Bài học Speaking Unit 1 lớp 10 - A day in the life of... hướng dẫn các em cách hỏi và đưa ra thông tin từ một thời khóa biểu. Qua những thông tin đó, bài học còn giúp các em nói về những hoạt động hàng ngày của mình trong cuộc sống.
Tóm tắt bài
1. Unit 1 Lớp 10 Speaking Task 1
Quan is a tenth-grade student. He goes to school every morning. Below is his weekly timetable. Ask and answer questions with a partner, using the information from the timetable. (Quân là học sinh lớp 10. Cậu ấy đi học mỗi buổi sáng. Dưới đây là thời khóa biểu hàng tuần của cậu ấy. Hỏi và trả lời các câu hỏi với bạn học, sử dụng thông tin từ thời khóa biểu.)
Monday | Tuesday | Wednesday | Thursday | Friday | Saturday | |
7:15
|
Civic Education |
Physics |
Physical Education |
English | Maths | Literature |
8:05
|
Information Technology |
Literature | Literature | Geography |
Information Technology |
English |
8:55 | Maths |
Biology |
Literature | History | English | Maths |
9:55 | Maths | Chemistry | Physics |
Physical Education |
Physics | Maths |
10:40 |
|
Chemistry | Class Meeting |
Guide to answer
- A: What time does he have Civil Education lesson on Monday? (Vào thứ hai anh ấy có tiết học GDCD lúc mấy giờ?)
- B: (He has Civil Education) at 7:15. (Anh ấy có tiết GDCD lúc 7h15.)
- A: What lesson does he have next? (Anh ấy có tiết học gì tiếp theo?)
- B: (He has) Information Technology. (Anh ấy học Tin học.)
- A: What day does he have Literature? (Anh ấy học Ngữ Văn vào thứ mấy?)
- B: (He has Literature) on Tuesday, Wednesday and Saturday. (Vào thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.)
- A: How many periods a week does he have? (Anh ấy học môn văn bao nhiêu tiết một tuần?)
- B: (He has) three periods. (3 tiết)
- A: What class does he have the first period on Thursday? (Tiết học đầu tiên vào ngày thứ Năm của anh ấy là môn gì?)
- B: (He has) English lesson. (Tiết Tiếng Anh)
- A: How many English periods a week does he have? (Có bao nhiêu tiết học Tiếng Anh một tuần?)
- B: (He has) three periods. (3 tiết)
- A: Does he have double or single periods? (Anh ấy có tiết học đôi hay đơn?)
- B: (He has) only single periods. (Chỉ là những tiết học đơn thôi.)
2. Unit 1 Lớp 10 Speaking Task 2
Talk about Quan's activities, using the pictures below. (Hãy nói về các hoạt động của Quân, sử dụng các tranh bên dưới.)
Guide to answer
- Quan gets up at 14:00. (Quân thức dậy lúc 14h.)
- He reads books at 14:15. (Anh ấy đọc sách lúc 14h15.)
- At 16:30, he watches TV. (Lúc 16h30, anh ấy xem TV.)
- At 17:00 he rides to the stadium. (Lúc 17h anh ấy đạp xe đến sân vận động.)
- He plays football with his friends at 17:15. (Anh ấy chơi bóng đá với bạn bè vào lúc 17h15.)
- He rides home at 18:30. (Anh ấy đạp xe về nhà lúc 18h30.)
- He takes a bath at 18:45. (Anh ấy tắm lúc 18h45.)
- At 19:00, he has dinner with his family. (Lúc 19h, anh ấy ăn tối cùng gia đình.)
- At 20:00 he does his homework. (Lúc 8h anh ấy làm bài tập về nhà.)
3. Unit 1 Lớp 10 Speaking Task 3
Tell your classmates about your daily routine. (Hãy kể cho các bạn cùng lớp về các hoạt động thường ngày của em.)
Guide to answer
I always get up at 5:30. After a ten-minute morning exercise, I take a bath. Then I have a look at my exercises and learn all my lessons for the day again. At 6 o'clock, I have breakfast. Then I leave home for school on my bike at 6:30.
I have five classes every morning, except for Saturday. I have only four. I have classes from 7 until 11:20 a.m. and usually have lunch at 12. Alter lunch. I usually take a short nap, about twenty minutes. In the afternoon. I study all my lessons and do exercises or homework given in the morning classes.
After dinner, I usually watch TV until 7:30. Then I study and do extra exercises. I usually go to bed at 10:30.
4. Bài tập trắc nghiệm Speaking Unit 1 Lớp 10
Nhằm nâng cao kỹ năng nói và mở rộng vốn từ cùng với việc sử dụng linh hoạt cấu trúc câu, HỌC247 gửi đến các em một số câu hỏi Trắc nghiệm Unit 1 lớp 10 Speaking.
-
Câu 1: Choose the letter A, B, C or D to complete the sentences
He sometimes ____________ sports with friends.
- A. plays
- B. play
- C. played
- D. playing
-
- A. invented
- B. was invented
- C. is invented
- D. has been invented
-
- A. routine
- B. peasant
- C. alarm
- D. occupation
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
5. Hỏi đáp Speaking Unit 1 Lớp 10
Trên đây là bài học Speaking Unit 1 Tiếng Anh Lớp 10, trong quá trình học bài các em có vấn đề gì thắc mắc vui lòng đặt câu hỏi ở mục Hỏi đáp để được hỗ trợ từ cộng đồng HỌC247. Chúc các em học tốt và đạt kết quả cao!
-- Mod Tiếng Anh 10 HỌC247