YOMEDIA
NONE

Discuss Healthy and Unhealthy Habits Unit 10 lớp 10 Lifestyle


Trong cuộc sống, chúng ta nên duy trì và thiết lập những thói quen sống lành mạnh nào; đồng thời nên hạn chế những thói quen xấu nào? Nội dung Unit 10 Lifestyle với chủ đề Discuss Healthy and Unhealthy Habits do HOC247 biên soạn bên dưới sẽ giúp các em xây dựng một lối sống lành mạnh, khoa học và đảm bảo sức khỏe. Bên cạnh đó, các em còn được tìm hiểu về kiến thức Reported Speech (Câu tường thuật). Chúc các em học tốt!

ADSENSE
YOMEDIA
 

Tóm tắt bài

Tạm dịch

Noura có một lối sống lành mạnh. Cô ấy có phong độ tốt vì cô ấy tập luyện ở phòng tập và đạp xe đến trường mỗi ngày.

Cô ấy ăn thức ăn lành mạnh, như trái cây tươi và rau quả.

---

Robert không có phong cách sống tốt. Anh ấy đang ở trong tình trạng tồi tệ vì anh ấy không bao giờ tập thể dục.

Anh ấy ăn quá nhiều đồ ăn vặt và không ăn trái cây hoặc rau quả, vì vậy anh ấy rất hay bị ốm.

1.1. Unit 10 lớp 10 Vocabulary Task A

Complete the sentences with the words in blue (Hoàn thành câu với các từ màu xanh lam)

1. I need to exercise more. I'm ___________.

2. Helen doesn't have a _______ diet. She eats a lot of junk food.

3. l have a healthy _____________. l don't smoke and I get regular exercise.

4. I need to change my diet. I eat too much ____________.

5. Jane is feeling much healthier. She ___________ and eats healthy food, like vegetables and fruit. Soon she'll be ________.

Guide to answer

1. I need to exercise more. I'm in bad shape.

2. Helen doesn't have a healthy diet. She eats a lot of junk food.

3. l have a healthy lifestyle. l don't smoke and I get regular exercise.

4. I need to change my diet. I eat too much junk food.

5. Jane is feeling much healthier. She works out and eats healthy food, like vegetables and fruit. Soon she'll be in good shape.

Tạm dịch

1. Tôi cần tập thể dục nhiều hơn. Tôi đang ở trong tình trạng tồi tệ.

2. Helen không có một chế độ ăn uống lành mạnh. Cô ấy ăn rất nhiều đồ ăn vặt.

3. Tôi có một lối sống lành mạnh. Tôi không hút thuốc và tôi tập thể dục thường xuyên.

4. Tôi cần thay đổi chế độ ăn uống của mình. Tôi ăn quá nhiều đồ ăn vặt.

5. Jane đang cảm thấy khỏe mạnh hơn nhiều. Cô ấy tập thể dục và ăn thức ăn lành mạnh, như rau và trái cây. Cô ấy sẽ sớm có phong độ tốt.

1.2. Unit 10 lớp 10 Vocabulary Task B

Are these activities healthy or unhealthy? Write the numbers for the activities in the table below (Những hoạt động này lành mạnh hay không lành mạnh? Viết số cho các hoạt động trong bảng dưới đây)

Guide to answer

Tạm dịch

1. Đạp xe đi làm

2. Khói thuốc

3. Xem TV quá nhiều

4. Uống đủ nước

5. Ngủ đủ 8 tiếng mỗi đêm

6. Tắm nắng cả ngày

7. Ăn nhiều trái cây và rau quả

8. Uống quá nhiều cà phê

9. Đi cầu thang bộ

10. Làm việc nhiều giờ

1.3. Unit 10 lớp 10 Vocabulary Task C

In groups, think of two more examples of healthy activities and two more examples of unhealthy activities. Write them in the table in B and compare with the class

(Làm việc theo nhóm, hãy nghĩ thêm hai ví dụ về các hoạt động lành mạnh và thêm hai ví dụ về các hoạt động không lành mạnh. Viết chúng vào bảng B và so sánh với cả lớp)

Guide to answer

- Two examples of healthy activities:

  • Get up early and do morning exercise
  • Drink a warm cup of water in the morning

- Two examples of unhealthy activities

  • Go to bed late at night
  • Eat fast food so much

Tạm dịch

- Hai ví dụ về các hoạt động lành mạnh:

  • Dậy sớm và tập thể dục buổi sáng
  • Uống một cốc nước ấm vào buổi sáng

- Hai ví dụ về các hoạt động không lành mạnh

  • Đi ngủ muộn vào ban đêm
  • Ăn thức ăn nhanh rất nhiều

1.4. Unit 10 lớp 10 Grammar Task D

Turn the following sentences into reported speech (Chuyển các câu sau thành câu gián tiếp)

1. Beatrice: "My brother doesn't feel happy at work."___________________

2. Nam: "I'm in the school soccer team."

3. Arata and John: "We need to relax more"

4. Jack: "I will call you next week"

5. Hùng: "He's walking to school now"

Guide to answer

1. Beatrice said that his brother didn't feel happy at work.

2. Nam said that he was in the school soccer team.

3. Arata and John believed that they needed to relax more.

4. Jack told Susan that he would call her next week.

5. Hùng said that he was walking to school at that moment.

Tạm dịch

1. Beatrice nói rằng anh trai của anh ấy không cảm thấy hạnh phúc khi làm việc.

2. Nam nói rằng anh ấy ở trong đội bóng đá của trường.

3. Arata và John tin rằng họ cần thư giãn nhiều hơn.

4. Jack nói với Susan rằng anh ấy sẽ gọi cho cô ấy vào tuần tới.

5. Hùng nói rằng anh ấy đang đi bộ đến trường vào lúc đó.

1.5. Unit 10 lớp 10 Grammar Task E

Correct the errors in the reported speech in column B (Sửa các lỗi trong câu gián tiếp ở cột B)

Guide to answer

1. Elena said that she was in good shape.

2. Trúc said that her sister was drinking orange juice.

3. John decided that he would work very long hours the next day.

4. Stephen explained that he was planning to change his diet. 

5. Clark said that I needed to see the doctor immediately.

Tạm dịch

1. Elena nói rằng cô ấy đang ở trong một phong độ tốt.

2. Trúc nói rằng em gái cô ấy đang uống nước cam.

3. John quyết định rằng anh ấy sẽ làm việc rất nhiều giờ vào ngày hôm sau.

4. Stephen giải thích rằng anh ấy đang có kế hoạch thay đổi chế độ ăn uống của mình.

5. Clark nói rằng tôi cần đến gặp bác sĩ ngay lập tức.

1.6. Unit 10 lớp 10 Conversation Task F

Listen to the conversation. What advice does Faisal give? (Lắng nghe cuộc trò chuyện. Faisal đưa ra lời khuyên gì?)

Alex: I feel so tired all the time. I don't have any energy. What should l dơ?

Faisal: Do you get eight hours of sleep every night?

Alex: Yes, I do. In fact, I usually sleep longer than that!

Faisal: Well, you could get more exercise.

Alex: Like what?

Faisal: You could work out at the gym.

AIex: But I don't have time. l'm too busy.

Faisal: Really? How do you get to work in the morning?

AIex: I drive my car, of course.

Faisal: Why?! lt's only a mile to your office. You should walk or ride a bike.

Guide to answer

Faisal advises that Alex should get more exercise like work out at gym, walk or ride a bike to work.

(Faisal khuyên rằng Alex nên tập thể dục nhiều hơn như tập thể dục tại phòng gym, đi bộ hoặc đạp xe đến nơi làm việc.)

Tạm dịch

Alex: Lúc nào tôi cũng cảm thấy rất mệt mỏi. Tôi không có chút năng lượng nào. Tôi nên làm gì?

Faisal: Bạn có ngủ đủ 8 tiếng mỗi đêm không?

Alex: Vâng, tôi có. Trên thực tế, tôi thường ngủ lâu hơn thế!

Faisal: Chà, bạn có thể tập thể dục nhiều hơn.

Alex: Như cái gì?

Faisal: Bạn có thể tập luyện tại phòng tập thể dục.

AIex: Nhưng tôi không có thời gian. Tôi quá bận.

Faisal: Thật không? Làm thế nào để bạn đi làm vào buổi sáng?

AIex: Tất nhiên là tôi lái xe hơi của mình.

Faisal: Tại sao?! Chỉ cách văn phòng của bạn một dặm. Bạn nên đi bộ hoặc đi xe đạp.

1.7. Unit 10 lớp 10 Conversation Task G

Practice the conversation in pairs. Switch roles and practice it again (Thực hành hội thoại theo cặp. Đổi vai và thực hành lại)

Guide to answer

Học sinh thực hành đoạn hội thoại trên

GOAL CHECK

In pairs, ask Do you...? questions about the activities in B. Use reported speech to talk about your partner's habit

(Làm việc theo cặp, hỏi câu hỏi "Do you ...?" về các hoạt động ở phần B. Sử dụng lời nói gián tiếp để nói về thói quen của bạn em)

Guide to answer

- Do you ride a bike to work?

- Do you smoke?

- Do you watch TV to much?

- Do you drink enough water?

- Do you get 8 hours of sleep every night?

- Do you take the stairs?

- Do you sunbathe all day?

- Do you eat lots of fruit and vegetables?

- Do you drink too much coffee?

- Do you work very long hours?

Tạm dịch

- Bạn có đạp xe đi làm không?

- Bạn có hút thuốc không?

- Bạn có xem TV nhiều không?

- Bạn đã uống đủ nước chưa?

- Bạn có ngủ đủ 8 tiếng mỗi đêm không?

- Bạn có đi cầu thang bộ không?

- Bạn có tắm nắng cả ngày không?

- Bạn có ăn nhiều trái cây và rau quả không?

- Bạn có uống quá nhiều cà phê không?

- Bạn có làm việc nhiều giờ không?

Bài tập minh họa

Find the mistake (Tìm lỗi sai)

1. Hoa asked (A) Lan whether (B) did she like (C) sports or not (D). 

2. Ba told to (A) Tuan if he could ride (B) his (C) bicycle to (D) school. 

3. Phong asked Peter whether (A) he enjoys (B) reading (C) books or not (D). 

4. Mary promised (A) her boy friend that she would expect (B) to see (C) him next Wednesday (D). 

5. A tourist (A) asked how far (B) was it (C) from Hồ Chí Minh City to (D) Huế. 

6. He asked Lan how many (A) people (B) there are (C) in her family. 

Key

1C

2A

3C

4D

5C

6C

Luyện tập

3.1. Kết luận

Qua bài học này các em cần ghi nhớ kiến thức về Reported Speech (Câu tường thuật) như sau:

- Cách lùi thì

Trong câu trực tiếp

Trong câu tường thuật

Simple present (Hiện tại đơn)

Simple past (Quá khứ đơn)

Present continuous (Hiện tại tiếp diễn)

Past continuous (Quá khứ tiếp diễn)

Simple past (Quá khứ đơn)

 Past perfect (Quá khứ hoàn thành)

Present perfect (Hiện tại hoàn thành)

 Past perfect (Quá khứ hoàn thành)

Past perfect (Quá khứ hoàn thành)

Past perfect (Quá khứ hoàn thành)

Present perfect continuous (Hiện tại hoàn thành tiếp diễn)

Past perfect continuous (Quá khứ hoàn thành tiếp diễn)

Past continuous (Quá khứ tiếp diễn)

Past perfect continuous (Quá khứ hoàn thành tiếp diễn)

Future (Tương lai đơn)

Present conditional (Điều kiện ở hiện tại)

Future continuous (Tương lai tiếp diễn)

Conditional continuous (Điều kiện tiếp diễn)

- Cách đổi đại từ nhân xưng, đại từ và tính từ sở hữu

 

Trong câu trực tiếp

Trong câu tường thuật

Đại từ nhân xưng

I

We

You

He, She

They

I, we

Đại từ sở hữu 

Mine

Ours

Yours

His, hers

Theirs

Mine, Ours

Tính từ sở hữu

My

Our

Your

His, her

Their

My, Our

Tân ngữ

Me

Us

You

Him, her

Them

Me, us

- Cách đổi các từ chỉ nơi chốn, thời gian thông dụng nhất

Trong câu trực tiếp

Trong câu tường thuật

This

These

Here

Now

Today

Yesterday

The day before yesterday

Tomorrow

The day after tomorrow

Ago

This week

Last week

Next week

That

Those

There

Then; at the time

That day

The day before; the previous day

Two days before

The day after; the next/following day

Two days after; in two days’ time

Before

That week

The week before; the previous week

The week after; the following/next week

3.2. Bài tập trắc nghiệm Unit 10 - Discuss Healthy and Unhealthy Habits

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng Unit 10 - Discuss Healthy and Unhealthy Habits chương trình Tiếng Anh lớp 10 Cánh diều. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 10 lớp 10 Cánh diều Discuss Healthy and Unhealthy Habits - Thảo luận về các thói quen lành mạnh và không lành mạnh.

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Unit 10 - Discuss Healthy and Unhealthy Habits Tiếng Anh 10

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

-- Mod Tiếng Anh 10 HỌC247

NONE
AANETWORK
 

 

YOMEDIA
AANETWORK
OFF