Giải SBT Tiếng Anh 10 trang 48 Unit 6 Vocabulary Chân trời sáng tạo Exercise 3
Where can you do these things? Complete the answers with the words below.
(Bạn có thể làm những điều này ở đâu? Hoàn thành câu trả lời bằng các từ bên dưới.)
Where can you …
1 buy cold meat, cheese, olives, etc.? __________________
2 buy a hot meal to eat at home? __________________
3 keep your money? __________________
4 get glasses for your eyes? __________________
5 buy cheap second-hand things? __________________
6 find houses and flats for sale? __________________
7 wash your clothes? __________________
8 buy things to decorate your house? __________________
Hướng dẫn giải chi tiết Exercise 3
Guide to answer:
1. deli (delicatessen)
2. takeaway
3. bank
4. optician’s
5. charity shop
6. estate agent’s
7. launderette
8. DIY store
Where can you …
(Bạn có thể…ở…)
1 buy cold meat, cheese, olives, etc.? deli (delicatessen)
(mua thịt nguội, pho mát, ô liu, vv? quầy bán đồ ăn)
2 buy a hot meal to eat at home? takeaway
(mua một bữa ăn nóng để ăn ở nhà? quầy bán đồ ăn mang đi)
3 keep your money? bank
(giữ tiền của bạn? ngân hàng)
4 get glasses for your eyes? optician’s
(lấy kính cho mắt của bạn? phòng khám nhãn khoa)
5 buy cheap second-hand things? charity shop
(mua đồ cũ giá rẻ? cửa hàng từ thiện)
6 find houses and flats for sale? estate agent’s
(tìm nhà và căn hộ để bán? đại lý bất động sản)
7 wash your clothes? launderette
(giặt quần áo của bạn? hiệu giặt)
8 buy things to decorate your house? DIY store
(mua những thứ để trang trí ngôi nhà của bạn? cửa hàng bán đồ tự sửa trong nhà)
-- Mod Tiếng Anh 10 HỌC247
Chưa có câu hỏi nào. Em hãy trở thành người đầu tiên đặt câu hỏi.
Bài tập SGK khác
Sách bài tập Tiếng Anh 10 trang 48 Unit 6 Vocabulary Chân trời sáng tạo Exercise 1
Sách bài tập Tiếng Anh 10 trang 48 Unit 6 Vocabulary Chân trời sáng tạo Exercise 2
Sách bài tập Tiếng Anh 10 trang 48 Unit 6 Vocabulary Chân trời sáng tạo Exercise 4
Sách bài tập Tiếng Anh 10 trang 48 Unit 6 Vocabulary Chân trời sáng tạo Exercise 5