Câu hỏi trắc nghiệm (40 câu):
-
Câu 1: Mã câu hỏi: 113320
Nếu a > b và c > d thì bất đẳng thức nào sau đây luôn đúng?
- A. ac > bd
- B. a - c > b - d
- C. a + c > b + d
- D. ac>bdac>bd
-
Câu 2: Mã câu hỏi: 113321
Cho bất đẳng thức |a−b|≤|a|+|b||a−b|≤|a|+|b|. Dấu đẳng thức xảy ra khi nào?
- A. a = b
- B. ab≤0ab≤0
- C. ab≥0ab≥0
- D. ab = 0
-
Câu 3: Mã câu hỏi: 113322
Giá trị nhỏ nhất của biểu thức x2+3|x|x2+3|x| với x∈Rx∈R là:
- A. −94−94
- B. −32−32
- C. 0
- D. 3232
-
Câu 4: Mã câu hỏi: 113323
Cho hàm số f(x)=1√x2+1f(x)=1√x2+1. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
- A. f(x)f(x) có giá trị nhỏ nhất là 0, giá trị lớn nhất bằng 1.
- B. f(x)f(x) không có giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất bằng 1.
- C. f(x)f(x) có giá trị nhỏ nhất là 1, giá trị lớn nhất bằng 2.
- D. f(x)f(x) không có giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất.
-
Câu 5: Mã câu hỏi: 113324
Cho biết hai số a và b có tổng bằng 3. Khi đó, tích hai số a và b
- A. có giá trị nhỏ nhất là 9494
- B. có giá trị lớn nhất là 9494
- C. có giá trị lớn nhất là 3232
- D. không có giá trị lớn nhất
-
Câu 6: Mã câu hỏi: 113325
Tìm mệnh đề đúng?
- A. a<b⇒ac<bca<b⇒ac<bc
- B. a<b⇒1a>1ba<b⇒1a>1b
- C. a < b và c < d ⇒ac<bd⇒ac<bd
- D. a<b⇒ac<bc(c>0)a<b⇒ac<bc(c>0)
-
Câu 7: Mã câu hỏi: 113326
Suy luận nào sau đây đúng?
- A. {a>bc>d⇒ac>bd
- B. {a>bc>d⇒ac>bd
- C. {a>bc>d⇒a−c>b−d
- D. {a>b>0c>d>0⇒ac>bd
-
Câu 8: Mã câu hỏi: 113327
Cho a, b, c, d với a > b và c > d. Bất đẳng thức nào sau đây đúng.
- A. a + c > b + d
- B. a - c > b - d
- C. ac > bd
- D. a2 > b2
-
Câu 9: Mã câu hỏi: 113328
Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y=x2+3x2(x≠0)
- A. 2√3
- B. 4√3
- C. 24√3
- D. √3
-
Câu 10: Mã câu hỏi: 113329
Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y=x2+8x với x > 0
- A. 16
- B. 8
- C. 4
- D. 2
-
Câu 11: Mã câu hỏi: 113330
Cho x và y thỏa mãn x2+y2=4. Tìm giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của T=x+y.
- A. - 8 và 8
- B. - 2 và 2
- C. −2√2 và 2√2
- D. −√2 và √2
-
Câu 12: Mã câu hỏi: 113331
Nếu a > b và c > d thì bất đẳng thức nào sau đây luôn đúng?
- A. ac > bd
- B. a - c > b - d
- C. a - d > b - c
- D. - ac > - bd
-
Câu 13: Mã câu hỏi: 113332
Nếu m > 0, n < 0 thì bất đẳng thức nào sau đây luôn đúng?
- A. m > - n
- B. n - m < 0
- C. - m > - n
- D. m - n < 0
-
Câu 14: Mã câu hỏi: 113333
Bất đẳng thức nào sau đây đúng với mọi số thực a ?
- A. 6a > 3a
- B. 3a > 6a
- C. 6 - 3a > 3 - 6a
- D. 6 + a > 3 + a
-
Câu 15: Mã câu hỏi: 113334
Nếu 2a > 2b và - 3b < -3c thì bất đẳng thức nào sau đây đúng?
- A. a < c
- B. a > c
- C. - 3a > - 3c
- D. a2 > c2
-
Câu 16: Mã câu hỏi: 113335
Một tam giác có độ dài các cạnh là 1, 2, x trong đó x là số nguyên. Khi đó, x bằng
- A. 1
- B. 2
- C. 3
- D. 4
-
Câu 17: Mã câu hỏi: 113336
Cho x, y là hai số bất kì thỏa mãn 2x + y = 5 ta có bất đẳng thức nào sau đây đúng:
- A. x2+y2≥5
- B. (x−2)2≥0
- C. x2+(5−2x)2≥5
- D. Tất cả đều đúng.
-
Câu 18: Mã câu hỏi: 113337
Cho a, b, c > 0 và a + b + c = 1. Dùng bất đẳng thức Côsi ta chứng minh được (1+1a)(1+1b)(1+1c)≥64. Dấu đẳng thức xảy ra khi và chỉ khi nào:
- A. a = b = c
- B. a = b = c = 1
- C. a=b=c=13
- D. a = 1, b = c = 0
-
Câu 19: Mã câu hỏi: 113338
Giá trị nhỏ nhất của biểu thức P=x+1x−2 với x > 2 là:
- A. 1
- B. 2
- C. 3
- D. 4
-
Câu 20: Mã câu hỏi: 113339
Cho biểu thức P=−a+√a với a≥0. Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng?
- A. Giá trị nhỏ nhất của P là 14
- B. Giá trị lớn nhất của P là 14
- C. Giá trị lớn nhất của P là 12
- D. P đạt giá trị lớn nhất tại a=14
-
Câu 21: Mã câu hỏi: 113340
Giá trị lớn nhất của hàm số f(x)=2x2−5x+9 bằng
- A. 114
- B. 411
- C. 118
- D. 811
-
Câu 22: Mã câu hỏi: 113341
Cho f(x)=x−x2. Kết luận nào sau đây là đúng?
- A. f(x) có giá trị nhỏ nhất bằng 14
- B. f(x) có giá trị lớn nhất bằng 12
- C. f(x) có giá trị nhỏ nhất bằng −14
- D. f(x) có giá trị lớn nhất bằng 14
-
Câu 23: Mã câu hỏi: 113342
Bất đẳng thức (m+n)2≥4mn tương đương với bất đẳng thức nào sau đây?
- A. n(m−1)2−m(n−1)2≥0
- B. m2+n2≥2mn
- C. (m+n)2+m−n≥0
- D. (m−n)2≥2mn
-
Câu 24: Mã câu hỏi: 113343
Với mọi a,b≠0, ta có bất đẳng thức nào sau đây luôn đúng?
- A. a - b < 0
- B. a2−ab+b2<0
- C. a2+ab+b2>0
- D. a - b > 0
-
Câu 25: Mã câu hỏi: 113344
Với hai số x, y dương thoả thức xy = 36 , bất đẳng nào sau đây đúng?
- A. x+y≥2√xy=12
- B. x+y≥2xy=72
- C. 4xy≤x2+y2
- D. (x+y2)2≥xy=36
-
Câu 26: Mã câu hỏi: 113345
Cho x, y là hai số thực bất kỳ thỏavà xy = 2 . Giá trị nhỏ nhất của A=x2+y2.
- A. 2
- B. 1
- C. 0
- D. 4
-
Câu 27: Mã câu hỏi: 113346
Hai số a, b thoả bất đẳng thức a2+b22≤(a+b2)2 thì
- A. a < b
- B. a > b
- C. a = b
- D. a≠b
-
Câu 28: Mã câu hỏi: 113347
Cho x, y > 0. Tìm bất đẳng thức sai?
- A. (x+y)≥4xy
- B. 1x+1y<4x+y
- C. 1xy≥4(x+y)2
- D. (x+y)2≤2(x2+y2)
-
Câu 29: Mã câu hỏi: 113348
Với mỗi x > 2 , trong các biểu thức: 2x,2x+1,2x−1,x+12,x2 giá trị biểu thức nào là nhỏ nhất?
- A. 2x
- B. 2x+1
- C. 2x−1
- D. x2
-
Câu 30: Mã câu hỏi: 113349
Giá trị nhỏ nhất của hàm số f(x)=x2+2x−1 là
- A. 2
- B. 52
- C. 2√2
- D. 3
-
Câu 31: Mã câu hỏi: 113350
Giá trị nhỏ nhất của hàm số f(x)=2x+1x với x > 0 là
- A. 2
- B. 1√2
- C. √2
- D. 2√2
-
Câu 32: Mã câu hỏi: 113353
Cho a, b, c dương. Bất đẳng thức nào đúng?
- A. (1+ab)(1+bc)(1+ca)≥8
- B. (1+ac)(1+ba)(1+cb)≥3
- C. (1+bc)(1+ca)(1+ab)≥3
- D. (a+b)(b+c)(c+a)≥6abc
-
Câu 33: Mã câu hỏi: 113355
Tìm giá trị lớn nhất của hàm số y=−x6+8x3 trên đoạn [0;2].
- A. 8
- B. 16
- C. 4
- D. 3√4
-
Câu 34: Mã câu hỏi: 113357
Tìm giá trị lớn nhất của hàm số y=−x2+5x−6 trên đoạn [2;3]
- A. 52
- B. 14
- C. 1
- D. 12
-
Câu 35: Mã câu hỏi: 113360
Với giá trị nào của a thì hệ phương trình {x+y=1x−y=2a−1 có nghiệm (x;y) với xy lớn nhất
- A. a=14
- B. a=12
- C. a=−12
- D. a = 1
-
Câu 36: Mã câu hỏi: 113363
Cho a là số thực bất kì, P=2aa2+1. Bất đẳng thức nào sau đây đúng với mọi a?
- A. P > - 1
- B. P > 1
- C. P < - 1
- D. P≤1
-
Câu 37: Mã câu hỏi: 113365
Số nguyên a lớn nhất sao cho a200<3300 là:
- A. 3
- B. 4
- C. 5
- D. 6
-
Câu 38: Mã câu hỏi: 113367
Bất đẳng thức nào sau đây đúng với mọi số thực x ?
- A. |x|>x
- B. |x|>−x
- C. |x|2>x2
- D. |x|≥x
-
Câu 39: Mã câu hỏi: 113370
Cho x≥2. Giá trị lớn nhất của hàm số f(x)=√x−2x bằng
- A. 12√2
- B. 2√2
- C. √22
- D. 1√2
-
Câu 40: Mã câu hỏi: 113371
Giá trị nhỏ nhất của hàm số f(x)=2x+1x2 với x > 0 là
- A. 1
- B. 2
- C. 3
- D. 2√2