YOMEDIA
NONE

Xác đinh trên lược đồ các nước ở châu Á?

Xác đinh trên lược đồ các nước ở châu Á. Bài tập Lịch sử

Theo dõi Vi phạm
ADSENSE

Trả lời (1)

  • STTQuốc gia và Vùng lãnh thổDiện tích (Km2)

    1 Nhật Bản 377.930
    2 Trung Quốc 9.596.961 hay 9.640.011
    3 Indonesia 1.919.440
    4 Ấn Độ 3.201.446 hay 3.287.263
    5 Hàn Quốc 99.678[1] hay 100.210[2]
    6 CHDCND Triều Tiên 120.538
    7 Đài Loan 36.188
    8 Hong Kong 1.104
    9 Ma Cao 29 hay 29.5
    10 Mông Cổ 1.564.100
    11 Malaysia 330.803
    12 Singapore 705[1] hay 710 [3]
    13 Brunei 5.765
    14 Thái Lan 513.120
    15 Việt Nam 331.212
    16 Cambodia 181.035
    17 Đông Timor 14.874
    18 Myanmar 676.578
    19 Lào 236.800
    20 Philippines 300.000
    21 Bangladesh 143.998
    22 Nepal 147.181
    23 Bhutan 38.394
    24 Maldives 300
    25 Sri Lanka 65.610
    26 Pakistan 796.095 hay 881.912
    27 Kazakhstan 2.724.900
    28 Uzbekistan 447.400
    29 Turkmenistan 488.100
    30 Afghanistan 652.090
    31 Kyrgyzstan 199.951
    32 Tajikistan 143.100
    33 Iran 2.628.750
    34 Iraq 438.371
    35 Ả Rập Saudi 2.149.690
    36 UAE 83.600
    37 Kuwait 17.818
    38 Qatar 11.586
    39 Bahrain 750
    40 Yemen 527.968
    41 Oman 309.500
    42 Jordan 89.342
    43 Lebanon 10.452
    44 Syria 185.180
    45 Gruzia 69.700
    46 Armenia 29.750
    47 Azerbaijan 86.600
    48 Síp 9.251
    49 Palestine 6.220
    50 Israel 22.072
    51 Nam Ossetia 3.600
    52 Abkhazia 8.660
    53 Nagorno-Karabakh 11.458
    54 Thổ Nhĩ Kỳ 783.562
      bởi nguyễn ngọc lan 09/11/2018
    Like (0) Báo cáo sai phạm

Nếu bạn hỏi, bạn chỉ thu về một câu trả lời.
Nhưng khi bạn suy nghĩ trả lời, bạn sẽ thu về gấp bội!

Lưu ý: Các trường hợp cố tình spam câu trả lời hoặc bị báo xấu trên 5 lần sẽ bị khóa tài khoản

Gửi câu trả lời Hủy
 
NONE

Các câu hỏi mới

AANETWORK
 

 

YOMEDIA
AANETWORK
OFF