YOMEDIA
NONE

Skills 1 Unit 5 lớp 8 Our customs and traditions


Đến với bài học Skills 1 của Unit 5 Our customs and traditions thuộc chương trình Tiếng Anh 8 Kết nối tri thức sẽ giúp các em rèn luyện hai kĩ năng Đọc hiểu và Nói thông qua các bài tập cụ thể xoay quanh chủ đề của bài học lần này. HỌC247 hi vọng sẽ mang đến cho các em những bài học bổ ích và trao dồi thêm vốn từ vựng của bản thân thông qua bài học hôm nay. Các em cùng xem chi tiết bài học bên dưới nhé!

ATNETWORK
YOMEDIA
 

Tóm tắt bài

1.1. Unit 5 lớp 8 Reading Task 1

Reading

Work in pairs. Look at the pictures and answer the following questions.

(Làm việc theo cặp. Nhìn vào các hình ảnh và trả lời các câu hỏi sau đây.)

1. What are the men doing?

(Những người đàn ông đang làm gì?)

2. When do you think this event occur?

(Bạn nghĩ sự kiện này xảy ra khi nào?)

 

Guide to answer

1. Farmers compete cooking rice on boat.

(Nông dân thi nấu cơm trên thuyền.)

2. I think it’s occur in the Lunar New Years.

(Mình nghỉ là nó diễn ra Tết Nguyên Đán.)

1.2. Unit 5 lớp 8 Reading Task 2

Read the text. Choose the correct answer A, B or C.

(Đọc văn bản. Chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C.)

 

Tạm dịch:

Ngày hội làng

Tôi sống trong một ngôi làng nhỏ ở miền Bắc Việt Nam. Mỗi năm, người trong làng tôi đều mong chờ đến mùng 3 Tết. Nó là một trong những ngày hội quan trọng nhất của chúng tôi.

Vào buổi sáng, chúng tôi tập trung bên bờ sông để xem các cuộc thi, Đầu tiên là cuộc đua thuyền đặc biệt. Vài thành viên trong nhóm nấu cơm trên thuyền trong khi những người khác đua thuyền nhanh nhất có thể. Nhóm về đích nhanh nhất và cơm nấu ngon nhất sẽ chiến thắng. Sau đó, trọng tài thả một con vịt ra giữa sông. Những thí sinh nhảy xuống sông để bắt nó. Không khí trở nên ồn vào với tiếng trống và tiếng cổ vũ của những người đi hội.

Vào buổi trưa, có một bữa tiệc trong làng ở đình làng dành cho các cụ. Mỗi gia đình cũng tổ chức một bữa tiệc ở nhà. Họ nấu những món truyền thống như xôi nếp và gà luộc. Đôi khi chúng tôi cũng có những món mà bọn trẻ thích như bún chả hay thậm chí cả pizza!

Lễ hội làng giúp duy trì truyền thống, kết nối mọi người cùng nhau, và thắt chặt mối liên kết trong gia đình.

 

Guide to answer

1. A

What is the text mainly about?  A local tradition.

(Ý chính của bài đọc là gì? Một truyền thống địa phương.)

2. B

To win the boat race, a team must be the fastest boat and properly cook the rice.

(Để thắng cuộc đua thuyền, một nhóm phải là con thuyền nhanh nhất và nấu cơm ngon.)

Thông tin: The fastest team with well-cooked rice wins the race.

(Nhóm về đích nhanh nhất và cơm nấu ngon nhất sẽ thắng.)

3. A

The phrase “releases a duck” in the text means gives it freedom.

(Cụm từ “thả con vịt” trong bài đọc nghĩa là trả tự do.)

Thông tin: Then, the referee releases a duck into the middle of the river.

(Sau đó, trọng tài thả một con vịt ra giữa sông.)

4. C

Why is the festival important? Because it keeps some village traditions alive.

(Tại sao lễ hội lại quan trọng? Vì nó giữ truyền thống trong làng tồn tại.)

Thông tin: The village festival helps us maintain our traditions, connect with other people, and strengthen our family bonds.

(Lễ hội làng giúp duy trì truyền thống, kết nối mọi người cùng nhau, và thắt chặt mối liên kết trong gia đình.)

1.3. Unit 5 lớp 8 Reading Task 3

Read the text again. Complete the mind map about a family party.

(Đọc văn bản một lần nữa. Hoàn thành sơ đồ tư duy về một bữa tiệc gia đình.)

 

Guide to answer

Family party (Tiệc gia đình)

- Who: Family members

(Ai: Thành viên gia đình)

- When: On the (1) third day of Tet

(Khi nào: Mùng 3 Tết)

- Where: At (2) their house

(Ở đâu: Nhà họ)

- What to eat:

(Ăn gì)

+ Traditional (3) dishes (sticky rice and steamed chicken)  

ồ ăn truyền thống (xôi nếp và gà luộc))

+ Kid's favourite (4) food (bun cha or pizzas)

(Đồ ăn trẻ em thích (bún chả hoặc pizza))

1.4. Unit 5 lớp 8 Speaking Task 4

Speaking

Work in pairs. Put the questions (A - E) in the correct blanks (1- 5) to make a complete dialogue. Then role-play it.

(Làm việc theo cặp. Đặt các câu hỏi từ A đến E vào chỗ trống thích hợp từ 1 đến 5 để tạo thành một đoạn hội thoại hoàn chỉnh. Sau đó đóng vai.)

 

Guide to answer

1. B

2. D

3. E

4. A

5. C

Nick: (1) B. Lan, what family event do you often take part in?

(Lan, sự kiện nào mà cậu thường tham gia?)

Lan: Well, I join birthday parties of all my family members.

(Ờm…, mình tham gia bữa tiệc sinh nhật của các thành viên trong gia đình.)

Nick: (2) D. Where do you hold these parties?

(Nhà cậu tổ chức các bữa tiệc đó ở đâu?)

Lan: In a Vietnamese restaurant. But sometimes we break with tradition by going to a Western one.

(Ở một nhà hàng Việt Nam. Nhưng đôi khi tụi mình phá lệ bằng việc đi đến một nhà hàng châu Âu.)

Nick: (3) E. Who joins you at these parties?

(Ai tham gia những bữa tiệc đó?)

Lan: Everyone in my family.

(Mọi người trong gia đình mình.)

Nick: (4) A. And what do you do at parties?

(Và mọi người làm gì ở các bữa tiệc?)

Lan: Well, the birthday person opens the gifts. And everyone has some good food.

(Thì, người có sinh nhật mở quà. Và mọi người ăn đồ ăn ngon.)

Nick: (5) C. Do you like these parties?

(Cậu có thích những bữa tiệc này không?)

Lan: Yes, I always look forward to them. They are a great time for family bonding.

(Có, mình luôn mong ngóng chúng. Vì đó là thời gian tuyệt vời cho những mối quan hệ trong gia đình.)

1.5. Unit 5 lớp 8 Speaking Task 5

Make notes about a normal family event that you take part in. Use the questions below as cues.

(Ghi chú về một sự kiện gia đình bình thường mà bạn tham gia. Sử dụng các câu hỏi dưới đây làm gợi ý.)

- What is the event?

(Sự kiện là gì?)

- Where and when does it happen?

(Nó xảy ra ở đâu và khi nào?)

- Who joins with you?

(Ai tham gia với bạn?)

- What do you often do at that event?

(Bạn thường làm gì tại sự kiện đó?)

- Do you like it or not? Why or why not?

(Bạn có thích nó hay không? Tại sao hay tại sao không?)

Now work in pairs. Make a dialogue asking and answering about the event. You can use your notes.

(Bây giờ làm việc theo cặp. Tạo một cuộc hội thoại hỏi và trả lời về sự kiện. Bạn có thể sử dụng ghi chú của mình.)

 

Guide to answer

An: Bao, what family event do you often take part in?

(Bảo, sự kiện gia đình nào mà cậu thường tham gia?)

Bao: It’s the family reunion party at the end of the year.

(Đó là bữa tiệc đoàn tụ gia đình vào cuối năm.)

An: Where do you hold these parties?

(Nhà cậu tổ chức các bữa tiệc đó ở đâu?)

Bao: It holds in my grandparents’ house.

(Nó được tổ chức ở nhà ông mình.)

An: Who joins you at these parties?

(Ai tham gia những bữa tiệc đó?)

Bao: Every family members gather at my grandparent’s house.

(Mọi thành viên trong gia đình tập trung tại nhà ông bà mình.)

An: And what do you do at parties?

(Và mọi người làm gì ở bữa tiệc?)

Bao: We have lots of good food and each other tells what happened to them in a year.

(Nhà mình ăn nhiều đồ ăn ngon và mỗi người kể chuyện xảy ra với họ trong 1 năm qua.)

An: Do you like these parties?

(Cậu có thích những bữa tiệc này không?)

Bao: Yes, I always look forward to them. They are a great time for family bonding.

(Có, mình luôn mong ngóng chúng. Vì đó là thời gian tuyệt vời cho mối quan hệ trong gia đình.)

Bài tập minh họa

Rewrite the second sentence so that it has a similar meaning to the first one

1. My house is smaller than your house.

Your house ___________________________________.

2. He likes listening to pop music better than watching TV.

He prefers___________________________________.

3. The black dress is more expensive than the white one.

The white dress ___________________________________.

4. No one in my group is more intelligent than Mary.

Mary ___________________________________.

5. Watching historical films is very interesting to my younger brother.

My younger brother enjoys ___________________________________.

 

Key (Đáp án)

Question 1. Your house is bigger than my house.

Question 2. He prefers listening to pop music to watching TV.

Question 3. The white dress is cheaper than the black one.

Question 4. Mary is the most intelligent (girl) in my group.

Question 5. My younger brother enjoys watching historical films.

Luyện tập

3.1. Kết luận

Qua bài học này các em cần ghi nhớ các từ vựng sau:

- look forward to: mong đợi

- boat race: đua thuyền

- release a duck: thả vịt

- atmosphere: bầu không khí

- steamed chicken: thịt gà hấp

- maintain: duy trì

3.2. Bài tập trắc nghiệm Unit 5 - Skills 1

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng Unit 5 - Skills 1 chương trình Tiếng Anh lớp 8 Kết nối tri thức. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 5 lớp 8 Kết nối tri thức Skills 1 - Kĩ năng 1.

  • Câu 1:

    Choose A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the following questions: When the boss walked into the office, his secretary ________.

    • A. has been typing 
    • B. was typing 
    • C. is typing 
    • D. had typed
  • Câu 2:

    Choose A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the following questions: She got the job________the fact that she had very little experience.

    • A. although
    • B. because of
    • C. despite
    • D. because
  • Câu 3:

    Choose A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the following questions:  ________ to help, we will have finished  the work.

    • A. By the time John comes
    • B. Since John comes
    • C. When John comes
    • D. Until John comes

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Unit 5 - Skills 1 Tiếng Anh 8

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

-- Mod Tiếng Anh 8 HỌC247

NONE
AANETWORK
 

 

YOMEDIA
ATNETWORK
ON