YOMEDIA
NONE
  • Câu hỏi:

    There is                        in my bedroom.

    • A. an old square wooden table
    • B. a square wooden old table
    • C. an old wooden square table
    • D. a wooden old square table

    Lời giải tham khảo:

    Đáp án đúng: A

    Kiến thức: Trật tự tính từ

    Giải thích:

    Trật tự 8 loại tính từ:

    1. Opinion and general description (Ý kiến hoặc miêu tả chung) Ví dụ: nice, awesome, lovely

    2. Dimension / Size / Weight (Kích cỡ, cân nặng)Ví dụ: big, small, heavy

    3. Age (Tuổi, niên kỷ)Ví dụ: old, new, young, ancient .

    4. Shape (Hình dạng) Ví dụ: round, square, oval .

    5. Color (Màu sắc)Ví dụ: green, red, blue, black

    6. Country of origin (Xuất xứ) Ví dụ: Swiss, Italian, English.

    7. Material (Chất liệu) Ví dụ: woolly, cotton, plastic .

    8. Purpose and power (Công dụng) Ví dụ: walking (socks), tennis (racquet), electric (iron) old (cũ) – age => square (hình vuông) – shape => wooden (bằng gỗ) – material

    Tạm dịch: Có một chiếc bàn gỗ cũ hình vuông trong phòng của tôi.

    Chọn A

    ATNETWORK

Mã câu hỏi: 271864

Loại bài: Bài tập

Chủ đề :

Môn học: Tiếng Anh

Câu hỏi này thuộc đề thi trắc nghiệm dưới đây, bấm vào Bắt đầu thi để làm toàn bài

 
YOMEDIA

Hướng dẫn Trắc nghiệm Online và Tích lũy điểm thưởng

 

 

CÂU HỎI KHÁC

AANETWORK
 

 

YOMEDIA
ATNETWORK
ON