YOMEDIA
NONE
  • Câu hỏi:

    The phrase “make inroads into” in paragraph 2 can be best replaced by______. 

    • A. celebrate achievement in
    • B. succeed in taking
    • C. make progress in
    • D. take the chance in

    Lời giải tham khảo:

    Đáp án đúng: B

    Kiến thức: Đọc hiểu – từ vựng 

    Giải thích: 

    Cụm “make inroads into” trong đoạn văn có thể thay thế bằng ______. 

    A. celebrate achievement in: ăn mừng thành tích trong 

    B. succeed in taking: thành công trong việc lấy 

    C. make progress in: đạt được tiến bộ trong  

    D. take the chance in: nắm lấy cơ hội trong 

    => make inroads into (idiom): thành công trong việc gì = succeed in taking 

    Thông tin: Higher attendance rates of high schools and university education among women, particularly in developing countries, have helped them make inroads into professional careers with better-paying salaries and wages. 

    Tạm dịch: Tỷ lệ đi học trung học và đại học cao hơn ở phụ nữ, đặc biệt là ở các nước đang phát triển, đã giúp họ thành công trong sự nghiệp với mức lương và tiền công cao hơn. 

    ATNETWORK

Mã câu hỏi: 265227

Loại bài: Bài tập

Chủ đề :

Môn học: Tiếng Anh

Câu hỏi này thuộc đề thi trắc nghiệm dưới đây, bấm vào Bắt đầu thi để làm toàn bài

 
YOMEDIA

Hướng dẫn Trắc nghiệm Online và Tích lũy điểm thưởng

 

 

CÂU HỎI KHÁC

AANETWORK
 

 

YOMEDIA
ATNETWORK
ON