safe ________________
2. quick _______________
3. cheap ______________
4. easy ______________
Guide to answer
1. Shopping in the store is safer than shopping online.
2. Shopping online is quicker than Shopping in the store.
3. Shopping online is cheaper than shopping in the store.
4. Shopping in the store is easier than shopping online.
Tạm dịch
1. Mua sắm trong cửa hàng an toàn hơn mua sắm trực tuyến.
2. Mua sắm trực tuyến nhanh hơn Mua sắm trong cửa hàng.
3. Mua sắm trực tuyến rẻ hơn mua sắm trong cửa hàng.
4. Mua sắm trong cửa hàng dễ dàng hơn mua sắm trực tuyến.
1.3. Unit 9 lớp 10 Communication Task C
In pairs, discuss where these people should shop (online or in a store) and why. Then present your answers to the class and give your reasons
(Theo cặp, thảo luận về nơi những người này nên mua sắm (trực tuyến hoặc tại một cửa hàng) và tại sao. Sau đó trình bày câu trả lời của em trước lớp và nêu lý do của em)
Guide to answer
1. Jenny should shop in a store because she needs a dress for tonight. If she buys it online, she will have to wait for the shipper.
2. Hamadi should shop online because she lives far from the city, so shopping online will be so convenient for her.
3. Kenji should shop in a store because if he goes to store, he can see the phone models directly and get more thorough advice from the sales staff.
4. Albert should shop online because he can just sit at home and watch various items over the internet.
5. Rosa should shop on a store because if she buys directly in the store, she can pay with cash.
6. Mario should shop online beacause if he shops online, he don't need to wait for payment.
Tạm dịch
1. Jenny nên mua sắm trong một cửa hàng vì cô ấy cần một chiếc váy cho tối nay. Nếu mua trực tuyến, cô ấy sẽ phải đợi người giao hàng.
2. Hamadi nên mua sắm trực tuyến vì cô ấy sống xa thành phố, vì vậy mua sắm trực tuyến sẽ rất thuận tiện cho cô ấy.
3. Kenji nên mua sắm ở cửa hàng vì nếu đến cửa hàng, anh ấy có thể xem trực tiếp các mẫu điện thoại và được nhân viên bán hàng tư vấn kỹ lưỡng hơn.
4. Albert nên mua sắm trực tuyến vì anh ấy có thể chỉ cần ngồi ở nhà và xem nhiều mặt hàng khác nhau qua internet.
5. Rosa nên mua sắm tại cửa hàng vì nếu mua trực tiếp tại cửa hàng, cô ấy có thể thanh toán bằng tiền mặt.
6. Mario nên mua sắm trực tuyến vì nếu mua sắm trực tuyến, anh ấy không cần đợi thanh toán.
1.4. Unit 9 lớp 10 Writing Task D
These ads are from an app where people can buy and sell clothes. Do you ever use apps like this?
(Những quảng cáo này là từ một ứng dụng nơi mọi người có thể mua và bán quần áo. Em có bao giờ sử dụng các ứng dụng như thế này không?)
Guide to answer
Yes, I often use apps to see and buy clothes. (Có, tôi thường sử dụng các ứng dụng để xem và mua quần áo.)
1.5. Unit 9 lớp 10 Writing Task E
Read the ads. Check (✓) the information that is in each one (Đọc các quảng cáo. Đánh dấu (✓) thông tin có trong mỗi quảng cáo)
Guide to answer
Tạm dịch
1. Ý kiến người bán
2. Kích cỡ
3. Độ tuổi
4. Màu sắc
5. Nơi sản xuất
6. Chất liệu
1.6. Unit 9 lớp 10 Writing Task F
Put the adjectives in the clothing ads in the correct order (Đặt các tính từ trong quảng cáo quần áo theo đúng thứ tự)
1. For sale! A (black / warm / wool) __________ hat. lts perfect for the winter.
2. I bought this (Italian / stylish) ___________ suit 6 months ago and I wore it once!
3. I have two (leather / brown / new) ____________ handbags. Buy 1 for $25 or 2 for $40!
4. (Indonesian / silk / high-quality) _____________ ties in different colors. For every well-dressed man.
5. Buy now! Five pairs of (coffon / red and green) _____________ children's socks.
Guide to answer
1. For sale! A warm, black, wool hat. lt's perfect for the winter.
2. I bought this stylish Italian suit 6 months ago and I wore it once!
3. I have two new browm leather handbags. Buy 1 for $25 or 2 for $40!
4. High-quality, Indonesian, silk ties ties in different colors. For every well-dressed man.
5. Buy now! Five pairs of red and green, cotton children's socks.
Tạm dịch
1. Bán! Một chiếc mũ len màu đen, ấm áp. Nó thật hoàn hảo cho mùa đông.
2. Tôi đã mua bộ đồ Ý sành điệu này cách đây 6 tháng và tôi đã mặc nó một lần!
3. Tôi có hai chiếc túi xách da màu nâu mới. Mua 1 cái với giá 25 đô la hoặc 2 cái với giá 40 đô la!
4. Cà vạt lụa Indonesia, cao cấp, nhiều màu sắc khác nhau. Đối với mọi người đàn ông ăn mặc đẹp.
5. Mua ngay bây giờ! Năm đôi tất trẻ em màu đỏ và xanh lá cây, bông.
GOAL CHECK
1. Write three ads (120-150 words) so sell items of clothing or other objects (e.g. a bicycle, phone, etc.) (Viết ba quảng cáo (120-150 từ) để bán các mặt hàng quần áo hoặc các đồ vật khác (ví dụ: xe đạp, điện thoại, v.v.)
2. Put your ads around the classroom and read what your classmates want to sell. Check that they have written their adjectives in the correct order (Đặt quảng cáo của em xung quanh lớp học và đọc những gì bạn của em muốn bán. Kiểm tra xem họ đã viết các tính từ theo đúng thứ tự chưa)
Guide to answer
Jean Pretty and comfortable. It was made in Việt Nam and it so soft. I am a size L. It is perfect to combine with shirt in summer between the age of 20-25. Price 200.000 đồng Contact information: phone number: 0982456990 (Mai) Dress Cotton and short dress. I bought this dress in Thailand 6 months ago and I wore it once! Price 180.000 đồng Phone number: 0317695530 (Phuong) Bag It's blue and big. It's convenient for you to bring some clothes when travelling. Price 600.000 đồng Phone number: 0376390340 (Nam) |
Tạm dịch
Quần jean
Đẹp và thỏa mái. Nó được sản xuất tại Việt Nam và rất mềm. Tôi là một cỡ L. Nó là hoàn hảo để kết hợp với áo sơ mi vào mùa hè trong độ tuổi 20-25.
Giá 200.000 đồng
Thông tin liên hệ: số điện thoại: 0982456990 (Mai)
Đầm
Chất liệu cotton và váy ngắn. Tôi đã mua chiếc váy này ở Thái Lan cách đây 6 tháng và tôi đã mặc nó một lần!
Giá 180.000 đồng
Số điện thoại: 0317695530 (Phương)
Túi
Nó màu xanh và to. Thật tiện lợi cho bạn khi mang theo một số quần áo khi đi du lịch.
Giá 600.000 đồng
Số điện thoại: 0376390340 (Nam)
Bài tập minh họa
Put these words in the correct order to complete the sentence (Đặt những từ này theo đúng thứ tự để hoàn thành câu)
1. a / That / flower / beautiful / is / red / tiny
2. stunning / She / wore / a / white / wedding / dress.
3. has / a / black / Jack / Egyptian / cat / big / lovely
4. house / My sister / a / new / wooden / blue / nice / lives / in
5. tall / girl / Do you / that / young / beautiful / girl?
Key
1. That is a beautiful tiny red flower.
2. She wore a stunning white wedding dress.
3. Jack has a lovely big black Egyptian cat.
4. My sister lives in a nice new blue wooden house.
5. Do you know that beautiful tall young girl?
Luyện tập
3.1. Kết luận
Qua bài học này các em cần ghi nhớ trật tự của tính từ như sau:
- OPINION: ý kiến
- SIZE: kích cỡ
- SHAPE: hình dạng
- AGE: tuổi
- COLOR: màu sắc
- ORIGIN: xuất xứ
- MATERIAL: chất liệu
- PURPOSE: mục đích
- OBJECT: đồ vật, vật thể
For example: beautiful small new red Italian glasses
3.2. Bài tập trắc nghiệm Unit 9 - Describe Clothes
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng Unit 9 - Describe Clothes chương trình Tiếng Anh lớp 10 Cánh diều. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 9 lớp 10 Cánh diều Describe Clothes - Mô tả quần áo.
-
Câu 1: Choose the sentence has the same meaning with the given one
The sooner you stop smoking cigarettes the better you’ll feel.
- A. As soon as you feel better, you’ll try to stop smoking.
- B. You feel so much better since he stopped smoking.
- C. Though you feel better, you still smoke.
- D. When you stop smoking, you’ll begin to feel better.
-
- A. Dave is the tallest student in the class.
- B. Dave is taller student in the class.
- C. Dave is the taller student in the class.
- D. Dave is tallest student in the class.
-
- A. The crowd became very angry because the delay was so long.
- B. The more increasingly the crowd became, the longer the delay was.
- C. The longer the delay was, the angrier the crowd became.
- D. The more the crowd became angry at the delay, the longer they feel.
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Hỏi đáp Unit 9 - Describe Clothes Tiếng Anh 10
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!
-- Mod Tiếng Anh 10 HỌC247