Giải SBT Tiếng Anh 10 trang 64 Unit 8 Vocabulary Chân trời sáng tạo Exercise 3
Answer the questions with the material words from exercises 1 and 2. Use each word only once.
(Trả lời các câu hỏi với các từ ngữ trong bài tập 1 và 2. Chỉ sử dụng mỗi từ một lần.)
1 Which of the materials come from trees?
paper _________________ _________________ _________________
2 Which of the materials are metals?
_________________ _________________ _________________ _________________ _________________
3 Which material is made from part of an animal?
_________________
4 Which very hard material do we find in the ground?
_________________
5 Which man-made materials do we make from oil?
_________________
6 Which materials do we make from other materials which we find in the ground?
_________________ _________________ _________________
Hướng dẫn giải chi tiết Exercise 3
Guide to answer:
1 Which of the materials come from trees?
paper wood rubber cardboard
(Vật liệu nào đến từ cây cối?
giấy, bìa cứng, cao su, gỗ)
2 Which of the materials are metals?
iron copper gold aluminium steel
(Vật liệu nào là kim loại?
Sắt, đồng, vàng, nhôm, thép)
3 Which material is made from part of an animal?
leather
(Vật liệu nào được làm từ bộ phận của động vật?
Da)
4 Which very hard material do we find in the ground?
stone
(Chúng ta tìm thấy vật liệu rất cứng nào trong lòng đất?
Sỏi)
5 Which man-made materials do we make from oil?
nylon plastic
(Chúng ta tạo ra những vật liệu nhân tạo nào từ dầu mỏ?
Nhựa, nylon)
6 Which materials do we make from other materials which we find in the ground?
glass ceramic concrete
(Những vật liệu nào chúng ta làm từ những vật liệu khác mà chúng ta tìm thấy trong lòng đất?
Bê tông, gốm, thủy tinh)
-- Mod Tiếng Anh 10 HỌC247
Chưa có câu hỏi nào. Em hãy trở thành người đầu tiên đặt câu hỏi.
Bài tập SGK khác
Sách bài tập Tiếng Anh 10 trang 64 Unit 8 Vocabulary Chân trời sáng tạo Exercise 1
Sách bài tập Tiếng Anh 10 trang 64 Unit 8 Vocabulary Chân trời sáng tạo Exercise 2
Sách bài tập Tiếng Anh 10 trang 64 Unit 8 Vocabulary Chân trời sáng tạo Exercise 4
Sách bài tập Tiếng Anh 10 trang 64 Unit 8 Vocabulary Chân trời sáng tạo Exercise 5