Câu hỏi trắc nghiệm (10 câu):
-
Câu 1: Mã câu hỏi: 400725
Tên tệp hệ thống giới hạn trong khoảng bao nhiêu kí tự?
- A. 200
- B. 255
- C. 150
- D. 300
-
Câu 2: Mã câu hỏi: 400727
Trong Windows, trình quản lí hệ thống tệp là gì?
- A. Word
- B. PowerPoint
- C. File Explorer
- D. Excel
-
Câu 3: Mã câu hỏi: 400728
Cửa sổ File Explorer có bao nhiêu vùng thành phần chính?
- A. 2
- B. 3
- C. 4
- D. 5
-
Câu 4: Mã câu hỏi: 400734
Vùng hiển thị nội dung gồm những bộ phận nào?
- A. Tên tệp
- B. Tên thư mục (Name)
- C. Thời điểm sửa đổi gần nhất (Date)
- D. Tất cả đều đúng
-
Câu 5: Mã câu hỏi: 400739
File Explorer để làm gì?
- A. Để mở cửa số của trình quản lý hệ thống tệp
- B. Để mở phần mềm vẽ tranh
- C. Để mở phần mềm lập trình
- D. Để mở các phần mềm
-
Câu 6: Mã câu hỏi: 400746
Trong hệ điều hành Windows, để mở cửa số của trình quản lí hệ thống tệp ta chọn mục nào?
- A. File Explorer
- B. Internet Explorer
- C. Microsoft Word
- D. Microsoft Excel
-
Câu 7: Mã câu hỏi: 400750
Đâu là đuôi tên tệp?
- A. docx
- B. xlsx
- C. pptx
- D. Tất cả đều đúng
-
Câu 8: Mã câu hỏi: 400752
Trong các câu sau, câu nào sai?
- A. Đuôi tên tệp là viết tắt của tên phần mềm đã tạo ra tệp đó
- B. Ðuôi tên tệp xác định loại tệp, từ đó hệ điều hành biết các phần mềm nào có thể mở tệp
- C. Không thể thay đổi đuôi tên tệp
- D. Không có câu nào sai
-
Câu 9: Mã câu hỏi: 400756
Giữa phần tên và phần mở rộng của tệp được phân cách bởi dấu gì?
- A. Dấu hai chấm (:)
- B. Dấu chấm (.)
- C. Dấu sao (*)
- D. Dấu phẩy (,)
-
Câu 10: Mã câu hỏi: 400757
Phần mở rộng của tên tệp thường thể hiện điều gì?
- A. Kiểu tệp
- B. Ngày/giờ thay đổi tệp
- C. Kích thước của tệp
- D. Tên thư mục chứa tệp