YOMEDIA
NONE

Skills 2 Unit 9 lớp 8 Natural disasters


HOC247 mời các em tham khảo nội dung bài học Unit 9 - Skills 2 Tiếng Anh 8 Chương trình Kết nối tri thức với hai kỹ năng chính là Listening và Writing. Qua bài học này, các em sẽ được bổ sung kiến thức về các dụng cụ và việc làm cần thiết để bảo vệ bản thân khi xảy ra thảm họa thiên nhiên, từ đó viết hướng dẫn về những việc cần làm trước, trong và sau lũ lụt. Chúc các em hoàn thành bài học hiệu quả và có được nhiều kiến thức bổ ích nhé!

ATNETWORK
YOMEDIA
 

Tóm tắt bài

1.1. Unit 9 lớp 8 Listening Task 1

Listening

Work in pairs. Look at the picture and answer the questions.

(Làm việc theo cặp. Nhìn vào bức tranh và trả lời các câu hỏi.)

1. What can you see in the picture? (Bạn có thể thấy gì trong bức tranh?)

2. When do we need these things? (Khi nào chúng ta cần những thứ này?)

 

Guide to answer

1. I can see an emergency kit(Tôi thấy một bộ dụng cụ khẩn cấp.)

2. We need these things when it has a natural disaster. (Chúng ta cần những thứ này khi có thiên tai.)

1.2. Unit 9 lớp 8 Listening Task 2

Listen to a broadcast. Put the activities (1- 6) in the correct column. 

(Nghe một chương trình phát sóng. Đặt các hoạt động từ 1 đến 6 vào đúng cột.)

 

Script (Bài nghe)

This is An Binh Commune Radio Station. The rainy season is coming so today's special programme will tell you about what you should do before, during and after a storm. Before a storm, each family should prepare an emergency kit with necessary things like plasters, basic medicine, whistle, bottles of water, food etc. Bring in outdoor things like flowerpots or rubbish bin because they can get blown away by strong winds. Strengthen your house if necessary.

During a storm, stay inside. Even when the rain and winds stop, wait because the storm may start up again. Stay away from windows and glass doors. They could break and hurt you. Gather in the safest room in the house.

After the storm, don't leave your house right away. Listen to important instructions from local authorities. They may warn you about which parts of your area are dangerous and should be avoided. Stay away from broken power lines.

 

Tạm dịch: 

Đây là Đài phát thanh xã An Bình. Mùa mưa bão sắp đến, chương trình đặc biệt hôm nay sẽ chia sẻ với các bạn những việc cần làm trước, trong và sau mưa bão. Trước khi có bão, mỗi gia đình nên chuẩn bị một bộ dụng cụ khẩn cấp với những thứ cần thiết như cao dán, các loại thuốc cơ bản, còi, các chai nước, thức ăn, v.v. Hãy mang vào nhà những thứ để ngoài trời như chậu hoa hoặc thùng rác vì chúng có thể bị gió mạnh thổi bay. Gia cố lại căn nhà của bạn nếu cần thiết.

Trong cơn bão, hãy ở trong nhà. Ngay cả khi mưa và gió ngừng, hãy chờ đợi vì cơn bão có thể bắt đầu lại. Tránh xa các cửa sổ và cửa kính. Chúng có thể bị vỡ và làm bạn bị thương. Mọi người cùng tập hợp trong căn phòng an toàn nhất trong nhà.

Sau cơn bão, đừng rời khỏi nhà ngay. Lắng nghe các hướng dẫn quan trọng từ chính quyền địa phương. Họ có thể cảnh báo bạn về những vùng nguy hiểm trong khu vực của bạn và nên tránh. Tránh xa các đường dây điện bị hỏng.

 

Guide to answer

Before a storm

(Trước bão)

During a storm

(Trong bão)

After a storm

(Sau bão)

2, 6

3, 5

1, 4

1.3. Unit 9 lớp 8 Listening Task 3

Listen again and tick  T (True) or F (False) for each sentence.

(Nghe lại và đánh dấu  vào ô True hoặc False cho mỗi câu.)

 

Guide to answer

1. F

The broadcast is on TV.

(Phát sóng trên ti vi.)

⇒ F 

Thông tin: This is An Binh Commune Radio Station. 

(Đây là Đài phát thanh xã An Bình.)

2. T

You should bring flowerpots and rubbish bins into the house.

(Bạn nên mang chậu hoa và thùng rác vào trong nhà.)

Thông tin: Bring in outdoor things like flowerpots or rubbish bin because they can get blown away by strong winds. 

(Hãy mang vào nhà những thứ để ngoài trời như chậu hoa hoặc thùng rác vì chúng có thể bị gió mạnh thổi bay.)

3. F

Right after the storm, you can leave your home.

(Ngay sau khi bão qua, bạn có thể rời khỏi nhà.)

Thông tin: After the storm, don't leave your house right away. 

(Sau cơn bão, đừng rời khỏi nhà ngay.)

4. T

The local authority may warn you about dangerous places.

(Giới chức trách địa phương có thể sẽ cảnh báo cho bạn về những nơi nguy hiểm.)

Thông tin: Listen to important instructions from local authorities. They may warn you about which parts of your area are dangerous and should be avoided. 

(Lắng nghe các hướng dẫn quan trọng từ chính quyền địa phương. Họ có thể cảnh báo bạn về những vùng nguy hiểm trong khu vực của bạn và nên tránh.)

1.4. Unit 9 lớp 8 Writing Task 4

Writing

Work in pairs. Discuss what you should do before, during and after a flood. Write your ideas in the columns.

(Làm việc theo cặp. Thảo luận về những gì bạn nên làm trước, trong và sau lũ lụt. Viết ý tưởng của bạn trong các cột.)

 

Guide to answer

Before a flood

(Trước khi có lũ)

During a flood

(Trong khi có lũ)

After a flood

(Sau khi có lũ)

- Prepare an emergency kit.

(Chuẩn bị bộ dụng cụ khẩn cấp.)

- Listen to local radio.

(Lắng nghe đài địa phương.)

- Protect your valuables in waterproof containers. Place them above potential water levels.

(Bảo vệ tài sản của bạn trong những thùng chống nước. Đặt chúng lên trên mực nước có thể dâng lên.)

- Stay inside a safe and high place.

(Ở trong nơi an toàn và cao.)

- Follow the routes specified by officials.

(Làm theo những quy trình của các cơ quan có thẩm quyền.)

- Time permitting, leave a note informing others when you left and where you went.

(Nếu còn đủ thời gian, để lại lời nhắn cho những người khác khi nào bạn rời đi và đi đâu.)

- Avoid moving water.

(Tránh những dòng nước đang chảy.)

- Emergency workers will be assisting people in flooded areas.

(Nhân viên cứu hộ sẽ chỉ dẫn cho những người dân trong vùng lũ.)

- Return home only when authorities indicate it is safe.

(Quay về nhà chỉ khi các nhà chức trách chỉ ra là mọi thứ đã an toàn.)

1.5. Unit 9 lớp 8 Writing Task 5

Write instructions (80 - 100 words) about things to do before, during, and after a flood.

(Viết hướng dẫn từ 80 đến 100 từ về những việc cần làm trước, trong và sau lũ lụt)

 

Guide to answer

Here a things you should do before, during and after a flood.

(Đây là những việc bạn nên làm, trước, trong và sau cơn bão.)

Before:

- Prepare an emergency kit.

(Chuẩn bị bộ dụng cụ khẩn cấp.)

- Listen to local radio.

(Lắng nghe đài địa phương.)

- Protect your valuables in waterproof containers. Place them above potential water levels.

(Bảo vệ tài sản của bạn trong những thùng chống nước. Đặt chúng lên trên mực nước có thể dâng lên.)

During:

- Stay inside a safe and high place.

(Ở trong nơi an toàn và cao.)

- Follow the routes specified by officials.

(Làm theo những quy trình của các cơ quan có thẩm quyền.)

- Time permitting, leave a note informing others when you left and where you went.

(Nếu còn đủ thời gian, để lại lời nhắn cho những người khác khi nào bạn rời đi và đi đâu.)

After:

- Avoid moving water.

(Tránh những dòng nước đang chảy.)

- Emergency workers will be assisting people in flooded areas.

(Nhân viên cứu hộ sẽ giuip1 nhựng người ở khu vực lũ lụt.)

- Return home only when authorities indicate it is safe.

(Quay về nhà chỉ khi các nhà chức trách chỉ ra là mọi thứ đã an toàn.)

Bài tập minh họa

Combine the sentences to complete the sentences, using the words in brackets.

1. It was cold. However, Tom still went swimming. (although)

__________________________________________________________.

2. John is very sad. He fails the final exam. (because)

__________________________________________________________.

3. My grandfather is very old. He is still young at heart. (although)

__________________________________________________________.

4. Tom gets a lot of money. He works hard. (because)

__________________________________________________________.

5. She got a new job in Hanoi. She decided to move there. (so)

__________________________________________________________.

 

Key (Đáp án)

Question 1. Although it was cold, Tom still went swimming.

Question 2. John is very sad because he fails the final exam.

Question 3. Although my grandfather is old, he is still young at heart.

Question 4. Tom gets a lot of money because he works hard.

Question 5. She got a new job in Hanoi so she decided to move there.

Luyện tập

3.1. Kết luận

Qua bài học này các em cần ghi nhớ các từ vựng như sau:

- instruction: hướng dẫn

- keep away: tránh xa

- flowerpot: chậu hoa

- heavy rain: mưa nặng hạt

- during: trong lúc

3.2. Bài tập trắc nghiệm Unit 9 - Skills 2

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng Unit 9 - Skills 2 chương trình Tiếng Anh lớp 8 Kết nối tri thức. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 9 lớp 8 Kết nối tri thức Skills 2 – Kĩ năng 2.

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Unit 9 - Skills 2 Tiếng Anh 8

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

-- Mod Tiếng Anh 8 HỌC247

NONE
AANETWORK
 

 

YOMEDIA
ATNETWORK
ON