Giải SBT Tiếng Anh 10 trang 28 Unit 3 Word Skills Chân trời sáng tạo Exercise 5
Read the Vocab boost! box. Use a dictionary to find one synonym and one antonym of each adjective.
(Đọc phần tăng từ vựng. Sử dụng từ điển để tìm một từ đồng nghĩa và một từ trái nghĩa của mỗi tính từ.)
1. pleasant SYN ________________OPP ________________
2. fortunate SYN ________________OPP ________________
3. courteous SYN ________________OPP ________________
4. probable SYN ________________OPP ________________
Hướng dẫn giải chi tiết Exercise 5
Guide to answer:
SYN |
OPP |
Nghĩa của từ gốc |
|
1. pleasant |
enjoyable |
unpleasant |
hài lòng |
2. fortunate |
lucky |
unfortunate |
may mắn |
3. courteous |
polite |
discourteous |
lịch sự |
4. probable |
almost certain |
improbable |
không thể tránh được |
-- Mod Tiếng Anh 10 HỌC247
Chưa có câu hỏi nào. Em hãy trở thành người đầu tiên đặt câu hỏi.