YOMEDIA
NONE

Give the vocabulary about country or your hometown village cottage?

các bạn ơi đang online thì giúp mk với nha các bạn chỉ cần cho mk tất cả các từ mới hay các mẫu câu về chủ đề đất nước thôi . Giúp mk nhé chiều nay mk thi rồi !gianroi

Theo dõi Vi phạm
ATNETWORK

Trả lời (1)

  • Gửi bạn tham khảo bạn nhé! Bạn đang học unit bn vậy bạn?

    1. A village /’vɪl.ɪdʒ/: một ngôi làng
    2. The countryside /’kʌn.trɪ.saɪd/: vùng quê
    3. An isolated area /’aɪ.sə.leɪt/ /’eə.ri.ə/: một khu vực hẻo lánh
    4. The relaxed/slower pace of life : nhịp sống thanh thản/chậm
    5. Cottage /’kɒt.ɪdʒ/: Mái nhà tranh
    6. A winding lane: Đường làng
    7. Well /wel/: Giếng nước
    8. Buffalo /’bʌf.ə.ləʊ/ : Con trâu
    9. Fields /fi:ld/ : Cánh đồng
    10. Canal /kə’næl/: Kênh, mương
    11. The river /’rɪv.ər/ : Con sông
    12. Fish ponds /pɒnd/ : Ao cá
    13. Folk games /foʊk/: Trò chơi dân gian
    14. Farming /fɑ:rmɪŋ / : Làm ruộng
    15. The plow /plɑʊ/ : Cái cày
    16. Agriculture /’æɡ.rɪ.kʌl.tʃər/: Nông nghiệp
    17. Boat /bəʊt/ : Con đò
    18. Peace and quiet /pi:s/ /kwaɪət/ : Yên bình và yên tĩnh
    19. Farmer: Người nông dân
    20. hard working: chăm chỉ, siêng năng
      bởi Trần Nguyễn Thành Đạt 16/12/2019
    Like (0) Báo cáo sai phạm

Nếu bạn hỏi, bạn chỉ thu về một câu trả lời.
Nhưng khi bạn suy nghĩ trả lời, bạn sẽ thu về gấp bội!

Lưu ý: Các trường hợp cố tình spam câu trả lời hoặc bị báo xấu trên 5 lần sẽ bị khóa tài khoản

Gửi câu trả lời Hủy
 
NONE

Các câu hỏi mới

AANETWORK
 

 

YOMEDIA
ATNETWORK
ON