YOMEDIA

150+ từ vựng về cây cối trong Tiếng Anh thông dụng nhất

Tải về
 
NONE

Nhằm giúp các em nâng cao vốn từ vựng, Hoc247 đã biên soạn và gửi đến các em tài liệu 150+ từ vựng về cây cối trong Tiếng Anh thông dụng nhất. Hi vọng tài liệu này sẽ giúp ích cho các em trong quá trình học tập. Chúc các em học tập tốt!

ADSENSE

150+ TỪ VỰNG VỀ CÂY CỐI TRONG TIẾNG ANH

THÔNG DỤNG NHẤT

1. Từ vựng về các loài cây

  • Tree – /tri/: Cây
  • Beech – /bi:t∫/: Cây sồi
  • Pine – /pain/: Cây thông
  • Poplar – /’pɔplə(r)/: Cây bạch dương
  • Sycamore – /’sikəmɔ:/: Cây sung dâu
  • Willow – /’wilou/: Cây liễu
  • Yew – /ju:/: Cây thủy tùng
  • Cedar – /’si:də/: Cây tuyết tùng
  • Elm – /elm/: Cây đu Fir – /fə:/: Cây linh sam
  • Hazel – /’heizl/: Cây phỉ
  • Hawthorn – /’hɔ:θɔ:n/: Cây táo gai
  • Holly – /’hɔli/: Cây nhựa ruồi
  • Lime – /laim/: Cây đoan
  • Birch – /bə:t∫/: Cây gỗ bu lô
  • Maple – /’meipl/: Cây thích
  • Oak – /əʊk/: Cây sồi
  • Plane – /plein/: Cây tiêu huyền
  • Alder – /’ɔl:də/: Cây tổng quán sủi
  • Nettle – /’netl/: Cây tầm ma
  • Shrub – /∫rʌb/: Cây bụi
  • Ash – /æ∫/: Cây tần bì
  • Weeping willow – /ˈwiːpɪŋ ˈwɪləʊ/: Cây liễu rủ
  • Apple tree – /ˈæpl triː/: Cây táo
  • Coconut tree – ˈkəʊkənʌt triː/: Cây dừa
  • Fig tree – /fɪg triː/: Cây sung
  • Cherry tree – /ˈʧɛri triː/: Cây anh đào
  • Chestnut tree – /ˈʧɛsnʌt triː/: Cây dẻ
  • Horse chestnut tree – /hɔːs ˈʧɛsnʌt triː/: Cây dẻ ngựa
  • Olive tree – /ˈɒlɪv triː/: Cây ô liu
  • Pear tree – /peə triː/: Cây lê
  • Plum tree – /plʌm triː/: Cây mận
  • Bracken – /’brækən/: Cây dương xỉ diều hâu
  • Corn – /kɔ:n/: Cây ngô
  • Fern – /fə:n/: Cây dương xỉ
  • Flower – /’flauə/: Hoa
  • Grass – /grɑ:s/: Cỏ trồng
  • Heather – /’heðə/: Cây thạch nam
  • Herb – /hə:b/: Thảo mộc
  • Ivy – /’aivi/: Cây thường xuân
  • Bush – /bu∫/: Bụi rậm
  • Cactus – /kæktəs/: Cây xương rồng
  • Moss – /mɔs/: Rêu
  • Mushroom – /’mʌ∫rum/: Nấm
  • Wheat – /wi:t/: Lúa mì

2. Từ vựng về bộ phận của cây

  • Bud – /bʌd/: Chồi
  • Leaf – /li:f/: Lá
  • Pollen – /’pɔlən/: Phấn hoa
  • Stalk – /stɔ:k/: Cuống hoa
  • Berry – /’beri/: Quả mọng
  • Petal – /’petl/: Cánh hoa
  • Blossom – /’blɔsəm/: Hoa nhỏ mọc thành chùm
  • Stem – /stem/: Thân cây hoa
  • Thorn – /θɔ:n/: Gai

3. Từ vựng về các loại hoa

  • Waterlily – /’wɔ:təlis]/: Hoa súng
  • Bun of flowers – /bʌn ɒv ˈflaʊəz/: Bó hoa
  • Primrose – /’primrouz/: Hoa anh thảo
  • Rose – /rouz/: Hoa hồng
  • Tulip – /’tju:lip/: Hoa tulip
  • Bluebell – /’blu:bel/: Hoa chuông xanh
  • Buttercup – /’bʌtəkʌp/: Hoa mao lương vàng
  • Carnation – /kɑ:’nei∫n/: Hoa cẩm chướng
  • Snowdrop – /’snoudrɔp/: Hoa giọt tuyết
  • Daffodil – /’dæfədil/: Hoa thủy tiên vàng
  • Dahlia – /’deiljə/: Hoa thược dược
  • Daisy – /’deizi/: Hoa cúc
  • Dandelion – /’dændilaiən/: Hoa bồ công anh
  • Forget-me-not – /fəˈgɛtmɪnɒt/: Hoa lưu ly
  • Foxglove – /’fɔksglʌv/: Hoa mao địa hoàng
  • Lily – /’lili/: Hoa loa kèn
  • Orchid – /’ɔ:kid/: Hoa lan
  • Pansy – /’pænzi/: Hoa păng xê
  • Poppy – /’pɔpi/: Hoa anh túc
  • Chrysanthemum – /kri’sænθəməm/: Hoa cúc
  • Crocus – /’kroukəs/: Hoa nghệ tây
  • Geranium – /dʒi’reinjəm/: Hoa phong lữ

4. Các từ vựng khác

  • Sap – /sæp/: Nhựa thông
  • Fruit tree – /fruːt triː/: Cây ăn quả
  • Palm tree – /pɑːm triː/: Cây cọ
  • Bark – /bɑ:k/: Vỏ cây
  • Branch – /brɑ:nt∫/: Cành cây
  • Twig – /twig/: Cành cây con
  • Pine cone – /paɪn kəʊn/: Quả thông
  • Trunk – /trʌηk/: Thân cây to
  • Coniferous – /kəʊˈnɪfərəs/: Thuộc họ bách tùng
  • Evergreen – /ˈɛvəgriːn/: Xanh mãi

---

Trên đây là toàn bộ nội dung của tài liệu 150+ từ vựng về cây cối trong Tiếng Anh thông dụng nhất. Để theo dõi nhiều tài liệu tham khảo hữu ích khác vui lòng đăng nhập vào hệ thống hoc247.net chọn chức năng xem online hoặc tải về máy!

Các em quan tâm có thể tham khảo tư liệu cùng chuyên mục:

Chúc các em học tốt!

 

AANETWORK
 

 

YOMEDIA
AANETWORK
OFF