Giải SBT Tiếng Anh 10 trang 44 Unit 5 Word Skills Chân trời sáng tạo Exercise 4
Read the Vocab boost! box. Add these words and phrases to the mind-map for jobs
(Đọc phần tăng từ vựng. Thêm các từ và cụm từ này vào sơ đồ tư duy cho các công việc)
Hướng dẫn giải chi tiết Exercise 4
Guide to answer:
- indoors: programmer, hairdresser, receptionist
(trong nhà: lập trình viên, thợ làm tóc, lễ tân)
- activities: serve customers, answer the phone
(hoạt động: phục vụ khách hàng, trả lời điện thoại)
- outdoors: gardener, paramedic, lorry driver
(ngoài trời: người làm vườn, nhân viên y tế, tài xế xe tải)
- describing: badly-paid, repetitive, tiring, well-paid
(mô tả: được trả lương thấp, lặp đi lặp lại, mệt mỏi, được trả lương cao)
-- Mod Tiếng Anh 10 HỌC247
Chưa có câu hỏi nào. Em hãy trở thành người đầu tiên đặt câu hỏi.