YOMEDIA

Đề cương ôn tập giữa HK1 môn Tiếng Anh 11 Kết nối tri thức năm học 2023-2024

Tải về
 
NONE

HOC247 xin gửi đến các em Đề cương ôn tập giữa HK1 môn Tiếng Anh 11 Kết nối tri thức năm 2023 - 2024 để giúp các em có thêm nhiều nguồn tài liệu để ôn tập thật tốt cho kỳ thi giữa học kì 1 sắp tới. Nội dung tài liệu bao gồm các kiến thức trọng tâm về các bài học liên quan đến các bài học từ Unit 1 đến Unit 3. Mời các em tham khảo nội dung tài liệu dưới đây. Chúc các em ôn tập hiệu quả và đạt kết quả cao nhé!

ADSENSE

1. Kiến thức cần nhớ

1.1. Past Simple vs. Present Perfect (Thì Quá Khứ Đơn vs. Hiện Tại Hoàn Thành)

- Chúng ta sử dụng thì quá khứ đơn để miêu tả:

+ Sự việc bắt đầu và kết thúc trong quá khứ

Ví dụ: You did a great job yesterday.

(Hôm qua bạn đã làm một việc rất tuyệt vời.)

+ Sự việc đã được hoàn tất trong quá khứ (thường dùng với cụm từ chỉ thời gian)

Ví dụ: We lived in Ha Noi when I was little. Now we live in Hai Phong.

(Chúng tôi đã sống ở Hà Nội khi tôi còn bé. Bây giờ chúng tôi sống ở Hải Phòng.)

- Chúng ta sử dụng thì hiện tại hoàn thành để miêu tả:

+ Sự việc bắt đầu trong quá khứ, và vẫn tiếp diễn đến hiện tại (thường sử dụng với sinceforso far).

Ví dụ: You have done a great job so far.

(Dạo này bạn làm được một việc tốt đó.)

+ Sự việc được hoàn thành trong quá khứ rất gần (thường dùng với just hoặc recently).

Ví dụ: We have just moved to Hai Phong.

(Chúng tôi vừa chuyển đến Hải Phòng.)

1.2. Modals Verbs: Must, Have To, And Should (Động Từ Khuyết Thiếu: must, have to, và should)

- Chúng ta sử dụng must và have to để nói về sự cần thiết khi làm việc gì đó ở hiện tại.

Ví dụ: Oh, it’s 10 p.m. I must go home now./ I have to go home now.

(Ồ, đã 10 giờ tối rồi. Tôi phải về nhà bây giờ.)

- Chúng ta sử dụng have to để nói về quá khứ hoặc tương lai.

Ví dụ: My grandmother had to do all household chores.

(Bà tôi phải làm tất cả công việc trong nhà.)

We will have to accept these generational differences.

(Chúng ta sẽ phải chấp nhận những sự khác biệt thế hệ này.)

- Khi người nói quyết định sự việc là cần thiết, chúng ta dùng must. Khi người khác đưa ra quyết định, chúng ta dùng have to.

Ví dụ: I must clean my room before my friend comes to stay with me.

(Tôi phải dọn dẹp phòng trước khi bạn tôi đến ở cùng.)

have to clean my room every day. (My mother forces me to do it.)

(Tôi phải dọn phòng của mình mỗi ngày. (Mẹ tôi bắt tôi làm việc này.))

- Chúng ta sử dụng mustn’t để thể hiện sự việc gì đó mà chúng ta không được cho phép làm.

Ví dụ: You mustn’t behave rudely towards other people.

(Bạn không được cư xử thô lỗ với người khác.)

- Chúng ta sử dụng don’t have to để nói rằng việc gì đó là không cần thiết.

Ví dụ: They don’t have to wear uniforms at the weekend.

(Họ không phải mặc đồng phục vào cuối tuần.)

- Chúng ta sử dụng should và shouldn’t để đưa ra lời khuyên, lời đề nghị, hoặc đề xuất một ý kiến về việc gì đúng hay sai.

Ví dụ: I think parents should limit their children’s screen time.

(Tôi nghĩ bố mẹ nên giới hạn thế gian dùng màn hình của con họ.)

1.3. Stative Verbs & Linking Verbs (Động Từ Trạng Thái & Động Từ Nối)

a. Stative verbs in the continuous form

(Động từ trạng thái ở hình thức tiếp diễn)

- Động từ trạng thái miêu tả một trạng thái thay vì một hành động

- Chúng thường ám chỉ suy nghĩ và ý kiến (agree - đồng ý, believe - tin, remember - nhớ, think - nghĩ, understand - hiểu), cảm giác và cảm xúc (hate - ghét), love - yêu thích), prefer - thích hơn), giác quan (appear – xuất hiện, feel – cảm thấy, hear – nghe thấy, look – trông có vẻ, see – nhìn thấy, seem – trông có vẻ, smell – ngửi, taste – có vị) và sự sở hữu (belong – thuộc về, have – , own – sở hữu).

- Chúng thường không được sử dụng ở hình thức tiếp diễn. Tuy nhiên, một số động từ trạng thái có thể được sử dụng ở hình thức tiếp diễn để miêu tả hành động, tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Ví dụ: My dad has a new car.

(Bố tôi có chiếc ô tô mới.)

He is having a good time.

(Anh ấy đang có khoảng thời gian vui vẻ.)

b. Linking verbs (Động từ nối)

Một động từ nối được sử dụng để liên kết chủ thể với một tính từ hoặc một danh từ miêu tả hoặc xác định chủ thể đó. Những liên động từ phổ biến bao gồm be (thì, là), seem (có vẻ như), look (trông có vẻ), become (trở nên), appear (xuất hiện), sound (nghe có vẻ), taste (nếm/ có vị), và smell (ngửi).

Ví dụ: My mum looks very tired.

(Mẹ tôi trông có vẻ rất mệt.)

We became friends.

(Chúng tôi đã trở thành bạn bè.)

2. Trắc nghiệm ôn tập

Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.

Question 1. John _______ with the kids. That’s why he looks exhausted.

A. played

B. has played

C. has been playing

D. had played

Question 2. John left the lecture early because he _______ a headache.

A. had

B. used to have

C. was having

D. had had

Question 3. Helen is _______ with working on night shifts. She can easily stay up all night.

A. used

B. familiar

C. accustomed

D. aware

Question 4. While we _______ dinner, Jack came. We asked him to join us.

A. had had

B. were having

C. had

D. have been having

Question 5. Most parents _______ technology for their children’s distraction from schoolwork.

A. scold

B. disapprove

C. blame

D. pose

Question 6. Her _______ tone means she suspected us of stealing her money.

A. miserable

B. arrogant

C. accusing

D. confident

Question 7. Social teenagers can easily _______ on with their teachers and classmates.

A. fit

B. make

C. live

D. get

Question 8. Most teenagers prefer being on their own to being in the _______ of their parents.

A. attendance

B. appearance

C. company

D. surveillance

Question 9. The less open you are to your parents, the more _______ they feel.

A. disconnected

B. unattached

C. unrelated

D. separated

Question 10. It is of utmost importance that the whole family _______ some hobbies together.

A. play

B. do

C. make

D. go

Question 11. John has been _______ music noisily and that has got on our nerves.

A. playing

B. doing

C. making

D. going

Question 12. His girlfriend _______ out on him because of his lies and distrust.

A. made

B. walked

C. splashed

D. broke

Question 13. If only we hadn’t decided on this restaurant. The food was _______.

A. up to standard

B. out of this world

C. a bit special

D. a real let-down

Question 14. This newly-built eight-_______ motorway has shortened the journey to our hometown.

A. pitch

B. road

C. path

D. lane

Question 15. This documentary shows us how the melting of the Arctic _______ affects us.

A. coral reef

B. water cycle

C. ice cap

D. polar bear

 

Đáp án:

1. A

2. D

3. B

4. A

5. C

6. A

7. B

8. B

9. C

10. C

11. D

12. C

13. A

14. B

15. A

 

Trên đây là một phần trích đoạn nội dung Đề cương ôn tập giữa HK1 môn Tiếng Anh 11 Kết nối tri thức năm học 2023-2024. Để xem toàn bộ nội dung các em chọn chức năng xem online hoặc đăng nhập vào trang hoc247.net để tải tài liệu về máy tính.

Mời các em tham khảo tài liệu có liên quan:

Hy vọng tài liệu này sẽ giúp các em học sinh ôn tập tốt và đạt thành tích cao trong học tập.

 

NONE

ERROR:connection to 10.20.1.101:9312 failed (errno=111, msg=Connection refused)
ERROR:connection to 10.20.1.101:9312 failed (errno=111, msg=Connection refused)
AANETWORK
 

 

YOMEDIA
AANETWORK
OFF