Giải SBT Tiếng Anh 10 trang 64 Unit 8 Vocabulary Chân trời sáng tạo Exercise 4
Match the words below with the diagrams.
(Nối các từ dưới đây với sơ đồ.)
1 _________________
2 _________________
3 __________________
4 __________________
5 __________________
6 __________________
7 __________________
Hướng dẫn giải chi tiết Exercise 4
Guide to answer:
1. rectangular
2. square
3. spherical
4. circular
5. triangular
6. curved
7. straight
Tạm dịch:
- rectangular: hình chữ nhật
- square: hình vuông
- spherical: hình cầu
- circular: dạng hình tròn
- triangular: hình tam giác
- curved: đường cong
- straight: đường thẳng
-- Mod Tiếng Anh 10 HỌC247
Chưa có câu hỏi nào. Em hãy trở thành người đầu tiên đặt câu hỏi.