YOMEDIA

Tổng hợp từ vựng Unit 7, 8 và 9 Tiếng Anh 10

Tải về
 
NONE

Để các em có thêm nhiều tài liệu ôn tập, HOC247 xin giới thiệu nội dung Tổng hợp từ vựng Unit 7, 8 và 9 Tiếng Anh 10 dưới đây. Hi vọng có thể giúp các em chuẩn bị kiến thức thật tốt cho kì thi sắp tới.

ATNETWORK
YOMEDIA

TỔNG HỢP TỪ VỰNG UNIT 7, 8 VÀ 9 TIẾNG ANH 10

UNIT 7: THE MASS MEDIA

READING:

Mass [ mæs] (n): số nhiều

Medium ['mi: diəm] (s.n): phương tiện truyền thông

Media ['mi: diə] (pl.n):

Mass media (n): phương tiện truyền thông đại chúng

Channel ['t∫ænl] (n): kênh truyền hình

Population and Development: [,pɔpju'lei∫n] [di'veləpmənt]: dân số và phát triển

TV series (n) ['siəri: z]: fim truyền hình dài tập

Folk songs (n) [fouk]: nhạc dân tộc

New headlines (n) ['hedlain]: điểm tin chính

Weather Forecast (n) ['fɔ: kæ: st]: dự báo thời tiết

Quiz show [kwiz]: trò chơi truyền hình

Portrait of life (n): ['pɔ: trit] chân dung cuộc sống

Documentary (n) [,dɔkju'mentri]: phim tài liệu

Wildlife World (n) ['waildlaif]: thế giới thiên nhiên hoang dã

Around the world: vòng quanh thế giới

Adventure (n) [əd'vent∫ə(r)] cuộc phiêu lưu

Road of life: đường đời

Punishment (n) ['pʌni∫mənt]: sự trừng phạt

People's Army (n) ['a: mi]: quân đội nhân dân

Drama (n) ['dra: mə]: kịch

Culture (n) ['kʌlt∫ə]: văn hóa

Education (n) [,edju'kei∫n]: giáo dục

Comment (n): ['kɔment]: lời bình luận

Comedy (n) ['kɔmidi]: hài kịch

Cartoon (n) [ka: 'tu: n]: hoạt hình

SPEAKING:

Provide (v) [prə'vaid]: cung cấp

Orally (adv) ['ɔ: rəli]: bằng miệng, bằng lời

Aurally (adv) ['ɔ: rəli]: bằng tai

Visually (adv) ['viʒuəli]: bằng mắt

Deliver (v): [di'livə] phát biểu, bày tỏ

Feature (n) ['fi: t∫ə]: nét đặc trung

Distinctive (a) [dis'tiηktiv]: nổi bật

In common ['kɔmən]: chung

LISTENING:

Cloudy (a): có mây

Cimb (v) [klaim]: leo

In spite of: mặc dù = Despite

Happen (v) ['hæpən]: xảy ra

WRITING:

Advantage (n) [əd'vantidʒ]: sự thuận lợi

Disadvantage (n) [,disəd'va: ntidʒ] sự bất lợi

Memorable (a) ['memərəbl]: đáng ghi nhớ

Present (v) ['preznt]: trình bày

Effective (a) ['ifektiv]: hữu hiệu

Entertain (v) [,entə'tein]: giải trí

Enjoyable (a) [in'dʒɔiəbl]: vui thích

Increase (v) [in'kri: s]: tăng thêm

Popularity (n) [,pɔpju'lærəti]: tính đại chúng, tính phổ biến

Aware (+ of ) (a) [ə'weə]: nhận thấy

Global (a)['gləubl]: toàn cầu

Responsibility (n) [ris,pɔnsə'biləti]: trách nhiệm

Passive (a) ['pæsiv]: thụ động

Brain (n) [brein]: não

Encourage (v) [in'kʌridʒ]: khuyến khích

Violent (a) ['vaiələnt]: hung tợn, bạo lực

Interfere (v) [,intə'fiə]: can thiệp vào, xen vào

Communication (n)[kə,mju: ni'kei∫n]: giao tiếp

LANGUAGE FOCUS:

Destroy (v) [dis'trɔi]: phá hủy

Statue of Liberty (n) ['stæt∫u:] ['libəti]: tượng Nữ thần tự do ở Mỹ

Quarrel (v) ['kwɔrəl]: cãi nhau

Appointment (n) [ə'pɔintmənt]: cuộc họp, cuộc hẹn

Manage (v) ['mænidʒ]: trông nom, quản lý

Council (n) ['kaunsl]: hội đồng

Demolish (v) [di'mɔli∫]: phả hủy

Shortage (n) ['∫ɔ: tidʒ]: sự thiếu hụt

Condition (n) [ kən'di∫n]: điều kiện

UNIT 8: THE STORY OF MY VILLAGE

1. crop (n) [krɔp] vụ mùa

2. produce (v) [prə'dju:s] làm, sản xuất

3. harvest (v) ['hɑ:vist] thu họach

4. rice field (n) ['rais'fi:ld] cánh đồng lúa

5. make ends meet (v) kiếm đủ tiền để sống

6. to be in need of (a) thiếu cái gì

7. straw (n) [strɔ:] rơm

8. mud (n) [mʌd] bùn

9. brick (n) [brik] gạch

10. shortage (n) ['∫ɔ:tidʒ] túng thiếu

11. manage ['mænidʒ] (v) to do sth: giải quyết, xoay sở.

12. villager (n) ['vilidʒə] dân làng

13. techical high school (n) trường trung học kĩ thuật

14. result in (v) [ri'zʌlt] đưa đến, dẫn đến.

15. introduce (v) [,intrə'dju:s] giới thiệu

16. farming method (n) [fɑ:miη, 'meθəd] phương pháp canh tác

17. bumper crop (n) mùa màng bội thu

18. cash crop (n) ['kæ∫krɒp] vụ mùa trồng để bán

19. export (v) ['ekspɔ:t] xuất khẩu

20. thanks to (conj.) nhờ vào

21. knowledge (n) ['nɔlidʒ] kiến thức

22. bring home : [briη, houm] mang về

23. lifestyle (n) [laifstail] lối sống

24. better (v) ['betə] cải thiện, làm cho tốt hơn.

25. science (n) ['saiəns] khoa học

26. medical centre (n) ['medikl,'sentə] trung tâm y tế

27. canal (n) [kə'næl] kênh

28. lorry (n) ['lɔri] xe tải

29. resurface (v) [,ri:'sə:fis] trải lại, thảm lại (mặt đường)

30. muddy (a) ['mʌdi] lầy lội

31. flooded (a) [flʌded] bị ngập lụt

32. cart (v) [kɑ:t] chở bằng xe bò, chở bằng xe ngựa kéo.

33. loads ['loudz] of (n) nhiều

34. suburbs (n) ['sʌbə:bz] khu vực ngọai ô

35. pull down (v) [pul, daun] phá bỏ

36. cut down (v) [kʌt, daun] chặt bỏ

37. atmosphere (n) ['ætməsfiə] bầu không khí

38. peaceful (a) ['pi:sfl] yên tĩnh

39. enclose (v) [in'klouz] gửi kèm

40. entrance (n) ['entrəns] lối vào, cổng vào

41. go straight [streit] ahead (exp.) đi thẳng về phía trước

42. crossroads (n) ['krɔsroudz] giao lộ, bùng binh

UNIT 9: UNDERSEA WORLD

A. READING:

1. undersea ['ʌndəsi:] (a) dưới mặt biển

2. ocean ['əʊ∫n] (n) đại dương, biển

3. Pacific Ocean [pə'sifik'ou∫n] (n) Thái Bình Dương

4. Atlantic Ocean [ət'læntik'ou∫n] (n) Đại Tây Dương

5. Indian Ocean ['indjən'ou∫n] (n) Ấn Độ Dương

6. Antarctic [æn'tɑ: ktik](a) (thuộc) Nam Cực → Antarctic Ocean (n) Nam Băng Dương

7. Arctic ['ɑ: ktik](adj) (thuộc) Bắc Cực → Arctic Ocean (n) Bắc Băng Dương

8. gulf [gʌlf] (n) vịnh. Eg: the Gulf of Mexico: vịnh Mê-hi-cô

9. altogether [,ɔ: ltə'geđə] (adv) hoàn toàn, đầy đủ

10. percent [pə'sent] (n) phần trăm → percentage [pə'sentidʒ] (n) tỷ lệ

11. surface ['sə: fis] (n) bề mặt. Eg: the surface of the ball: bề mặt của một quả bóng

12. century ['sent∫əri] (n) thời kỳ 100 năm; thế kỷ. Eg: The 20th century: Thế kỷ 20 (từ 1900 đến 1999)

13. mystery ['mistəri] (n) điều huyền bí, điều thần bí → mysterious (adj)

14. beneath[bi'ni: θ] (prep) ở dưới, thấp kém

15. overcome [,ouvə'kʌm] (v) - overcame - overcome: thắng, chiến thắng/ vượt qua

16. depth [depθ] (n) chiều sâu, bề sâu.

Eg: the depth of a river: chiều sâu của con sông

17. submarine [,sʌbmə'ri: n](n) (hàng hải) tàu ngầm

18. investigate [in'vestigeit] (v)khám phá

19. seabed ['si: 'bed] (n) đáy biển

20. sample ['sɑ: mpl] (n) mẫu; vật mẫu

21. marine [mə'ri: n] (adj) (thuộc) biển; gần biển

22. satellite ['sætəlait] (n) vệ tinh

23. range [reindʒ] (n) loại.

Eg: a wide range of prices: đủ loại giá

24. include [in'klu: d] (v) bao gồm, gồm có = to involve

25. temperature ['temprət∫ə] (n) (viết tắt: temp) nhiệt độ (độ nóng, lạnh trong cơ thể, phòng, nước..)

Eg: to keep the house at an even temperature: giữ ngôi nhà ở nhiệt độ đều đều

26. population [,pɔpju'lei∫n] (n) dân cư

27. exist [ig'zist] (v) đã sống; tồn tại → existence [ig'zistəns] (n) sự tiếp tục cuộc sống; sự sống sót

28. precious ['pre∫əs] (adj) quý, quý giá, quý báu.

Eg: precious metals: kim loại quý

29. fall into...(v) được chia thành

30. bottom ['bɔtəm] (n) phần dưới cùng; đáy; đáy biển.

31. starfish ['stɑ: fi∫] (n) (số nhiều: starfish) sao biển

32. shark [∫ɑ: k] (n) cá mập → man-eating shark: cá mập trắng

33. independently [,indi'pendəntli] (adv) độc lập

34. current ['kʌrənt] (n) dòng (nước)

35. organism ['ɔ: gənizm] (n) cơ thể; sinh vật

Eg: He 's studying the organisms in water: ông ta đang nghiên cứu các sinh vật ở dưới nước

36. carry along (v) cuốn theo

37. jellyfish ['dʒelifi∫] (n) con sứa

38. oversized ['ouvəsaizd] (adj) quá khổ, ngoại khổ

39. contribute [kən'tribju: t] (v) đóng góp, góp phần

40. biodiversity [,baioui dai'və: siti] (n) đa dạng sinh học

41. maintain [mein'tein] (v) duy trì

42. at stake: thua, đang lâm nguy, đang bị đe doạ

43. refer [ri'fə:] to (v) quy, quy vào

44. balanced ['bælənst] (adj) cân bằng, ổn định

45. analyse ['ænəlaiz]: analyze ['ænəlaiz] (v) phân tích

46. experiment [iks'periment] (n) cuộc thí nghiệm; cuộc thử nghiệm

B. SPEAKING:

1. protect [prə'tekt] (v) bảo vệ, bảo hộ, che chở

→ to protect someone from/against danger: che chở ai khỏi bị nguy hiểm

2. sparingly ['speəriηli] (adv) thanh đạm, tiết kiệm

3. pollute [pə'lu: t] (v) làm ô nhiễm, làm nhơ bẩn (nước...)

4. fish [fi∫] (v) câu cá

5. species ['spi: ∫i: z] (n,pl) loài

6. limited ['limitid] (adj) hạn chế, có giới hạn

7. threaten['θretn] (v) doạ, đe doạ, hăm doạ → threatened (adj) bị đe doạ

8. endanger [in'deindʒə(r)] (v) gây nguy hiểm

9. dispose [dis'pouz] (v) sắp đặt, sắp xếp, bố trí

10. line [lain] (n) dây, dây thép, dây câu

11. net (n) lưới

12. herbicide ['hə: bisaid] (n) thuốc diệt cỏ

13. pesticide ['pestisaid] (n) thuốc diệt loài gây hại, thuốc trừ sâu

14. fertilizer ['fə: tilaizə] (n) phân bón

15. harm [hɑ: m] (n) sự tổn hại; sự thiệt hại - (v) làm hại, gây tai hại, làm tổn hại

16. release [ri'li: s] (v) thả, phóng thích

17. rest [rest] (the rest) (n)cái còn lại, vật còn lại

18. consequence ['kɔnsikwəns] (n) hậu quả, kết quả

19. butt [bʌt] (n) mẩu thuốc lá (hút còn lại)

20. hunt [hʌnt] (v) đi săn; săn

21. explosive [iks'plousiv] (n) chất nổ

C. LISTENING:

1. mammal ['mæml] (n) động vật có vú

2. krill [kril] (n) loài nhuyễn thể mà cá voi ăn được

3. whaling ['weiliη] (n) sự săn cá voi; nghề săn cá voi

4. migrate [mai'greit] (v) di trú; di cư

5. conservation [,kɔnsə: 'vei∫n] (n) sự bảo tồn; sự bảo toàn

6. feed [fi: d] (n) sự ăn, sự cho ăn/ feed-fed-fed (v) cho ăn

7. commission [kə'mi∫n] (n) hội đồng; uỷ ban

8. measure ['meʒə] (n) phương sách, biện pháp, cách xử trí

9. entire [in'taiə] (adj) toàn bộ, toàn vẹn, hoàn toàn

10. bear [beə] (v) sinh, sinh sản

11. calve [kɑ: v] (v) đẻ con/ (n) cá voi con, bê con.

12. pressure ['pre∫ə(r)] (n) sức ép, áp suất, áp lực

13. allow [ə'lau] (v) cho phép

14. feeding ground ['fi: diη graund] (n) bãi cho ăn; bãi nuôi

D. WRITING:

1. sperm whale [,spə: mə'seti] (n) cá nhà táng

2. carnivore ['kɑ: nivɔ:] (n) động vật ăn thịt, cây ăn sâu bọ

3. squid [skwid] (n) mực ống, mồi nhân tạo

4. diet ['daiət] (n) đồ ăn thường ngày,chế độ ăn kiêng

5. give birth to: sinh sản

6. gestation [dʒes'tei∫n] (n) sự thai nghén; thời kỳ thai nghén

7. life span ['laifspæn] (n) tuổi sống, tuổi thọ

8. risk [risk] (n) sự liều, sự mạo hiểm,sự rủi ro, sự nguy hiểm

9. accidental [,æksi'dentl] (adj) tình cờ, ngẫu nhiên.

10. entrap [in'træp] (v) đánh bẫy, lừa→ entrapment (n)

11. habitat ['hæbitæt] (n) môi trường sống

12. offspring ['ɔ: fspriη] (n) con (của một con vật)

D. LANGUAGE FOCUS:

1. casual ['kæʒjuəl] (adj) tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên

2. offend [ə'fend] (v) làm cho ai bực mình,khó chịu

3. atmosphere ['ætməsfiə] (n) khí quyển

4. surprised [sə'praizt] (adj) (+ at) ngạc nhiên → a surprised look: một cái nhìn ngạc nhiên

Trên đây là toàn bộ nội dung tài liệu Tổng hợp từ vựng Unit 7, 8 và 9 Tiếng Anh 10. Để xem toàn bộ nội dung các em đăng nhập vào trang hoc247.net để tải tài liệu về máy tính. Hy vọng tài liệu này sẽ giúp các em học sinh ôn tập tốt và đạt thành tích cao trong học tập.

Ngoài ra các em có thể tham khảo thêm một số tư liệu cùng chuyên mục tại đây:

​Chúc các em học tập tốt!

 

NONE

ERROR:connection to 10.20.1.101:9312 failed (errno=111, msg=Connection refused)
ERROR:connection to 10.20.1.101:9312 failed (errno=111, msg=Connection refused)
AANETWORK
 

 

YOMEDIA
ATNETWORK
ON