Giải SBT Tiếng Anh 10 trang 48 Unit 6 Vocabulary Chân trời sáng tạo Exercise 2
Where can you buy these things? Complete the names of the shops with the correct words.
(Bạn có thể mua những thứ này ở đâu? Hoàn thành tên của các cửa hàng với các từ chính xác.)
Hướng dẫn giải chi tiết Exercise 2
Guide to answer:
1. DIY store
2. baker’s
3. greengrocer’s
4. butcher’s
5. clothes shop
6. cosmetics store
7. garden centre
8. post office
9. shoe shop
10. stationer’s
Tạm dịch:
- DIY store: cửa hàng bán đồ tự sửa chữa trong nhà
- baker’s; tiệm bánh
- greengrocer’s: tiệm rau củ quả
- butcher’s: quầy thịt
- clothes shop: cửa hàng quần áo
- cosmetics store: cửa hàng mỹ phẩm
- garden centre: trung tâm làm vườn
- post office: bưu điện
- shoe shop: cửa hàng giày
- stationer’s: văn phòng phẩm
-- Mod Tiếng Anh 10 HỌC247
Chưa có câu hỏi nào. Em hãy trở thành người đầu tiên đặt câu hỏi.
Bài tập SGK khác
Sách bài tập Tiếng Anh 10 trang 48 Unit 6 Vocabulary Chân trời sáng tạo Exercise 1
Sách bài tập Tiếng Anh 10 trang 48 Unit 6 Vocabulary Chân trời sáng tạo Exercise 3
Sách bài tập Tiếng Anh 10 trang 48 Unit 6 Vocabulary Chân trời sáng tạo Exercise 4
Sách bài tập Tiếng Anh 10 trang 48 Unit 6 Vocabulary Chân trời sáng tạo Exercise 5