-
Câu hỏi:
Find one odd word: cakes, sweets, chocolate, milk
- A. cakes
- B. sweets
- C. chocolate
- D. milk
Lời giải tham khảo:
Đáp án đúng: D
Dịch nghĩa: A. bánh B. kẹo ngọt C. sô cô la D. sữa
Câu hỏi này thuộc đề thi trắc nghiệm dưới đây, bấm vào Bắt đầu thi để làm toàn bài
Hướng dẫn Trắc nghiệm Online và Tích lũy điểm thưởng
CÂU HỎI KHÁC
- Find one odd word: orange, tea, strawberry, banana
- Find one odd word: egg, beef, chicken, salad
- Find one odd word: coffee, fruit juice, pork, beer
- Find one odd word: cakes, sweets, chocolate, milk
- Find one odd word: dinner, meal, breakfast, lunch
- Find one odd word:lemonade, soda, orange juice, bread
- Find one odd word: meat, milk, egg, fish
- Find one odd word: meal, breakfast, lunch, dinner
- Find one odd word: milk, tea, coffee, apple
- Find one odd word: apple, orange, milk, pear