YOMEDIA
NONE

Sắp xếp các từ gà,trâu,đực,cái...theo cấp độ khái quát nghĩa của từ ngữ

Bài 1: Sắp xếp các từ sao theo cấp độ khái quát nghĩa của từ ngữ

gà,trâu,đực,cái,vuốt,nành,kêu,gầm,nhái,hót,rống,sửa,xé,đầu,gáy,mái,mõm,bò,đuôi,hí,rú,khỉ,cá,mổ,gấu,gặm,nhấm,chim,trứng,cánh,vây.nuốt

Bài 2: Lập trường từ vựng

Cây

Mưa

Theo dõi Vi phạm
ATNETWORK

Trả lời (1)

  • Bài 2: Lập trường từ vựng

    *Cây:

    +Cây táo.

    +Cây nho.

    +Cây thông.

    +Cây nhãn.

    +Cây hồng.

    *Cá:

    +Cái chép.

    +Cá mè.

    +Cá lóc.

    +Cá trắm.

      bởi Phạm quỳnh Hương 10/11/2018
    Like (0) Báo cáo sai phạm

Nếu bạn hỏi, bạn chỉ thu về một câu trả lời.
Nhưng khi bạn suy nghĩ trả lời, bạn sẽ thu về gấp bội!

Lưu ý: Các trường hợp cố tình spam câu trả lời hoặc bị báo xấu trên 5 lần sẽ bị khóa tài khoản

Gửi câu trả lời Hủy
 
NONE

Các câu hỏi mới

AANETWORK
 

 

YOMEDIA
ATNETWORK
ON