YOMEDIA

Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh về biển cả thông dụng nhất

Tải về
 
NONE

Nhằm giúp các em nâng cao vốn từ vựng, Hoc247 đã biên soạn và gửi đến các em tài liệu Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh về biển cả thông dụng nhất. Hi vọng tài liệu này sẽ giúp ích cho các em trong quá trình học tập. Chúc các em học tập tốt!

ATNETWORK

TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ BIỂN CẢ

THÔNG DỤNG NHẤT

1. Từ vựng tiếng Anh về biển

English

Pronounce

Tiếng Việt

marine

/mə’ri:n/

Biển

ocean

/’əʊ∫n/

Đại dương

tides

/taid/

Thủy triều

ebb tide

/’ebtaid/

Triều xuống

whitecaps

/ˈwaɪtˌkæps/

Sóng bạc đầu

salinity

/sə’linəti/

Độ mặn của biển

sea

/si:/

Biển

2. Từ vựng về các loại động vật có vỏ

English

Pronounce

Tiếng Việt

abalone

/æbə’louni/

Bào ngư

bivalve

/’baivælv/

Động vật có vỏ

clam

/klæm/

Sò điệp

conch

/kɒnt∫/

Ốc xà cừ

crab

/kræb/

Cua

hermit crab

/’hə:mit’kræb/

Tôm ở nhờ

nautilus

/’nɔ:tiləs/

Ốc anh vũ

mussels

/’mʌsl/

Con vẹm

oyster

/’ɔistə[r]/

Con trai

scallop

/’skɒləp/

Sò điệp

whelk

/whelk/

Ốc tù và

lobster

/’lɒbstə[r]/

Tôm hùm

3. Từ vựng về các loại động vật có vú

English

Pronounce

Tiếng Việt

whale

/weil/

Cá voi

otter

/’ɒtə[r]/

Rái cá

manatee

/mænə’ti:/

Lợn biển

dolphin

/’dɒlfin/

Cá heo

killer whale

/’kiləweil/

Cá heo

narwhal

/’nɑ:wəl/

Kỳ lân biển

porpoise

/’pɔ:pəs/

Cá heo

4. Từ vựng về các loại cá biển

English

Pronounce

Tiếng Việt

barracuda

/’bærə’ku:də/

Cá nhồng

bass

/beis/

Cá mú

coelacanth

/’si:ləkænθ/

Cá vây thùy

dogfish

/’dɒgfi∫/

Cá nhám góc

dugong

/’du:gɔɳ/

Cá nược

flounder

/’flaʊndə[r]/

Cá bơn trám

flying fish

/’flaiiηfi∫/

Cá chuồn

grouper

/’gru:pə/

Cá mú

herring

/’heriη/

Cá trích

mackerel

/’mækrəl/

Cá thu đao

mullet

/’mʌlit/

Cá đối

orca

/ɔ:k/

Cá kình

pompano

/’pɔmpənou/

Cá nục

ray

/rei/

Cá đuối

salmon

/’sæmən/

Cá hồi

salt water

/’sɔ:ltwɔ:tə[r]/

Cá biển

tarpon

/’tɑ:pɔn/

Cá cháo

shark

/∫ɑ:k/

Cá mập

tuna

/’tju:nə/

Cá ngừ

eel

/i:l/

Lươn

5. Từ vựng về các loài chim biển

English

Pronounce

Tiếng Việt

Sea- bird

/si.bɜ:d/

Chim biển

gull

/gʌl/

Mòng biển

seagull

/’si:gʌl/

 

salangane

/’sæləηgein/

Chim yến

shearwater

/’ʃiə,wɔ:tə/

Hải âu

Frigate

/’frigit/

Cốc biển

6. Từ vựng về động vật thân mềm

English

Pronounce

Tiếng Việt

jellyfish

/’dʒelifi∫/

Sứa

cuttlefish

/’kʌtlfi∫/

Mực

octopus

/’ɒktəpəs/

Bạch tuộc

7. Từ vựng về các sinh vật biển khác

English

Pronounce

Tiếng Việt

algae

/’ældʒi:/

Tảo

diatoms

/’daiətəm/

Tảo

kelp

/kelp/

Tảo bẹ

barrier reef

/,bæriə’ri:f/

Vỉa ngầm san hô

coral

/’kɒrəl/

San hô

coral reef

/,kɒrəl’ri:f/

Đá ngầm san hô

seaweed

/’si:wi:d/

Rong biển

limpet

/ˈlɪm.pət/

Sao biển

starfish

/’stɑ:fi∫/

Sao biển

turtle

/’tɜ:tl/

Rùa biển

urchin

/’ɜ:t∫in/

Nhím biển

---

Trên đây là toàn bộ nội dung của tài liệu Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh về biển cả thông dụng nhất. Để theo dõi nhiều tài liệu tham khảo hữu ích khác vui lòng đăng nhập vào hệ thống hoc247.net chọn chức năng xem online hoặc tải về máy!

Các em quan tâm có thể tham khảo tư liệu cùng chuyên mục:

Chúc các em học tốt!

 

AANETWORK
 

 

YOMEDIA
ATNETWORK
ON