Hoc247 xin giới thiệu đến các em tài liệu Tổng hợp từ vựng từ Unit 1 đến Unit 8 Tiếng Anh 6. Tài liệu này bao gồm từ vựng theo từng Unit và có nghĩa của từ đầy đủ. Chúc các em ôn tập và đạt kết quả cao trong kì thi sắp đến.
TỔNG HỢP TỪ VỰNG TỪ UNIT 1 ĐẾN UNIT 8 TIẾNG ANH 6
1. TỪ VỰNG UNIT 1: GREETINGS
- Hi / Hello: chào
- a name: tên
- I: tôi
- My: của tôi
- Am / is / are: là
Numbers:
- Oh: 0
- One: 1
- Two: 2
- Three: 3
- Four: 4
- Five: 5
- Six: 6
- Seven: 7
- Eight: 8
- Nine: 9
- Ten: 10
- Fine (adj): tốt, khỏe
- Thanks: cảm ơn
- Miss : cô
- Mr: ông
- Good morning: chào buổi sáng
Good afternoon: chào buổi chiều
- Good evening: chào buổi tối
- Good night: chúc ngủ ngon
- Goodbye: tạm biệt
- Children: những đứa trẻ
Numbers: 11 - 15
- Eleven = 11
- Twelve = 12
- Thirteen = 13
- Fourteen = 14
- Fifteen = 15
- Sixteen = 16
- Seventeen = 17
- Eighteen = 18
- Nineteen = 19
- Twenty = 20
2. TỪ VỰNG UNIT 2: AT SCHOOL
- (to) come in: đi vào.
- (to) sit down: ngồi xuống
- (to) stand up: đứng lên
- (to) open your book: mở sách ra
- (to) close your book: đóng sách lại
- (to) live: sống
- (in) a house: (trong) căn nhà.
- (on) a treet: (trên) con đường.
- (in) a city: (ở) thành phố.
- (to) spell: đánh vần
- how: bằng cách nào
- name: tên
- a student: học sinh
- a school: trường.
- a teacher: giáo viên
- a desk: bàn học
- a door: cửa cái
- a window: cửa sổ
- a board: tấm bảng
- a waste basket: giỏ rác
- a school bag: cặp đi học
- a pencil: bút chì
- a pen: bút mực
- a ruler: cây thước
- an eraser: cục tẩy
3. TỪ VỰNG UNIT 3: AT HOME
- my: của tôi
- his: của cậu ấy
- her: của cô ấy
- family : gia đình
- father : cha
- mother : mẹ
- brother : anh, em trai
- twenty one: 21
- thirty: 30
- forty: 40
- fifty: 50
- sixty: 60
- seventy: 70
- eighty: 80
- ninety: 90
- one hundred:100
- a lamp: đèn
- a bookshelf: giá sách
- a chair: ghế tựa
- a couch: ghế sa-lông
- an armchair: ghế bành
- a table: cái bàn
- a stool: ghế đẩu
- people: người
- a bookcase: tủ sách
- a stereo: máy nghe nhạc.
- How many: Bao nhiêu.
- an engineer: kỹ sư
- a doctor: bác sĩ
- a nurse: y tá.
4. TỪ VỰNG UNIT 4: BIG OR SMALL
- big (ajd): to, lớn.
- small (ajd): nhỏ.
- in the city: ở thành phố.
- in the country: ở miền quê.
- and: và
- a floor : tầng/ sàn nhà.
- grade : lớp (trình độ).
- a class : lớp học.
- (to) get up : thức dậy
- (to) get dressed : mặc quần áo
- (to) brush your teeth : đánh răng
- (to) wash your face : rửa mặt
- (to) have breakfast : ăn sáng
- (to) go to school : đi học
- The time : thời gian.
- [ten] o’clock : [10] giờ.
- Half past [ten] : [10] giờ 30.
- (to) be late for : tr, muộn.
- (to) go home : về nhà
5. TỪ VỰNG UNIT 5: THING I DO
- (to) do your homework: làm bài tập về nhà
- every day : mỗi ngày
- (to) play games : chơi trò chơi
- (to) listen to music : nghe nhạc.
- (to) do the housework: làm việc nhà
- (to) read: đọc.
- (to) watch TV: xem TV.
-(to) play volleyball: chơi bóng chuyền
- football: bóng đá
- sports: thể thao
- (to) take a shower: tắm vòi sen.
- (to) eat: ăn
- (to) start: bắt đầu
- (to) finish: kết thúc
- (to) have lunch: ăn trưa
- (to) go to bed: đi ngủ
- a timetable: thời khóa biểu
- English: Tiếng Anh
- Math: Toán
- Literature: Văn
- History: Lịch sử
- Geography: Địa lí
- Monday: thứ hai
- Tuesday: thứ ba
- Wednesday: thứ tư
- Thursday: thứ năm
- Friday: thứ sáu
- Saturday: thứ bảy
- Sunday : chủ nhật
6. TỪ VỰNG UNIT 6: PLACES
- a lake: cái hồ
- a river: con sông
- trees: cây cối
- flowers: bông hoa
- a rice paddy: cánh đồng
- a park: công viên
- a town: thị trấn, xã
- a village: làng, xã
- a city: thành phố
- the country: miền quê/ đất nước
- a store: cửa hàng
- a restaurant: nhà hàng
- a temple: đền, miếu
- a hospital: bệnh viện.
- a factory: nhà máy.
- a museum: nhà bảo tàng
- a stadium: sân vận động
- in front of: phía trước
- behind: phía sau
- the drugstore: hiệu thuốc tây
- the stoystore: cửa hàng đồ chơi
- the movie theater: rạp chiếu phim
- the police station: đồn công an
- the bakery: lò / tiệm bánh mì
- between: ở giữa
- oposite: đối diện
7. TỪ VỰNG UNIT 7: YOUR HOUSE
- a garden: khu vườn.
- a vegetable: rau
- a photo: bức ảnh
- a bank: ngân hàng
- a clinic: phòng khám
- a post office: bưu điện
- a supermarket: siêu thị
- shops: cửa hàng
- noisy: ồn ào
- quiet: yên lặng
- an apartment: căn hộ
- a market: chợ
- a zoo: sở thứ
- paddy field = rice paddy: cánh đồng lúa.
- by bike: bằng xe đạp
- walk: đi bộ
- by motorbike: bằng xe gắn máy
- by bus: bằng xe buýt
- by car: bằng ô tô
- by train: bằng tàu hỏa
- by plane: bằng máy bay
8. TỪ VỰNG UNIT 8: OUT AND ABOUT
- to play video games: chơi trò chơi video
- to ride a bike: đi xe đạp
- to drive: lái xe( ô tô)
- to wait for someone: chờ, đợi ai đó .
- a policeman: công an, cảnh sát
- difficult: khó khăn .
- a sign: biển (báo).
- one-way: đường một chiều
- to park: đỗ xe.
- turn left / right: rẽ trái/ phải
- go straight: đi thẳng
- dangerous (adj): nguy hiểm.
- an accident: tai nạn.
- an intersection: giao lộ.
- to slow down: giảm tốc độ
- to go fast: đi nhanh, tăng tốc
........
Trên đây là toàn bộ nội dung của tài liệu Tổng hợp từ vựng từ Unit 1 đến Unit 8 Tiếng Anh 6, để theo dõi nhiều tài liệu tham khảo hữu ích khác vui lòng đăng nhập vào hệ thống hoc247.net chọn chức năng xem online hoặc tải về máy!
Các em quan tâm có thể tham khảo tư liệu cùng chuyên mục:
Chúc các em học tốt!