YOMEDIA
NONE

Sách bài tập Tiếng Anh 10 trang 28 Unit 3 Word Skills Chân trời sáng tạo Exercise 1

Giải SBT Tiếng Anh 10 trang 28 Unit 3 Word Skills Chân trời sáng tạo Exercise 1

Write the opposite of the adjectives by adding a negative prefix: dis-, il-, in- or un-

(Viết ngược lại các tính từ bằng cách thêm tiền tố phủ định: dis-, il-, in- hoặc un-. )

1. satisfied ____________

2. tidy ____________

3. correct ____________

4. legible ____________

5. visible ____________

6. kind ____________

7. believable ____________

8. polite ____________

ATNETWORK

Hướng dẫn giải chi tiết Exercise 1

Guide to answer:

1. dissatisfied 

2. untidy 

3. incorrect

4. illegible

5. invisible

6. unkind

7. unbelievable

8. impolite

Tạm dịch:

- satisfied: hài lòng

- tidy: ngăn nắp

- correct: đúng 

- legible: dễ hiểu

- visible: có thể nhìn thấy

- kind: tốt bụng

- believable: đáng tin cậy 

- polite: lịch sự

-- Mod Tiếng Anh 10 HỌC247

Nếu bạn thấy hướng dẫn giải Sách bài tập Tiếng Anh 10 trang 28 Unit 3 Word Skills Chân trời sáng tạo Exercise 1 HAY thì click chia sẻ 
YOMEDIA
AANETWORK
 

 

YOMEDIA
ATNETWORK
ON