Giải SBT Tiếng Anh 10 trang 40 Unit 5 Vocabulary Chân trời sáng tạo Exercise 2
Complete the work activities with the words below. Use each word or phrase only once.
(Hoàn thành các hoạt động công việc với các từ dưới đây. Chỉ sử dụng mỗi từ hoặc cụm từ một lần.)
1. travel: _____________
2. be on: _____________
3. serve: _____________
4. work: ______________
______________
______________
5. wear: _____________
6. deal with: _________
7. be part of: ________
8. work nine-to-: ________
9. work long: ___________
10. make: ______________
11. answer: ____________
12. work with: _________
13. earn: ____________
14. use: _____________
Hướng dẫn giải chi tiết Exercise 2
Guide to answer:
1. travel alone
(du lịch một mình)
2. be on your feet
(đứng vững trên đôi chân của bạn)
3. serve customers
(phục vụ khách hàng)
4. work alone
indoors
outdoors
(làm việc một mình / trong nhà/ ngoài trời)
5. wear a uniform
(mặc đồng phục)
6. deal with the public
(đối phó với công chúng)
7. be part of a team
(là một phần của một đội)
8. work nine-to- five
(làm việc từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều)
9. work long hours
(làm việc nhiều giờ)
10. make phone calls
(gọi điện thoại)
11. answer the phone
(trả lời điện thoại)
12. work with children
(làm việc với trẻ em)
13. earn a lot
(kiếm nhiều)
14. use a computer
(sử dụng máy tính)
-- Mod Tiếng Anh 10 HỌC247
Chưa có câu hỏi nào. Em hãy trở thành người đầu tiên đặt câu hỏi.